TRA CỨU MÃ HS
Có thể bạn quan tâm
Pages
- Home
- TRADE MAP
- MỤC LỤC
- BIỂU THUẾ
Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20619A, kt: 22.62*42.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20620A, kt: 17.3*10.4mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20621A, kt: 5.5*10.17mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20622A, kt: 2.85*21.14mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20623A, kt: 15.54*52.08mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20624A, kt: 18.52*150.75mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20625A, kt: 17.38*150.85mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20626A, kt: 11.46*65.44mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20627A, kt: 14.61*8.46mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20628A, kt: 27.81*12.82mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20629A, kt: 6.22*4.46mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20635A, kt: 11.6*34.74mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20636A, kt: 80.45*81.34mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20640A, kt: 16.25*28.77mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20679A, kt: 6.55*13.92mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20780A, kt: 174.8*80.85mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20924A, kt: 12.3*5.8mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20944A, kt: 14.08*7.25mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20945A, kt: 17.81*23.23mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21015A, kt: 19.21*11.96mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21039A, kt: 14.61*9.32mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21044A, kt: 119.41*90.96mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21047A, kt: 212*131.88mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21072A, kt: 22.48*73.45mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21073A, kt: 51.85*73.45mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21268A, kt: 17.31*12.57mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21303A, kt: 55.36*47.46mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21391A, kt: 19.14*29.3mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21392A, kt: 65.78*24.64mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21397A, kt: 32.94*13.41mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21398A, kt: 53.17*20.07mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21399A, kt: 101.17*17.36mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21400A, kt: 41.15*12.35mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21500A, kt: 64*9.4mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21512A, kt: 58.33*39.74mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-18831A, kt: 72.56*159.83mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19001A, kt: 3.2*5.3mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19038A, kt: 2.3*5.2mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng dính, nhà cung cấp Vu Nguyen, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng dính, TP1015BA, kích thước 1000mm x 100m x 1 roll. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng dínhTAPE DS FOR FPCA (TV101WUM-B4): 109*18mm. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (18mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm x 100m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm/100m) (832.100m)- Gum Tape Clear (48mm/100m) (832.100m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 50mm x 50m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 75mm x 50m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50500) (1230mm x 200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHC-50050) (1230mm x 200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHC-50100) (1230mm x 200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo (Pe Protection Tape Emboss YWT-064C(CHE-50630)) (0.05mm(T)*1220mm(W)*200m(L)) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (245mm x 50m) 01407V1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (275mm x 50m) 01407V1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (325mm x 50m) 01407V1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (345mm x 50m) 01407V1#VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (445mm x 50m) 01407V1#VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (490mm x 50m) 01407 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt dầu 12mm x 23 Ya (dùng dán túi giấy) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt siêu dính siêu chắc đa năng trong suốt DOCONU loại 5cm x 3m. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO 24MM*90M*50 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 10mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 20mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 5425 khổ 24 in x 72 yds (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO 47MM*10M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x 100y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x80Y, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm*100yd*50mic (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO 48MM*90M*50 (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO 55MM (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 65 micro x 50mm (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 70mm (50met/cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 7112 khổ 7MM X 30M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 72mm X 100Y. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 75mm*90ydùng để dán thùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (3mm x 60m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (5mm x 60m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo bạc- 50x0.5T (30m/cuộn)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo- BN63-18180A, kích thước: 16mm(T) x 22mm (R) x 145mm (D), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo bo bản- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo các loại (70mm x 100y) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo cách điện PVC nanoco Mã Sản phẩm: FKPT20G, chất liệu: PVC, màu sắc: Xanh, kích thước: 18M-20Y, Panasonic/Taiwan (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo cách nhiệt W1m có keo (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 0.13x19x10m-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 25mm (chất liệu chủ yếu là nhựa), hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiêt chiều rộng 5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt, PN 6085-06PV (6), Size:0.16mx50m, dày 0.19mm,Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt_296230326_Hang Local (HD VAT: 0000292) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Colokit (Cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam), Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo da bò dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện- 491745- 100-NO.313H-TAPE- Băng keo giấy bò (100mmx50Ya) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 24 X 80 yards (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 100 yards (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 80 yards (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán bản in (160mmx50M). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán nền (Dán nền phân khu vực làm việc)- 767 RED AND WHITE (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng 04265-clear, 45mm x 90m,Xuất xứ:Taiwan. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng D&J, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đen (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đỏ (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng Gold Seal, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng OPP (Băng keo nhựa 1 mặt (75mm*100m)). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng-mét/BK-M OPP72mmx100yx90m/cuộn (14,945 Cuộn). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng GH02-14520A, Kích thước 87.22mmx10.69mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ GH02-17069A bằng plastic, Kích thước 7.30mmx22.38mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ SJ02-02261A, Kích thước 85.00mmx60.00mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/GH02-13566A, kích thước 31.50mmx15.47mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (màu đen) 18mm-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo điện chịu nhiệt- F80- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo điện-màu đen-Nano-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo đỏ MERRELL 70mm*80M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 2.4Fx23Y, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 24mm * 23y, hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo FO-BKT06 (cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam), Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 2.4CM*25Y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 24mm 38 Yd (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy bản 2.5cm,thương hiệu:Thịnh Phát,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy Tape paper Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo- Gum Tape Clear (48mm/100m) (152.200m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt (310mm x 4.5m).Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt 3M- 4511-50, khổ 1000 mm x 50 m (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt- EM71-TAP048A, kích thước: 0.1mm (T) x 43.1mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt xốp 48mm x 8m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt, chất liệu nhựa PVC, kích thước: (0.2x149) cm- PACKING, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt-EM71-TAP051A, kích thước: 0.4mm(T) x 18.5mm (W) x 11.2mm (L), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, (lá) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo hình tròn, phi 9mm (5000pcs/cuộn), xuất xứ Việt Nam. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo in 2 màu (rộng 70mm dài 90 m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo in 50mic *60 mm*50m WARNING (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo in 60mm * 100y (OPP50-INO), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo in 63x72x50 (DMAT) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo in chữ 60mm * 100y, hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (5336798-9) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (LDC- 74mm/100m) (1.500m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (Warning- 60mm/100m) (300m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50mic * 72mm*50m LIGHT BROWN (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50x48x50 Red Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo màu đỏ 2F4x70Y, chiều dài 60m/cuộn, dùng đóng gói hàng hóa, không thương hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo một mặt 3M 40PR- 8mm x 72yd (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo mousse xốp 24x9Y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nâu 50mm- 74 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhiệt 19mm x 18m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 01 mặt không in hình chữ 249MMX100M ALS-381R (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 18mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt 3M 4229 P 6mmx10m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: 'Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ 960MM X 50M:L NO.57120NWB (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 13m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 13m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 36m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 36m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 50mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 60mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 65mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dán thùng trong 4.8F.1000 Y, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dạng cuộn CLEAR 24MM X 43 MIC X 50YDS (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa văn phòng 1cm/1.2cm 25Y, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa vp 1cm 25Y, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa/Nylon Tape 7.2 cm- NIKE (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*45M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*900M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (50 mm X 100Y), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 24 mm *100Y. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mm x 90M. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mmx100y, 1 mặt làm từ chất keo dính được cán đều, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (48mm-100Y)-TEB0100710A2781-4518813045 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (60mm-100Y)-TEB0100709A2783- 4518813044 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP KT: 1280mm X300m (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP màu (48mm-70Y)-TEB70YBL 6923-4518813073 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong (4F8-100Y)-TEB0100707A2774-4518813042 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong (60mm-100Y)-TEB0100708A2779- 4518813043 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/2F*60 yard-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/6F*100 yard-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/7F6 *100 yard-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP-Trong 4F8-100Y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo OPT 46M/M X 100YD (43MIC) (VN1) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (15mm*50M),110000m (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (25mmx50m),25000m (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic một mặt dạng miếng SPACER-CONDUCTIVE, Y13 SF-LED,CONDUCTIVE, kích thước: (W)17mm x(L)22mm x(T)0.1mm, không in chữ, dùng để dán linh kiện điện tử.Code:BN60-00667A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 24mm 99103 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 60mm 99126 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 25mm x 12y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 30mm x 12y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 3mm x 12y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 50mm x 12y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo sạch- PET (Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (rộng 19mmx50m)). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo saucony 72mm*100y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo SAUCONY 72mmx100Y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 2F4x14y(24mm)27 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 4F8 x14y (50mm)27 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo TAPE EM71-TAP056A (23.7 x 36.3),chiều rộng 23.7mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 04329, 12.5mm x 50m,Xuất xứ: GERMANY. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 4432, 25mm x 50m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 52015 (TAPE014) size 460mmx25m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 72124 (TAPE010) size 460mmx25m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo TOP COVER TAPE NO.4-T (21.3mm-300M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 48mmx100yards) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 70mm*80Y) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (VT07), size: 5cm x 50mic x 80 yard, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 1,5cm (1 cuộn 80m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 15mm x 80y (xk) | |
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 18mm x 14y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 20mmx80y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 2f4 (24mm x 21m) (dùng dán thùng carton) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANG KEO TRONG 2F5 / VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43 mic*12mm* 50m clear (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43mic * 10mm*50m clear (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 45x20x50, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 48mm *100y (OPP45-OCO), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic * 70mm*50m Clear (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic, dùng trong sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm x 50y (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm*90M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (1 cuộn 80m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5f (48mm x 21m) (dùng dán thùng carton) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Keo Trong 6.0 Cm (A) (100 Cuộn/ Gói) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 6cm (1 cuộn 80m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong OPP 2F4x80y(24mm)74 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong quy cach 48mmx100Y. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo trong, kích thước 48x100Yx5Z (mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo vải màu xanh lá 25 yd (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo vải Tape cloth Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng kim 57mic*16mm*50m (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo Warning (76mm/50m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh lá INSPECTED 72mm*88M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh YONEX 70mm*90M (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo/ (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng keo-Gum Tape Clear (48mm/100m) (648.200m)- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng nhám dán, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng quấn bảo ôn (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng tan (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng Tape nhựa nối liệu 24mm dạng tấm. Hàng mới 100%.kích thước D*R: 40*24mm (500 cái/Hộp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng xù 16mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO 70mm*100y (6858MET) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Băngkeohaimặt bằngPolyurethaneDPA-SF500Dchiều rộng1030mm,chiều dài 73m.(TK nhập:103297320710/A12(07/05/20),103217596900/A12(24/03/20),dònghàng01;103241698710/A12(04/04/20,dònghàng2). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Barcode-label- Nhãn mã vạch bằng nylon chưa in dùng để dán lên sản phẩm thùng thép (5ZEON003), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Bạt bằng nhựa (Do Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương- Việt Nam sản xuất) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD 4220000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD 4395000009/ Băng keo nắp B (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD 4418000009/ Băng keo bo mạch (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính plastic 100%, kích thước 24mm, 65 cuộn, 1 cuộn80 yrd, hàng mới 100%(Tái xuất dòng hàng số 4 TK 103275903030) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD05/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện thoại di động S029-00114B (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD4 391000009/ Miếng dán contact (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD4 394000009/ Băng keo E (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD4223000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (BD422300). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD437200000 9/ Băng keo LCD (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD4562/ Băng keo nhựa dùng trong lắp ráp máy ghi âm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD456500/ BD456500 Miếng dán bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4565000009 M-SHEET, tái xuất thuộc TK:103230933150/E11, ngày 30/03/2020, mục 36 (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD4765/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-GB03933-3.0/ Băng dính chắn sáng Sponge Cam trước, mã BD-GB03933-3.0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-GB03960-2.0/ Băng dính dán kính trước, mã BD-GB03960-2.0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-GB03966-2.0/ Băng dính dẫn điện dưới màn hình, mã BD-GB03966-2.0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-GB03971-1.0/ Băng dính dán camera rings vào kính sau, mã BD-GB03971-1.0, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-GB03991-1.0/ Băng dính flash deco, mã BD-GB03991-1.0, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: BD-VN03936-1.0/ Băng dính làm mờ led sạc: BD-VN03936-1.0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Béc lược F1/4-ABS Wind, chất liệu bằng nhựa, dùng phun sương, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BETA0003-003/ Băng dính (200m*320mm*0.05mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BK-MDTU01030/ Băng keo cách điện 630F #25-18.0x30Y.Mục 04 tờ khai nhập đối ứng 101934459210 (02/04/2018) (xk) | |
- Mã HS 39199099: BL02/ Băng dính cách điện V6115-0201-00310 kích thước 3.90mmx1.90mmx0.1T. Đơn giá 256.40 VND/PCE. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BLD 04.2018 SO2762/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 S03581/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 SI2655/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL FROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL FROCESS FTG, kt: 175.30mm x 90.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL PROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL PROCESS FTG, kt: 165.3mm x 90.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BOS-20N-3PFT-SPE150-092019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in kích thước 115mm x 135mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BOS-SPE150-2TNEW/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in kích thước 115mm x 135mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: BSS-5002RF/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: BSS-5004R/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (300m). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: C0471/ Cuộn PVC màu da đã phủ keo, dùng để sản xuất băng keo cá nhân màu da, rộng 104cm (xk) | |
- Mã HS 39199099: C0492/ Cuộn PVC màu trắng đã phủ keo dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 25 CM (xk) | |
- Mã HS 39199099: C1- TAPE BG LASER/ Băng dính định hìnhC1- TAPE BG LASER, kt: 43.50mm x 20.01mm x 0.01mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: C2 TAPE S PEN LOCKER/ Băng dính định hình C2- TAPE S PEN LOCKER, kt: 6.04mm x 1.49mm x 0.2mm (2.39mm x 1.49mm x 0.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-AUTO/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại C2-CARRIER TAPE-AUTO, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-SHEET/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại C2-CARRIER TAPE-SHEET, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CA00500012R01/ Băng dính hai mặt (18mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CA00500013R01-1/ Băng dính hai mặt (17.5mm*8.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CAVAS 1- TAPE CAM DECO WP/ Băng dính định hìnhCAVAS 1- TAPE CAM DECO WP, kt: 42.96mm x 26.28mm x 0.3mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: CHAS-G005SG/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G005SG, tái xuất 1 phần từ Mục 18 của tờ khai 102798342250 (xk) | |
- Mã HS 39199099: CHAS-G010DB/ Băng dính hai mặt CHAS-G010DB dạng cuộn, tái xuất 1 phần từ Mục 6 của tờ khai103206812920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Chụp giảm chấn bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 90520-03825/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 39199099: CLEAR-SINGLE-TAPE: Băng dính bằng plastic (1200mmW), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00808A/ Băng keoCM51-00808A (365x30),chiều rộng 30mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00835B/ Băng keoCM51-00835B (205 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00836B/ Băng keoCM51-00836B (275 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00837B/ Băng keoCM51-00837B (275 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00838B/ Băng keoCM51-00838B (205 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CM51-00917A/ Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CMSV0S-A/ Phim ép trên kính Cayman Deco Film_Silver, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Con lăn dính 12 inch, chất liệu nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: Con lăn10cm (Con lăn dính bụi), chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CPR100631D-1-K/ Phim cuộn CP, kích thước: 635mm*100m (Đơn giá GC: 13.61 Usd), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CPR1010710/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC: 8.14 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk) | |
- Mã HS 39199099: CPR1010710-K/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC: 8.14 Usd), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CPR3808930/ Phim cuộn CP, KT 890mm*300m (Đơn giá GC: 13.920 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk) | |
- Mã HS 39199099: CS-DT1/ Băng dính AMB667UM23 DIGITIZER TAPE-A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CS-ESBI30- Băng dính PET CS-ESBI30, dạng cuộn kích thước 1000mm*200m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A50-094/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 230mm x 75mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A507F-085/ Băng dính đệm, kích thước 7.05mm x7.55mm x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-073/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 8.23mm x 8.23mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-074/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 6.07mm x 5.49mm x dày 0.23mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-097/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 190mmx20mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-114/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.8mm x 28.9mm x dày 2.58mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-115/ Băng dính bảo vệ, kích thước 35.5mm x 15.35mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-116/ Băng dính bảo vệ, kích thước 6.2mm x 6.2mm x dày 2.04mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-117/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.5mm x 9.62mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A7160-081/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7mm x 5.1mm x dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-A91-072/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 7mm X 5.1mm X dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-BE-044/ Băng dính bảo vệ lens quang học, kích thước 8.8mm x8.8mm x dày 2.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-BE-061/ Băng dính dẫn điện, kích thước 8.65mm x 2.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-DAVINCI-096-02/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 260mm x 65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-DOUBLE TAPE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 5mm x15mm x dày 0.1mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-043/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 9.13mm x 7.79mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-064/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước 8.1mm x 9.41mm x 11.2mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-067/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.33mm x10.99mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-078/ Băng dính bảo vệ Jig 78, kích thước 7.2mm x 8.6mm x dày 1.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-098/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x 11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-099/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x 11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-106/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 9.41mm x 12.75mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-M20-072/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.23mm x23.38mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-M4-PET/ Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước 200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-SSY024H-097/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 6.6mm x dày 0.08mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-SSY03A05-113/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x 8.3mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CSV-TPE-005/ Băng dính bảo vệ, kích thước 300mmx100M, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-021-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 1800MM x 20M(ITEM NO.580185001) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-032-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8.8MIC x 2400MM x 20M(ITEM NO.580187001) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-057/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 1400MM x 20M (Item no.580184001) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-062/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-063/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-064/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,800mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-065/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M/3P (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-066/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M/6P (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-067/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M/3P (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-068/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M/6P (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-069/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 550mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-070/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,100mmX12.5M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-071/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,400mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-072/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,700mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-073/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,700mmX12.5M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-074/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,000mmX25M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-075/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,000mmX12.5M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-076/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,600mmX12.5M (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-077/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8.8MIC x 2700MM x 16M(ITEM NO.580188001) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 550MM x 20M(ITEM NO.580182000) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-2/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 550MM x 20M(ITEM NO.580182001) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CU SHEET (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0 (8.37"). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 210MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 60MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn keo/ (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn LLDPE (LLDPE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn nilon khổ 22cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuổn PE (PE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuồn PE 60 x 00 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in 50 x 00 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, 45 x 00 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 45 x 00 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 50 x 00 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn phim chống giãn PET75-Y220(10)T cho tấm nguyên liệu, KT: 258MMX245M, bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Cuộn xốp PE Foam 0.5 mm, khổ 1.35m dài 600m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror diagonal BK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A Mirror diagonal line LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 01 TK:102688895630/E11 ngày 07/06/2019) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror TRF Blue/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A MIRROR LG TRF LOGO BLUE (tái xuất một phần từ mục 03 TK: 102682724320/E11 ngày 05/06/2019) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CV7A Q Stylus+ Hairline LG/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A Q Stylus Hairline LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 05 TK:102117369210/E11 ngày 16/07/2018) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-7A6-0261-00P/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*4.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-3614-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(33*12) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-4547-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-6213-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(65*27) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2970-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(40*9) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2979-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(55*25) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-3015-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(31.4*74) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7476-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7478-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8051-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8052-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8058-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(20*27) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1282-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*11) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1284-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*28) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-3062-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(50*29) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4374-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4375-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4818-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5330-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5331-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5332-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5333-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5334-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5335-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5847-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*45) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6037-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(22.5*33) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6038-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(22.5*80) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6650-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6665-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6666-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(13*30) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-9812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(47*35.3) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(49.05x10.96) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3164-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(54*20.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-5361-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*36) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6567-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*28.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6568-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (71.5*40.2)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6749-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 25*55mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6761-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 31*67.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6763-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 27*67.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8144-000/ Tem nhãn bằng nhựa kích thước 67.5x17.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa hàng mới 100%, kích thước mm(43.1*31) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8884-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8885-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8886-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(103.5*22.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8887-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8888-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8889-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (80*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8890-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8894-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8895-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8897-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8901-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (46.5*16) mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QC7-2286-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(90*115) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8411-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8412-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8413-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8414-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8415-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8416-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8417-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8418-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8419-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8420-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8426-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8427-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8428-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8429-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8430-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8431-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8432-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8453-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8454-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8479-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(31.1*41.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8574-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8575-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8576-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8578-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8580-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8581-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) | |
- Mã HS 39199099: CY4CB-012/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (TKNK 103036972140/E31, Dòng 25) (xk) | |
- Mã HS 39199099: D000LL001/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: D0014T001/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: D00178001/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: D0018T001/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: D00416001R05/ Miếng băng dính (4.5mm*213mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: D004NU001R03/ Băng dính(7.5*223mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: D005-0009/ Băng dính dán linh kiện điện tử Tape/Bottom R/59.27*35.35mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: D005-0010/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top R/ 96.79*16.6mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: D005-0011/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top L/ 96.79*16.54*phi 3mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: D0080Y001/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: D0080Z001/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: D00KJJ001/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: D00KWZ001A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: D00Y5Y001-2/ Băng dính dùng trong máy in (xk) | |
- Mã HS 39199099: D016ZX001R01/ Miếng băng dính (15mm*20mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây băng (dây chống bai) khổ 6mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây đai (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây đai (bằng nhựa cứng để quấn pallet) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây đai bằng nhựa dùng để buộc hàng hóa, kích thước rộng 15.5mm x 0.85mm, 1100m/1 cuộn, 20kg/1 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây đai nhựa PP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây nối liệu 8mm*40mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây rút bằng nhựa 4x150mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dây thít 3*150, 1000 dây/gói (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-1201THP 19/ Băng dính DCA-1201THP 19, kích thước 780mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-1210TH/ Băng dính DCA-1210TH, kích thước 1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-1250THP-19/ Băng dính DCA-1250THP-19, kích thước: 1000mmx100mx0.05mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-375-05A/ Băng dính DCA-375-05A, kích thước 1000mmx100m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-7232DF/ Băng dính DCA-7232DF, kích thước 200mmx200m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-815TH/ Băng dính DCA-815TH, kích thước 1000mm x 200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-815THB/ Băng dính DCA-815THB, kích thước 1000mm x 200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-818TH(B)/ Băng dính DCA-818TH(B), kích thước 1000MMx100Mx0.08MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-91150AS/ Băng dính DCA-91150AS, kích thước 1000mmx100m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-91250BLAS/ Băng dính DCA-91250BLAS, kích thước 1000mmx100mx0.25mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-91300LAS/ Băng dính DCA-91300LAS, kích thước 1000mmx200M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-91302LAS/ Băng dính DCA-91302LAS, kích thước 1000mmx50M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-91304LAS/ Băng dính DCA-91304LAS, kích thước 1000mmx30mx0.29mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93010H/ Băng dính DCA-93010H, kích thước 1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93010HV/ Băng dính DCA-93010HV, kích thước 1000MMx200Mx0.001MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93015MS/ Băng dính DCA-93015MS, kích thước 1000MMx100Mx0.015MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93020H/ Băng dính DCA-93020H, kích thước 1000mmx200mx0.02mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93025H/ Băng dính DCA-93025H, kích thước 1000mmx100mx0.025mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93030H/ Băng dính DCA-93030H, kích thước: 1000mmx100mx0.03mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93054DFAS/ Băng dínhDCA-93054DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93058DFAS/ Băng dínhDCA-93058DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93060H/ Băng dính DCA-93060H, kích thước 1000mmx100mx0.06mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93080H/ Băng dính DCA-93080H, kích thước 1000mmx100Mx0.08MM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93120DFAS/ Băng dính DCA-93120DFAS#1000, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93121DFAS/ Băng dính DCA-93121DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.12mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93122DFAS/ Băng dính DCA-93122DFAS, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93124DFAS/ Băng dính DCA-93124DFAS, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93150H/ Băng dính DCA-93150H, kích thước 1000mmx100mx0.15mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93154DFAS/ Băng dính DCA-93154DFAS, kích thước 1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93157DF(75)/ Băng dính DCA-93157DF(75), kích thước 1000mmx100mx0.15mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93158DFAS/ Băng dính DCA-93158DFAS, kích thước 1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93173DFAS/ Băng dính DCA-93173DFAS DV5, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-93200B/ Băng dính DCA-93200B, kích thước 1000mmx50mx0.2mm,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-934D/ Băng dính DCA-934D, kích thước 1000mmx100mx0.1mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DCA-938D/ Băng dính DCA-938D, kích thước 1000mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đề can COVER TAPE ALS-TB500/0.046*37.5*500 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đề can làm bằng màng nhựa tự dính:30H27A03S.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đế dán dây rút nhựasize: 20x20mm Size 20 x 20 mm(400 cái/túi) (bằng nhựa tự dính) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đệm giảm chấn bằng nhựa, tự dính/ 90520-03018 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DF3150/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng dính), kt 1040mm*200M (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6201A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn gắn PCB với màn hình (DGSS-6201A), kích thước: (80*15*0.1)mm,chất liệu vải dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6202A/ Băng dính một mặt dùng để đánh dấu vị trí lớp bảo vệ màn hình tivi OLED (DGSS-6202A), kích thước(30x20x0.085)mm, chất liệu nhựa,Nsx: Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6204A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6204A), kích thước (200*100*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6205A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6205A), kích thước (300*60*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6206A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6206A), kích thước (190*13*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6207A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn lắp ráp(DGSS-6207A), thành phần chính bằng nhựa, kích thước (78*15*0.1)mm, nhà sản xuất Geo Rim Tech, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6210A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định trong công đoạn lắp ráp, kích thước (245*10*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6212A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn gắn PCB với màn hình, kích thước: (37*15*0.1)mm,chất liệu vải dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech DGSS-6212A. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DGSS-6213B/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6213B), kích thước (330*30*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DHP 252A 302 GQT/ Băng dính polyester mã DHP 252A 302 GQT,kích thước 1020mm x 200m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DHP 2V52 352 FQG-R100/ Băng dính mã DHP 2V52 352 FQG, kích thước 1020MM*100M, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Đĩa chặn cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIC8800 CH/ Băng dính hai mặt (10mmx50m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIC8800CH(3MM*40mm)/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIC8800-SSK/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (500mm* 50m*20Roll) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (RIGHT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (UPPER) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(LEFT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(RIGHT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(TOP) (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(UPPER) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DIGITIZER PROTECTOR TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0 (8.37"). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DT0505/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại DT0505 kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DTM1636BC6/ Băng dính một mặt màu trắng Dust tape M1636BC, kích thước 131mm*131mm, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DTM4826AA3/ Băng dính một mặt màu trắng Dust Tape M4826AA- 3gram, kích thước 128mm*123mm, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DTY010-8/ Băng dính DYT-1810 (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 5.62 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (49.77*10*0.90)mm, nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DV-2354DBT-95-V/ Băng dính hai mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x Dài (200M)/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVA-AS2360M-33/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 30 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVH-4505ASW/ Băng dính mã DVH-4505ASW, kích thước 1040(mm)x500(m). (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-15001B(T)-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm, chiều dài 500m/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-15002B-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm, chiều dài 500m/ 10 cuộn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-71-05BC-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05BC-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-71-05G-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05G-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-71-05R-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05R-85. Kích thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-71-1L-85/ Băng dính Silicone (Dạng cuộn) Kích thước: 0.085mm x 1050mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-9800BC-80(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,chiều dài 830m/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-9801-80/ Băng dính Silicone DVS-9801-80. Kích thước rộng 1,040mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-9804-80/ Băng dính Silicone DVS-9804-80. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 12 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-9810-105(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,chiều dài 400m/ 03 cuộn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-AS98500M-38/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 06 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (400m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (400m)/ 14 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 31 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-48/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105RLT-48. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (200m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 70 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-85/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 01 cuộn. Tái xuất 1 phần hàng của TK: 103312310510/A31 ngày 14/05/2020. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD13P5LT-35/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 32 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD1604BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-1BLT-85/ Băng dính Silicone. Kích thước: rộng 1,050mm * dài 500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD71-4BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BBT-85/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (467m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD9BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 11 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD9RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVS-AST5008/ Băng dính DVS-AST5008 (Dạng cuộn). Kích thước: Dày 0.05mm x Rộng 1,050mm x Dài 600M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DVU-H1315B-30/ Băng dính DVU-H1315B-30 (Độ dày 0.03mm x Khổ rộng 1,050mm x Chiều dài 100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT007-8/ Băng dính DYT-1803 (1070mm*400m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT008-6/ Băng dính DYT-1805 (1070mm*400m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT013-4/ Băng dính DYT-1503 (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT048-6/ Băng dính DYT-1801, kích thước:(1070mm*400m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT062-4/ Băng dính DYT-1501 (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT064-6VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT064-8VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT067-8/ Băng dính DYT-5105N (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT068-8VN/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT072-6VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT072-8VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT073-6VN/ Băng dính DYT-9707ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT078-6/ Băng dính DYT-1505 (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT083-4VN/ Băng dính DYT-6211ASW (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT086-4/ Băng dính DYT-152R (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT088-6VN/ Băng dính DYT-9715ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT090-6/ Băng dính DYT-5103N (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT091-6/ Băng dính DYT-1830ASB (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT093-4VN/ Băng dính DYT-9703ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT093-6VN/ Băng dính DYT-9703ASB KT:1050mm*400m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT101-6/ Băng dính DYT-1977G (1070mm*50m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT106-6/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT106-8/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT107-4/ Băng dính DYT-9720ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT118-4/ Băng dính DYT-3277P (1000mm*150m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT119-4/ Băng dính DYT-2410UAS (215mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT124-8/ Băng dính DYT-1105MR (1090mm*2000m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT130-4/ Băng dính DYT-152B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT139-4VN/ Băng dính DYT-3105N (1070mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT140-4VN/ Băng dính DYT-5160 (1200mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT144-4VN/ Băng dính DYT-7476B (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT152-6/ Băng dính DYT-2205, kích thước: 1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT154-2/ Băng dính DYT-7103B, kích thước:1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT160-6/ Băng dính DYT-3174G (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT169-2/ Băng dính DYT-2103 (1070mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT175/ Băng dính DYT-3174BA, kích thước:15mm*200m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT176-4/ Băng dính DYT-3281ASN (1050mm*200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT177-2/ Băng dính DYT-990CH (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT180-4/ Băng dính DYT-960C (1070mm*400m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT182-2/ Băng dính DYT-7220 KT:1070mm*400m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT184-2/ Băng dính DYT-7105N, kích thước:1070mm*200m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT187-4/ Băng dính DYT-0411AS (1070mm*300m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT193-2/ Băng dính DYT-50FR (1150mm*500m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT194-4/ Băng dính DYT-9172ASG (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT197-2/ Băng dính DYT-5103BN (1070mm*200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT201-4/ Băng dính DYT-9702ASP (1050mm*380m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT203/ Băng dính DYT-9701ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT206-2/ Băng dính DYT-152G50 (1070mm*300m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT209-2/ Băng dính DYT-0025ASY (1080mm*1000m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT211/ Băng dính DYT-9210ASD, kích thước:1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT211-2/ Băng dính DYT-9210ASD,kích thước:1070mm*400m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT215VN/ Băng dính DYT-9905B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT216VN/ Băng dính DYT-9910B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT228-2/ Băng dính DYT-6210ASL (215mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT232/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT233-2/ Băng dính DYT-9730ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT235/ Băng dính DYT-9703B, kích thước 1050mm*400m. hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT237/ Băng dính DYT-4382B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT237VN/ Băng dính DYT-4382B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT241-2/ Băng dính DYT-9715ASP (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT242/ Băng dính DYT-1830ASP (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT247/ Băng dính DYT-9915B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT249/ Băng dính DYT-5101BN (1070mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT256-2/ Băng dính DYT-950G (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT260/ Băng dính DYT-2481BA, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT265/ Băng dính DYT-5101N (1200mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT269/ Băng dính DYT-9920, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT276/ Băng dính DYT-1110ASY (1070mm*500m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT296/ Băng dính DYT-1281AS (1070mm*200m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT297/ Băng dính DYT-3174GL (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT301/ Băng dính DYT-0025AS (1090mm*2000m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT305/ Băng dính DYT-8ASD-85 (1070mm*400m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT312/ Băng dính DYT-50FRL, kích thước:1090mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT314/ Băng dính DYT-0050RM (1090mm*1000m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT316/ Băng dính DYT-9710ASP (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT318/ Băng dính DYT-1105ASY, kích thước:1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT326/ Băng dính DYT-152C50ASD-L, kích thước: 1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT329/ Băng dính DYT-5ASD-48 (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT330/ Băng dính DYT-2110B (1070mm*500m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT333/ Băng dính DYT-S11ASBK, kích thước: 1040mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT334/ Băng dính DYT-5ASD-135, kích thước: 1070mm*300m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT341/ Băng dính DYT-2378ASBA, kích thước: 1070mm*600m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT345/ Băng dính DYT-AA100PT,kích thước:1070mm*200m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT349/ Băng dính DYT-AA50PT,kích thước:1070mm*380m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT350/ Băng dính DYT-1101B, kích thước: 1070mm*1000m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT353/ Băng dính DYT-2176, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT355/ Băng dính DYT-2408UAS-2 (1075mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT362/ Băng dính DYT-6355ASUV KT:1075mm*400m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT363/ Băng dính DYT-8ASD-48 (1070mm*400m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT365/ Băng dính DYT-0385UV-1, kích thước: (1080mm*150m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT366/ Băng dính DYT-4BASD-48 (1020mm*180m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT367/ Băng dính DYT-5BASD-48 (1070mm*500m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT370/ Băng dính DYT-6220 KT:1070mm*400m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT370-2/ Băng dính DYT-6220 (1070mm*400m).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT372/ Băng dính DYT-1101ASY (1070mm*350m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT373/ Băng dính DYT-3220 KT:1050mm*120m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT374/ Băng dính DYT-AA100EM KT:1070mm*200m (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT374-2/ Băng dính DYT-AA100EM, kích thước:1070mm*140m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT377/ Băng dính DYT-8378PE (1090mm*130m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT378/ Băng dính DYT-1805-1 (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT379/ Băng dính DYT-5105N-1 (1200mm*500m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT380/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT382/ Băng dính DYT-A25, kích thước: 1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT383/ Băng dính DYT-3379ASB (500mm*200m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT384/ Băng dính DYT-0025ASB, kích thước:1090mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT387/ Băng dính DYT-1801AS-1, kích thước: (1070mm*400m), làm từ màng phim plastic. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT388/ Băng dính DYT-2474, kích thước:(1070mm*700m). hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: DYT389/ Băng dính DYT-9162ASG (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200019/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T825 SUB PBA(S/K). Code: HJTBSTH0197 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200027/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: TEST SM-J600F EARJACK MIC PBA. Code: HJTBSTP0302 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200186/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00008A. Kích thước: 4.6x12.6mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200187/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00009A. Kích thước: 3.6x10.07mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200189/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00011A. Kích thước: 12.2x51mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200190/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00012A. Kích thước: 8x11.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200199/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00021A. Kích thước: 8x2.6mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200202/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB577PX01. Code: LJ01-00024A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200204/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB577PX01. Code: LJ01-00026A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200205/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00027A. Kích thước: 5.69x11.08mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200206/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00028A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200207/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00029A. Kích thước: 20.0x6.0mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200208/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00030A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200217/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00040A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200218/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00041A. Kích thước: 10.82x8.46mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200219/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00042A. Kích thước: 4.150x1.711mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200220/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00043A. Kích thước: 9.35x4.95mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002221/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00044A. Kích thước: 68.919x48.084mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002231/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00045A. Kích thước: 11.1x5.78mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002241/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00046A. Kích thước: 23.470x15.017mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002251/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00047A. Kích thước: 39.556x12.030mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002261/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00048A. Kích thước: 10.6x0.8mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E2002271/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00049A. Kích thước: 5.693x0.998mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200282/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB549KR01. Code: LJ63-151211A. Kích thước: 8.65 x 1.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200294/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB549KR01. Code: LJ63-160223A_SHEET. Kích thước: 40.62 x 6.7mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200438/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991A3.3. Kích thước: 11.9x3.83mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200440/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991B3.3. Kích thước: 11.9x6.34mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200442/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991C3.3. Kích thước: 11.9x3.34mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200444/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991D3.3. Kích thước: 84.6x74.83mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200445/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991E3.3. Kích thước: 5.75x0.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200447/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991F3.3. Kích thước: 7.24x3.44mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200449/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991G3.3. Kích thước: 94.81x32.79mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200491/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G150 LCD I/F PBA. Code: SWMBST00001 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200497/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T561. Code: SWMBSTH0008 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200517/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N USB PBA. Code: SYTASFP0010 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200537/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-J500F. Code: SYTBSTH0180 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200569/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(PK). Code: SYTBSTH0233 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200590/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G1600. Code: SYTBSTP0021 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200591/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0025 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200592/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0026 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200596/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0038 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200598/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N,G955D,G950N. Code: SYTBSTP0040 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200600/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955D USB. Code: SYTBSTP0042 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200602/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J730FM SUB PBA. Code: SYTBSTP0044 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200608/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (ICH012P) 14.65 x 6.8 x 0.12T. Code: SYTBSTP0051 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200610/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (JYA-0430DF) 12.02 x 8.35 x 0.03T. Code: SYTBSTP0053 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200611/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (BOW3503BS) 10.85 x 2.5 x 0.03T. Code: SYTBSTP0054 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200615/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N/G955D. Code: SYTBSTP0069 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200616/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G950U/G950D/G950N. Code: SYTBSTP0070 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200617/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0071 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200618/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0076 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200624/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0109 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200625/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0110 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200626/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0111 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200627/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0113 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200628/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0114 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200631/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0164 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200634/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-J800F EARJACK (A600F). Code: SYTBSTP0169 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200639/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0180 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200640/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0181 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200641/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0183 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200647/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0195 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200649/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A600N EARJACK. Code: SYTBSTP0198 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200650/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0199 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200651/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0200 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200652/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0201 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200653/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0203 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200657/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0209 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200658/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0215 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200659/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0216 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200666/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A600F EARJACK MIC. Code: SYTBSTP0273 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200668/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0284 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200669/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0285 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200670/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-G977U. Code: SYTBSTP0299 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200674/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0309 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200675/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0310 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200696/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955D USB. Code: SYTETPP0017 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200698/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: DEGAS. Code: U517042 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200700/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB_A_S_LITE. Code: U517089 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200701/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517094 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200702/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517095 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200705/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: DAIMLER. Code: U517098 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200724/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00058A. Kích thước: 12.100x6.600mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200726/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00060A. Kích thước: 12.100x11.810mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200728/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00062A. Kích thước: 11.900x5.700mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200729/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00063A. Kích thước: 72.945x58.225mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200730/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00064A. Kích thước: 90x11.2144mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200752/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0318 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200753/ Băng dính 2 mặt xốp dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0319 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200808/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00068A. Kích thước: 62.657x24.424mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200809/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00069A. Kích thước: 12.2x2.32mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200810/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00070A. Kích thước: 3.6x0.4mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200812/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00072A. Kích thước: 11.049x9.0mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200845/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212C. Kích thước: 4.4 x 1.8mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200846/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212D. Kích thước: 3.050 x 0.600mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200869/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động Model: SM-M305F. Code: SYTBSTP0312 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200870/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ Model: SM-A505FN. Code: SYTBSTP0389 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200881/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ, Model: Grear2, Code: EM71-TAP065A (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200898/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ Model: SH&SK MP. Code: JV99-P06011 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200907/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-A. Kích thước: 74.828x77.7mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200908/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-B. Kích thước: 16.318x12.204mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200937/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00073A. Kích thước: 12.1x4.0mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200962/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-M307F USB PBA. Code: SYTBSTP0404 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200967/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212F. Kích thước: 8.400x2.240mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200973/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997D. Kích thước: 55.35x10.56mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200974/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997E. Kích thước: 76.474x75.268mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200986/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997A_RT. Kích thước: 12.1x4.1mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200987/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997F_RT. Kích thước: 11.6x5.75mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200990/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G_DT. Kích thước: 1.58x0.80mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200995/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212B2.6. Kích thước: 54.98x46.02mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E200999/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X-COVER 4S. Code: U517102 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201000/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X-COVER 4S. Code: U517103 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201005/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46155B. Kích thước: 9.40x11.72mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201008/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0423 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201009/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0419 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201014/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997K2. Kích thước: 76.81X59.96mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201015/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997B2_DT. Kích thước: 11.6X8.84mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201016/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997C2_DT. Kích thước: 11.86X5.03mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201019/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651A R0.4. Kích thước: 43.061X19.900mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201020/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651B R0.2. Kích thước: 47.22x15.88mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201036/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01. Code: LJ01-00089A. Kích thước: 58.472x39.747mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201037/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01. Code: LJ01-00090A. Kích thước: 20.725x10.050mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201049/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10020 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201050/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10021 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201051/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10018 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201052/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10019 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201053/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00091A. Kích thước: 12.10x3.56mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201056/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00094A. Kích thước: 10.638x55.832mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201057/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00095A. Kích thước: 74.79x83.745mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201058/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00096A. Kích thước: 86.66x17.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201059/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00097A. Kích thước: 12.10x5.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201086/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-R825 MIC PBA. Code: SYTBSTP0425 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201090/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0. Kích thước: 28x16.168mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201091/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038B0.0. Kích thước: 67.991x14.833mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201092/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038C0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201093/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038D0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201099/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572A. Kích thước: 22.57x7.50mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201100/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572C. Kích thước: 73.60x92.49mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201106/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C. Kích thước: 4.10x0.40mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201107/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566D. Kích thước: 10.63x10.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201109/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572D. Kích thước: 41.41x84.56mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201113/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453A. Kích thước: 40.06 X 19.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201114/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453B. Kích thước: 47.22 X 15.88mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201127/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00099A. Kích thước: 7.85X30.1mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201128/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00100A. Kích thước: 5.7X4.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201129/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00101A. Kích thước: 23.502x76.216mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201130/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB650WH07. Code: LJ01-00102A. Kích thước: 33.560x91.944mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201131/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212E2.7S. Kích thước: 8.4 x 7.56mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201132/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212ASP1. Kích thước: 95.746 x36.247mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201133/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212HSP1. Kích thước: 11.313 x 8.49mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201146/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E. Kích thước: 12.2 X 2.32mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201147/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00103A. Kích thước: 9.318 x 11.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201148/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00104A. Kích thước: 21.099 x 26.867mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201149/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00105A. Kích thước: 73.6 x 92.192mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201150/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00106A. Kích thước: 53.2 x 83.883mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201153/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB7/ XB8. Code: UC10027 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201154/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T815. Code: SYTBSTH0184 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201157/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-M205F SUB (SK). Code: HJTBSTP0402 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201158/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0356 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201159/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0366 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201160/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0370 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201161/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0371 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201162/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0368 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201163/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0369 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201164/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0393 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201165/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0394 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201170/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015790 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201171/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015800 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201173/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-016280 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201174/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016730 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201175/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016740 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201176/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016750 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201177/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016760 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201178/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016770 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201179/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016780 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201180/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016790 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201181/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM- N950F, Code: MMZ1-017040 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201182/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM- G955F, Code: MMZ1-017010 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201185/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017110 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201186/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017130 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201187/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017340 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201188/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017600 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201189/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018140 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201190/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018150 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201191/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018160 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201192/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018170 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201193/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018180 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201194/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018190 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201195/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG880, Code: MMZ1-015870 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201196/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G889A SUB MIC, Code: MMZ1-019400 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201197/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 BRIDGE, Code: MMZ1-019190 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201198/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019200 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201199/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019340 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201200/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019210 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201201/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019350 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201202/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T727V WIFI, Code: MMZ1-020510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201233/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G988B MIC PBA. Code: SYTBSTP0461 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201234/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G981B MIC PBA. Code: SYTBSTP0462 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201242/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ 01/04. Code: LJ63-46570E. Kích thước: 74.43x24.06mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201243/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: SM-M307F SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0405 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201261/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015020 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201262/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015670 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201268/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: M61. Code: UC10029 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201284/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00631 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201286/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00633 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201287/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00634 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201290/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB596UX01 REV 2.0. Code: LJ63-47012A. Kích thước: 69.87x63.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201291/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106A. Kích thước: 66.13x28.79mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201306/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0463 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201307/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0464 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201309/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00107A. Kích thước: 3.5x6.02mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201310/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00092A-1. Kích thước: 12.1x9.92mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201311/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00093A-1. Kích thước: 12.1x2.95mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201335/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00646 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201336/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00647 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201338/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00649 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201339/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00650 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201340/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00636 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201341/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00637 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201352/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: XB7/ XB8. Code: UC10031 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201360/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H1. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201361/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H2. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201365/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G885Y. Code: SYTBSTP0185 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201366/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015050 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201367/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015060 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201368/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015080 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201369/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015090 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201370/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015660 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201371/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-016360 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201372/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021860 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201373/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021870 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201374/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A217F SUB, Code: MMZ1-021920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201379/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SL01-E1. Code: JV99-P00622 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201391/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2. Kích thước: 29.027x35.326mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201400/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902K3. Kích thước: 148.18x27.12mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201416/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10032 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201421/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401B. Kích thước: 49.31x12.32mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201422/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401C. Kích thước: 78.66x101.43mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201423/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401D. Kích thước: 2.36x0.45mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201424/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401E. Kích thước: 1.35x0.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201425/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401F. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201427/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402B. Kích thước: 3.3x8.0mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201430/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212XT. Kích thước: 95.47x36.25mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201431/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212YT. Kích thước: 46.02x54.98mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201432/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212ZT. Kích thước: 31.25x8.49mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201433/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458A. Kích thước: 11.10x2.5mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201434/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458B. Kích thước: 15.38x13.84mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201435/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458C. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201436/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458D. Kích thước: 8.55x0.45mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201437/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458E. Kích thước: 11.10x3.91mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201443/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00110A. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201444/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00111A. Kích thước: 24.547x62.657mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201445/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00112A. Kích thước: 0.4x4.3mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201446/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00113A. Kích thước: 31.231x29.919mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201447/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00114A. Kích thước: 9x11.049mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201450/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split4. Code: LJ63-47458C4. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201451/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456B. Kích thước: 67.30 x 24.07mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201452/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456C. Kích thước: 6.53x 8.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201453/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ07REV3.2. Code: LJ63-47455A. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201454/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902P4. Kích thước: 129.10x30.00mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201455/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2 SPLIT1. Code: LJ63-47456D. Kích thước: 8x 3.3mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201456/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410A. Kích thước: 11.9x3.8mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201457/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410B. Kích thước: 11.9x8.37mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201458/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410C. Kích thước: 74.51x79.44mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201459/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410D. Kích thước: 86.66x20.443mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201460/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410E. Kích thước: 20.68x11.26mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201461/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410F. Kích thước: 11.9x5.89mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201462/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410G. Kích thước: 44.7x81.13mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201463/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410H. Kích thước: 11.90x4.95mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201464/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410I. Kích thước: 0.95x2.54mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201465/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04Rev1.1. Code: LJ-63-47242F. Kích thước: 6x8mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201466/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458BT. Kích thước: 15.38x13.89mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201467/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458CT. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201468/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402C. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201473/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487B. Kích thước: 15.38X13.89mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201474/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487C. Kích thước: 69.63X15.39mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201475/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10034 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201476/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00115A. Kích thước: 9.8x20.4mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201477/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00116A. Kích thước: 38.548x58.7mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201478/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00117A. Kích thước: 80x92.734mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201479/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00118A. Kích thước: 5x17mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201480/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00119A. Kích thước: 41.318x84.405mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201481/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00120A. Kích thước: 3.8x11.90mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201482/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00121A. Kích thước: 8.37x11.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201483/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00122A. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201484/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00123A. Kích thước: 11.263x20.683mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201485/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00124A. Kích thước: 39.759x20.443mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201486/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00125A. Kích thước: 79.401x74.507mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201487/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00126A. Kích thước: 2.535x0.951mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201488/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00127A. Kích thước: 4.95x11.90mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201489/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00128A. Kích thước: 81.138x44.7mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201490/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIXREV 0.2. Code: U900673 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201491/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P07906 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201492/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0039 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201493/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00121A-1. Kích thước: 8.373x11.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201494/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00122A-1. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201495/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902R3. Kích thước: 148.18x27.12mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201496/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623VH01 R2.0 SPLIT/ R2.1. Code: LJ63-47401H. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201497/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623VH01R2.1. Code: LJ63-47401G. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201498/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G2_DT. Kích thước: 1.68x0.85mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201499/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997H2_DT. Kích thước: 0.9x1.25mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201500/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0_DT. Kích thước: 28x16.168mm (xk) | |
- | - Mã HS 39199099: E201501/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2_DT. Kích thước: 29.027x35.326mm (xk) |
- Mã HS 39199099: E201502/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C_DT. Kích thước: 0.402x4.1mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201503/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E_DT. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201504/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB656VQ07 ELAN 6308F. Code: LJ63-47051H. Kích thước: 24.07x74.43mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201505/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0498 (xk) | |
- Mã HS 39199099: E201506/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0499 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EA816003400/ Miếng nhựa dính(băng dính),100MM *30.79MM- NG475-0048-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EA816008700/ Miếng nhựa dính(băng dính),104MM *74.6MM- NG475-0050-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EA816009000/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ sản phẩm),213.11*82.5 300-50117-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EA816009200/ Miếng nhựa dính(băng dính),50.78*14.82MM- NG484-0038-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EA816009980/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ sản phẩm),79*45 300-50120-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB2150S-P1/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại diđộng loại EB2150S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB2156S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB2156S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB3060D(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3060D(V) kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB3142S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3142S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB3162S-P1(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3162S-P1(V) kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EB3162S-V/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3162S-V kích thước 1000mm*100m (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55701050A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55701051A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 63mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55701052A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55701053A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 64mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55701058A-P/ Miếng dán bằng nhựa dạng tấm, kích thước 5mm*70mm*5T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721181A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*1212mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721182A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*634mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721183A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 8.5mm*15mm*1.76T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721184A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*1156.4mm*0.9,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721185A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*521.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721186A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*515.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721187A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*1192.4mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721198A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55721198B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198B). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741025A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741026A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741027A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 20mm*30mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741028A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 80mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741029A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 55mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741033A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 20mm*29mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741034A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 36mm*91mm*0.055T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55741035A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 28mm*28mm*0.055T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC55751013A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 5mm*25mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65701071A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*95mm*0.3T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65701072A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 45mm*368mm*0.65T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65701077A/ Băng dính bằng nhựa kích thước 10mm*30mm*T0.8 dạng tấm (EC65701077A), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721243A- Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.5*W5*L1400(mm). (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721248A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*27mm*3.61T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721250A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*95mm*0.13T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721251A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 13.5mm*83mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721252A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 13.5mm*42mm*2Tdạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721281A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 20mm*120mm*0.085T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721333A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721333B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333B). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65721334A3/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W7*L68*T1.6 (EC65721334A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65741002A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 30mm*54mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65741012A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 50mm*95mm*0.065T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65741016A/ Băng dính bằng nhựa kích thước 15mm*54mm*0.05T dạng tấm (EC65741016A), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65741019A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 35mm*225mm*0.23T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65751021A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 15mm*50mm*0.12T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65751037A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 4mm*47mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC65751038A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 4mm*86mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EC77721059A/ Băng dính hai mặt bằng plastic, kích thước 10mm*30mm*0.9T,dạng tấm mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EP68-00529A/ Nhãn Polyester Size: 6.50mm*30.00mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: EP-TA10EWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA10EWE, loại tự dính, kt (125*0.23*115.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: EP-TA11UXE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA11UXE,loại tự dính, kt (117.2*0.23*155.6)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: EP-TA20JWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA20JWE,kt(124*0.23*115.8)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 1-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE SIDE KEY TAPE 1, kích thước 8.5x9.5mm. Hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 2-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE SIDE KEY TAPE 2, kích thước 2.62x28.9mm. Hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K36" (bọt xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Eva các loại K44" (bọt xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K58" (bọt xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-3MA009/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-5067POP.-112019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in 105mm*60mm, dạng tấm, 1sheet1pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: F530005010P01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F530040910AR01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FBD/ Băng dính (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày 5/11/19) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FC3-4686-000/ Băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: FD20155-00/ Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-DIC001/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-DIC019/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE3-3690-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE3-3691-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE34510/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (47*55)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE8-3266-000R01-1/ Băng dính màn hình LCD(dạng chiếc bằng nhựa 32mm*15mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE8-4193-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE8-4194-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE84195/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE8-4196-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE89143/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm 190mm*30mm, kích thước, 1sheet5pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FE8-9143.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet5pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FGD/ Gai dán (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày 5/11/19) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FILM 1/ Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu nhựa,(Film Jig_14.0_62),kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FN048/ Băng dính, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 103173283400/E11 ngày 29/02/2020 (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT075/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT096/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT102/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT184/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT197/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT198/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT206/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: F-NIT211/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FO000410: Băng dính dán nền màu trắng 10cm(18m/ cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FO000411: Băng dính dán nền màu vàng 5cm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FO000412: Băng dính dán nền màu trắng 5cm(33m/ cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FO000413: Băng dính dán nền vàng đen 5cm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: CSOT 10.9. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FS-00528/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa SH-02N-SG DIA.1180MM (TX theo mục 1 của TK: 103051313260/A12, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: FTESX5003/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET 0.105 MM X 1320 MM X 1000 Y/RL HARDNESS: 40 PHR, COLOR: BLACK (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU21945/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 38mm*30mm, 1sheet10pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU21957/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (48*24)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU2-1957-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (48*24)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU22392/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 40mm*35mm, 1sheet10pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU2-2392.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet10pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU2-2393.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet10pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU2-2609-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 19mm*9mm, 1sheet20pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU22629/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (54*23)mm, 1sheet10pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU2-2983-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 11mm*9.5mm, dạng tấm 1sheet40pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU680451/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước(20.5*20)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FU6-8045-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước(20.5*20)mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: FUJI-890E 67371/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FUJI-890E01532Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FUJI-890E66431Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (42*48.5)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FUJI-897E 42000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (158*174)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FUJI-970E 58390/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (50*100)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: FX2-5392-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 47mm*39mm, 1sheet 5pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: FX9-3095-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 45mm*30mm, 1sheet5pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: G CF102478CZ (40*28.5)/ băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: G CF102609ZZ(17*35.5)/ băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000017-0420/ Miếng dán (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000074-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000228-0420/ Tấm dán hai mặt (phi15.8mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000307-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA H2600560 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000395-0420/ Miếng dán bằng nhựa H2600800 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000641-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 25mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000642-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000643-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 40mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000644-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 25mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000645-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 130mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000646-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 150mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000736-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000958-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (phi 8 mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G000971-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q1178010) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001114-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 130mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001218-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 85mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001219-0420/ Băng keo lót (Size: 25x 40mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001221-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 130mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001247-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 230mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001293-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001340-0420/ Băng keo bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001591-0420/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001591-0420-PL/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001617-0420/ Băng keo dán hai mặT NPL164 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001618-0420/ Băng keo dán hai mặt NPL163 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001643-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 50mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001644-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 180mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001660-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 250mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001683-0420/ MIẾNG DÁN TỰ DÍNH LÀM BẰNG PLASTIC (xk) | |
- Mã HS 39199099: G001877-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002000-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q3414010) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002097-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 70mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002101-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002102-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 150mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002103-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 80mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002168-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q4189010) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002214-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 50mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002215-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 60mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002216-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 50mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002223-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 170mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002231-0420/ Băng keo lót (Size: 100 x 250mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002232-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002242-0420/ Băng keo lót (Size: 55 x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002247-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 90mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002249-0420/ Băng keo lót (Size: 70 x 50mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002250-0420/ Băng keo lót (Size: 15 x 85mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002261-0420/ Băng keo dán hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002264-0420/ Tấm nhựa (có keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002297-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 70mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002312-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 75mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002366-0420/ Miếng dán bằng nhựa (65.5mm x 55mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002405-0420/ Băng keo lót (Size: 65 x 75mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002485-0420/ BĂNG KEO HAI MẶT (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002507-0420/ Băng keo hai mặt cố định miếng cao su (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002576-0420/ Miếng dán bằng nhựa (55mm x 75mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002577-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002674-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002675-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002678-0420/ Băng keo lót (Size: 40 x 70mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002685-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 100mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002692-0420/ Băng keo lót (Size: 20 X 60 mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002694-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002695-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002709-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002710-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002711-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002713-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002714-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002715-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002716-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002717-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002718-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002719-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002720-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002721-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G002722-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G50-5033-000R01/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G580003700R02/ Băng keo (4mm*14mm)(G580003700)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-01599-010A0/ LABEL,13X13,ANTI-COUNTERFEIT (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-01738-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE, S4, US/CA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-01807-000A0/ Closure Label, B4S4 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02062-000A0/ Retail Label-US-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02063-000A0/ Retail Label-US-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02064-000A0/ Retail Label-US-Iris-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-010A0/ Retail Label-VZN-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-030A0/ Retail Label-TW-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-040A0/ Retail Label-UK-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-050A0/ Retail Label-EU-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-070A0/ Retail Label-IN-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-080A0/ Retail Label-AU-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02065-090A0/ Retail Label-JP-Black-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-010A0/ Retail Label-VZN-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-030A0/ Retail Label-TW-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-040A0/ Retail Label-UK-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-050A0/ Retail Label-EU-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-070A0/ Retail Label-IN-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-080A0/ Retail Label-AU-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02066-090A0/ Retail Label-JP-White-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02067-010A0/ Retail Label-VZN-Iris-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02067-030A0/ Retail Label-TW-Iris-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02067-040A0/ Retail Label-UK-Iris-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02067-090A0/ Retail Label-JP-Iris-VN (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02068-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, BLACK, S4, US/CA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02069-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE, S4, US/CA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G952-02070-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, IRIS, S4, US/CA (xk) | |
- Mã HS 39199099: G954-02604-000B0/ PKG, ASSY, RETAIL BOX, Iris, S4 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G959-00150-010A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4 (xk) | |
- Mã HS 39199099: G959-00150-090A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4, JP (xk) | |
- Mã HS 39199099: G959-00205-000A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, REFURB, S4 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC015:Băng dính bảo vệ dạng chiếc (hàng lỗi hỏng trong quá trình sản xuất) là một phần mục hàng số 31 tờ khai 103345763511 ngày 03/06/2020 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC017000100/1/ Tem pet 36*9MM (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC017000200/1/ Tem pet 130*40MM (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC025/ NHÃN POLYESTER(Tái xuất một phần mục hàng số 39 tờ khai: 103260440620) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC1/LM/C3P-3/ Màng nhựa có in 3 lớp PET/ALPET/PE (Màng ghép) (Rộng 180mm X Dày 50mcr) (Cashew with coconut 50g) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GC68-01019A-1 Tem mã vạch bằng plastic chưa in, kt (50*40) mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GCF110546 (45.8*46.25*2.2) (20*20)/ băng dính hai mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: GEBERIT/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) | |
- Mã HS 39199099: Gel dính bụi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0101_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0101_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0102_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0102_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0104_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0104_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/ GFTUH0107_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0107_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0108_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0108_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0109_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0109_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0110_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0110_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0111_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0111_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-06116AR03-1/ Băng dính (10mm*5mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-06319AR04/ Băng dính (11.56mm*7.13mm)R04(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-06986AR04/ Băng dính (19.75mm*39.9mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-07406AR06-1/ Băng dính (10mm*5mm)R06(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-08373A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-08516AR03-1/ Băng dính (13.03mm*33.16mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-08643A/ Băng dính,Tái xuất dòng hàng 23,tờ khai số:103298595300 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09235A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 32 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09246A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 33 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09249A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 34 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09264A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 35 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09769A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 36 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09770A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 37 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09772A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 38 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09877A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 40 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09878A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 41 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09921A/ Băng dính, mã GH02-09921A, TX từ mục 14, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-09929A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 3 của tờ khai 103301212010 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10121A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 43 của tờ khai 103251690510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10276AR10/ Băng dính(181.31mm*24.54mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10277AR10/ Băng dính(bằng nhựa 165mm*17.98mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR08/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R08(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR09/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R09(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10281AR09/ Băng dính(198.51mm*10.75mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10283AR05/ Băng dính(14.38mm*14.79mm)R05(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10471AR01-1/ Băng dính(5mm*9.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10605AR06/ Băng dính (9.68mm*22.62mm)R06(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10612AR04-1/ Băng dính(146.58mm*202.59mm)R02(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10678A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10733A/ Băng dính, mã GH02-10733A, TX từ mục 26, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10736A/ Băng dính, mã GH02-10736A, TX từ mục 50, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-10999A/ Băng dính, mã GH02-10999A, TX từ mục 1, TK số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11008A/ Băng dính, mã GH02-11008A, TX từ mục 2, TK số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11395A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11496A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11498AR04/ Băng dính(95.56mm*29.11mm)R04(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11499AR04/ Băng dính(95.56mm*28.89mm)R04(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11553A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11554A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11555A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11556A/ Băng dính, mã GH02-11556A, TX từ dòng 14, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11579A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 19 TK 103299516830/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11709A/ Băng dính, mã GH02-11709A, TX từ dòng 15, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-11938A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12237A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12246A/ BĂNG DÍNH L7, W5 GH02-12246A, (Tái xuất từ mục hàng số 25 của TK 103263219622) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12500A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12502A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12531A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12606A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12607A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12642AR01-1/ Băng dính (16.5mm*11mm)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12659AR01-1/ Băng dính (15mm*8.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12678AR06/ Băng dính (181.31mm*24.54mm)R06(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12680AR06/ Băng dính (198.51mm*13.3mm)R06(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12787A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 39 tờ khai nhập số 103294304150 ngày 43926) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12788A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 40 tờ khai nhập số 103294304150 ngày 43926) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12843AR01-1/ Băng dính (29.65mm*10.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12844AR03/ Băng dính (8.8mm*20.5mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR04/ Băng dính (8.94mm*15.93mm)R04(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR05/ BĂNG DÍNH(8.94mm*15.93mm)R05(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-12855AR03/ Băng dính (15mm*30mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13135AR01-1/ Băng dính(17.15mm*22.08mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13190AR03/ Băng dính (2mm*4.8mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13195AR03/ BĂNG DÍNH(5.5*29.62)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13199AR01-1/ Băng dính(16mm*11mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13213AR01-1/ Băng dính (7.59*14)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13461AR03/ Băng dính(3.5mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13492A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13518A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-13607A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14023A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14051A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14052A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14053A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14054A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14074AR02/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14284AR01/ Băng dính (10.8mm*3.6mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14362A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14363A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14525A/ Tấm tản nhiệt bằng đồng (mỏng hơn 0.15mm), mã GH02-14525A, TX từ mục 8, TK số 103248529310/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14684A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14790A/ BĂNG DÍNH GH02-14790A, (Tái xuất từ mục hàng số 48 của TK 103194122840) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14924A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14958A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-14991A/ Băng dính, mã GH02-14991A, TX từ mục 32, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15038A/ BĂNG DÍNH L8, W6 GH02-15038A, (Tái xuất từ mục hàng số 27 của TK 103263219622) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15149A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15197A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15221AR02/ Băng dính(14mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15240A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15401A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15402A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15449A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15450A/ Băng dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15487A/ BĂNG DÍNH GH02-15487A, (Tái xuất từ mục hàng số 49 của TK 103194122840) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15496A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 5 của TK 103148454950) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15616A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15666A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15668A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15777AR03/ Băng dính(46.14mm*56.93mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-15980AR03/ Băng dính(12.05mm * 6.33mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16037A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16054AR02/ Băng dính(47.51mm * 16.97mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16069AR01/ Băng dính (18.82mm*29.13mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16081A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 6 của TK 103148454950) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16102AR01/ Băng dính(7.95mm*18.23mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16106A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 11 của TK 103298779250) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16147A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16148A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16170A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 22 của TK 102980579440) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16179A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16227A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16310AR01/ Băng dính (4mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16490A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 4 của tờ khai 103301207920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16491A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 5 của tờ khai 103301207920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16536A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 22 của tờ khai 103301207920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16587A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16619A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16629A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16631A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16763AR02/ Băng dính (9.9mm*18.74mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16893A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16894A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-16896A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17001AR06/ Băng dính(72.34mm*179.24mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17051AR02/ Băng dính (bằng nhựa 13.2mm*12.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17081A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17144AR02/ Băng dính (bằng nhựa 19.65mm*13.2mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17249AR04/ Băng dính (26.78mm*10mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17260AR01/ Băng dính (29.5mm*15.99mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17295AR03/ Băng dính (35mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17317A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17402AR02/ Băng dính (11.54mm*10.33mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17407A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17421A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17432AR04/ Băng dính(26.98mm*30.28mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17443A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 40 của TK103254952620) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17675A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17716A/ Băng dính (Beyond flange protect Tape), dạng chiếc, chất liệu plastic, kích thước 10 mm*9.59 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17732A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17739A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17749AR06/ Băng dính(37mm*37mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17750AR06/ Băng dính(25.88mm*23.63mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17788A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17835A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BANG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17879A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17886AR01/ Băng dính(24.78mm*32.78mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17887AR02/ Băng dính (45.47mm*4.43mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17888AR02/ Băng dính (13.24mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17889AR03/ Băng dính (62.26mm*19.61mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17890AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17891AR01/ Băng dính (8mm*3.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17892AR02/ Băng dính (128.79mm*19.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17893AR02/ Băng dính (128.6mm*20.33mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17894AR02/ Băng dính (168.08mm*5.6mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17895AR03/ Băng dính (168mm*5.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17897AR01/ Băng dính (19mm*9.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17898AR01/ Băng dính (51.82mm*13.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17899AR01/ Băng dính (24.1mm*6.09mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17916AR05/ Băng dính (113.91mm*8.42mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17917AR04/ Băng dính (112.16mm*4.45mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17918AR04/ Băng dính (192.44mm*15.21mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17919AR04/ Băng dính (192.44mm*11.06mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17920AR01/ Băng dính (12.7mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17922A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17931AR02/ Băng dính (35.94mm*23.59mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-17976AR04/ Băng dính (89.52mm*130.66mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18040A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18059A/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18067AR05/ Băng dính (49.79mm*77.78mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18118AR02/ Băng dính (16mm*7.98mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18130AR02/ Băng dính (35.94mm*24.55mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18131AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18133AR02/ Băng dính (42.89mm*11.3mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18134AR03/ Băng dính (11.35mm*5.96mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18135AR02/ Băng dính (15.1mm*10.1mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18136AR02/ Băng dính (21.75mm*4.84mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18137AR02/ Băng dính (25.05mm*9.38mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18138AR04/ Băng dính (107.1mm*12.7mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18154A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18160AR08/ Băng dính (bằng nhựa 71.49mm*153.83mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18203A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18262AR04/ Băng dính (bằng nhựa 19.5mm*20.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18288AR03/ Băng dính(75.80mm*49.63mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18306AR03/ Băng dính (13.95mm*34.76mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18309A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18313A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18426A/ BĂNG DÍNH, GH02-18426A, kt: 22.15 * 32.51mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18491A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR01/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR02/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18582A/ Băng dính (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số 103300259420 ngày 07/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18693A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18710A/ Băng dính (Tái xuất mục 5 tờ khai nhập số 103132687230 ngày 04/02/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18749A/ Băng dính (Tái xuất mục 15 tờ khai nhập số 103249270500 ngày 07/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18831A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18836A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18843A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 36 TK 103299516830/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-18971A/ Băng dính, GH02-18971A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19009A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19020A/ BANG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19040AR02/ Băng dính(bằng nhựa 3.77mm*13.09mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19041AR01/ Băng dính(7.30mm*7.74mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19043AR01/ Băng dính(3.43mm*7.28mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19045AR01/ Băng dính (3.48mm*7.25mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19046AR01/ Băng dính (3.48mm*7.50mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19057A/ BĂNG DÍNH GH02-19057A (Tái xuất từ mục hàng số 50 của TK 103254960650) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19059AR04/ Băng dính (bằng nhựa 13.56mm*17.01mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19063AR03/ Băng dính (bằng nhựa 75.69mm*161.45mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19064AR01/ Băng dính (64.00mm*68.68mm)R01(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19065AR04/ Băng dính (26.44mm*30.70mm)P08(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19171A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19462A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19463A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19880AR02/ Băng dính (17.74 mm*26.14mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19881AR03/ Băng dính (68.20 mm*69.11mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR02/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR03/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19884AR04/ Băng dính (41.06 mm*100.59mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19885AR02/ Băng dính (22.62 mm*42.50mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19911AR01/ Băng dính (35.00mm*55.80mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19930AR01/ Băng dính (43.00 mm*46.00mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19947A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-19984A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20078A/ BĂNG DÍNH,GH02-20078A, KT: 51*40.04MM (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20168A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20185AR02/ Băng dính (18.10 mm*47.50mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20282AR02/ Băng dính (19.05 mm*73.73mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20382A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20427AR01/ Băng dính(4.23mm*1.75mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20435A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20467A/ &BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20611A/ Băng dính,GH02-20611A, kt: 31.3*14.6mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20670A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20696A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20697A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20727A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20753A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20754A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20804A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20850A/ Băng dính (Tái xuất mục 7 tờ khai nhập số 103300286830 ngày 07/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20959A/ Băng dính, GH02-20959A, kt: 5.0*4.0mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-20996A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21066B/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V1P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V2P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21318AP01/ Băng dính (152.77mm*4.6mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP02/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP03/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP04/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21323AP01/ Băng dính (3.6mm*13mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP01/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP02/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21325AP01/ Băng dính (13mm*24.29mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V1P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V2P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP02/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21436A/ Băng dính GH02-21436A, kt: 41.19*12.39mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21438AP01/ Băng dính (3.99mm*3.48mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21439AP01/ Băng dính (3.29mm*5.84mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP01/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP02/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP01/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP02/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21580A_TYPE2P01/ Băng dính (105.07mm*28.65mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21581A_TYPE2P01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH02-21581AP01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-11086B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.34mm*155.84mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-11925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:73.45mm*153.37mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12501A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12501B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 72.88mm*148.49mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12503A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 84.45mm*137.14mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12504B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.39mm*139.72mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12688A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 5.02mm*12.07mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12738A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 64.04mm*139.11mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12820A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.62mm*147.32mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-12928A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số 103294319330 ngày 04/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-13043A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 11.04mm*12.33mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.0mm*147.35mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14225B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 79.11mm*152.70mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14226B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.12mm*141.59mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14474A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.0mm*78.54mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14475A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 7.10mm*246.85mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 28.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 65.23mm*155.26mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-14954A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 67.53mm*143.64mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15032B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 83.25mm*156.06mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15134A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.57mm*292.88mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.55mm*234.73mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15322A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.74mm*143.93mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15324A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 73.78mm*154.27mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15399A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*273.06mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15400A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*205.80mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15501A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.98mm*154.06mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15614A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 173.32mm*173.02mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15619A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 183.0mm*184.19mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15647A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.78mm*12.60mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15758A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.0mm*95.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15808A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.22mm*153.30mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15853A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*311.38mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15858B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.90mm*159.50mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15919A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 69.96mm*157.89mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15951A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.89mm*66.96mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15963A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.38mm*19.86mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15964A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 45.07mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-15969A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 154.40mm*91.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16001A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 20.84mm*61.06mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16095A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 114.66mm*57.7mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16126A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*190.73mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16127A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*245.55mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16162B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16163B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16182B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16183B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16288A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 186.28mm*187.54mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16325A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 3.52mm*11.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16465A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16482A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16485A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16493A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16541A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16611A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16613A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16631A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.78mm*159.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16646A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*174.14mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16652A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*142.03mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16653A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*302.12mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16676A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 31.51mm*67.17mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16685A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.02mm*153.15mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16686A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 178.81mm*173.59mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16700A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 173.59 mm x 178.81 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16705A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 41.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16727A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.39mm*145.69mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16749A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.53mm*147.49mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16846A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 44.14mm*39.08mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-16972A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 29.94mm*29.94mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17057A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 96.0mm*35.38mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17121A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17235A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17342B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17370A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17417A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17519A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.99mm*160.26mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17554A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 7.6mm*7.6mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17573A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17671A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.45mm*75.12mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17756A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 182.97mm*187.78mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17760A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 205.33mm*305.06mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17761A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 199.52mm*303.66mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.22mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17859A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17860A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17880A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17883A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 109.5mm*77.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17884A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.0mm*36.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 21.2mm*10.6mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17930A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17932A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 168.48mm*58.03mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17957A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 5.53mm*65.65mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17959B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 71.91mm*159.3mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17961A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 191.68mm*68.53mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17984A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 51.14mm*20.98mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-17990A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 36.97mm*23.02mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18015A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 58.56 mm x 144.48 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18166A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 73.12mm*158.34mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18200A/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18221A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18225A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.85mm*162.55mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18252A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 168.18mm*62.00mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18252E / MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18256C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18328C/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.39 mm x 184.73 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18354A/ Màng bảo vệ bằng nylon tái xuất mục 32 của TK 103300131061 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18382A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 50.56mm*48.15mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18404A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 8.62mm*19.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18477A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18487B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 71.82mm*158.01mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18498B/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.38 mm x 180.18 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18508A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 183.39 mm x 188.22 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18513A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 7.84mm*15.98mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18514A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 4.65mm*101.78mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18515A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 4.35mm*126.31mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18516A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 5.35mm*135.32mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18527A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 11.0 mm x 115.0 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18543A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18544A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 179.27 mm x 179.90 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18545A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18546A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18547A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18548A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18566A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 8.62mm*17.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18593A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18632A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 77.32*162.93- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18822A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18823A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18824A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18825A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH63-18826A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH67-03692A-V1/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, GH67-03692A (MFZ1-015810), kt: 5.09*3.54mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-32550A/ Tem nhãn dùng cho linh kiện điện tử GH68-32550A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-37921A/ Nhãn Polyester có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-43842A/ Miếng dính bảo vệ.Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-45826A/ Nhãn polyester Size: 20.32 mm x 24.86 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-46057A/ NHÃN POLYESTER (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-46626B/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-48235A/ Nhãn polyester (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-48255A/ Nhãn Polyester có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-49234A/ Tem dán (mã vạch QR code) bằng polyester dùng dán lên sản phẩm tái xuất mục 38 của TK 103256758620 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-49655C/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 17 tờ khai nhập số 103250474460 ngày 08/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ NHÃN POLYESTER (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-50992E/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 21,tờ khai số:103133365860 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-51408A/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 52.5 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-51525A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-51858D/ Nhãn bằng polyester Size: 25.0 mm x 30.0 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn bằng polyester Size: 30.0 mm x 25.0 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 25.0 mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-13645A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-13912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 101.0mm*39.0mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14126A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14624A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14645A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14848A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14901A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-14920A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15166A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15178A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15570A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15668A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15673A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15705AR05/ Băng dính (74.14mm*155.68mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-15706A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16190A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16333A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16583A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16609A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16622A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16675A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16676A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16677A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16692A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16731A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16870A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16873A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-16974A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-17059A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-17069A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-17520A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-17578A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18118A/ Băng dính/ GH81-18118A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18443A/ Băng dính 2 mặt (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18458A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18459A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18460A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-18474A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-19357AP01/ Băng dính (33.49mm*27.97mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH81-19358AP01/ Băng dính (26.31mm*16.46mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH96-09373A/ Loa dùng cho điện thoại di động, mã GH96-09373A, TX từ dòng 25, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GH98-43213A/ BĂNG DÍNH (xk) | |
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi A5, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: Giấy nam châm A4, 210*297mm, Juxin (Được hợp thành từ nhựa và cao su tự nhiên, thành phần chính là nhựa); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39199099: GK-M/01E-3/ Eva dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk) | |
- Mã HS 39199099: GK-M/02A-4/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk) | |
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-3/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"-56") (xk) | |
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-5/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"~56") (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0001/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động Model MMZ1-019910 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0006/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-975U-PK, TAPE 1, MMZ1-018520 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0007/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-975U-PK, TAPE 2, MMZ1-018530 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0008/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-T545 SENSOR TAPE 1 MMZ1-020080 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0009/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976VSUB TAPE 2, MMZ1-020270 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0010/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715F SUB, TAPE 1, MMZ1-020340 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0011/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715F SUB, TAPE 2, MMZ1-020920 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0013/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0014/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20, TAPE 4, MFZ1-012560 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0015/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20E, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0016/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20E, TAPE 4,MFZ1-013460 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0017/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A30, TAPE 3, MFZ1-011940 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0018/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A40, TAPE 1, MFZ1-012400 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0019/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE BRACKET ASSY, MFZ1-012290 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0020/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE CONNECTOR, MFZ1-012300 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0022/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 1, MMZ1-019660 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0023/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 2, MMZ1-019670 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0024/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 3, MMZ1-020030 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0025/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB-ACTIVE10/TAPE COATING PROTECTION,MFZ1-019300 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0026/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB-ACTIVE10/TAPE FPCB FIX 1,MFZ1-019320 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0027/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A51, PROTECTION TAPE, MFZ1-020680 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0029/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE PROTECTION, MFZ1-015890 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0030/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE FPCB ASSY, MFZ1-015900 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0031/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A90, PORON TAPE 1,MFZ1-019550 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0032/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model:A20, TAPE 2, MFZ1-012130 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0033/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động A20E, TAPE 3, MFZ1-013440 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0034/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A30, TAPE 4, MFZ1-012550 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0035/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A50, FPCB FIX, MFZ1-013040 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0036/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, SPONGE S4, MFZ1-019570 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0037/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: X-COVER-POR, PORTECTION TAPE, MFZ1-019940 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0038/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: X-COVER-POR, FPCB BENDING TAPE, MFZ1-019950 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0041/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021620 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0042/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 2, MMZ1-021630 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0045/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 1, MMZ1-021360 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0046/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 2, MMZ1-021410 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0047/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 3, MMZ1-021640 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0048/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-R835U PWR, TAPE1/SM-R835U PWR, MMZ1-020050 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0049/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW-S PWR, TAPE2/GW-S PWR, MMZ1-020230 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0051/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976B CTC, TAPE2/DAFN976B, MMZ1-020060 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0052/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 1, MMZ1-020930 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0053/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 2, MMZ1-020940 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0056/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A50, TAPE CUSHION, MFZ1-013060 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0058/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A41, PROTECT TAPE, MFZ1-020700 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0059/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715W SUB, TAPE 1, MMZ1-022080 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0060/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715W SUB, TAPE 2, MMZ1-022090 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0061/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-P615 SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021500 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0072/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: NT767XCL LCD CTC, TAPE 3, MMZ1-022510 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0073/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, TAPE PROTECTION, MFZ1-021960 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0074/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, WATER PROOF TAPE, MFZ1-021970 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0075/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, CONDUCTIVE TAPE, MFZ1-021980 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0076/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, FPCB TAPE, MFZ1-021990 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0077/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976B CTC, TAPE 1, MMZ1-019430 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0078/ Tấm băng dính bằng nhựa polyester (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình (3000 cái/ cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0080/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 1, MM61-00977A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0081/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 2, MM61-00978A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0082/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 3, MM61-00979A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0083/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 4, MM61-00980A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GST0084/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 5, MM61-00981A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART A/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART B/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) | |
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART C/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GW029-0052/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk) | |
- Mã HS 39199099: GW029-0087/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) | |
- Mã HS 39199099: H RDW-00174/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90S/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0390X-DT10G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0400X-67100000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 12 * 9mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0880X-00700000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 40 * 23mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H0880X-00800000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 40 * 23mm, dạng tấm (xk) | |
- Mã HS 39199099: H9004-SP2291/ Băng keo nhựa 2 mặt có in chữ H9004(500MMX20M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: HIR5000NS/ Băng dính hai mặt Nitto No.5000NS (1000mm* 50m*3Roll) (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0391/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động- Tái xuất từ mục hàng số 9 của TK số 102540364250/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0406/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. R0.5 SM-A905FM SUB PBA (PK) (TP-1010)- Tái xuất từ mục hàng số 20 của TK số 102598065030/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0416/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:7.18 mm* 7.06 mm- TX từ mục hàng số 29 của TK số 102654211920/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0417/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:38.6 mm*1.95 mm- TX từ mục hàng số 30 của TK số 102654211920/E21 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0522/ HJTBSTP0522 Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:26.01 mm*8.26 mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0529/ HJTBSTP0529 Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:2 mm*1.4 mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0530/ HJTBSTP0530 Băng dính dẫn điện dạng chiếcdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-G981U USB PBA,kích thước:7.88 mm* 5.57 mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0546/ HJTBSTP0546 Băng dính 1 mặt dạng xốpdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-F700F SUB PBA(VK)(SRJ020DC),kích thước:2.64 mm*2.1 mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: HN-68150-100/ Băng dính Acrylic. Kích thước: dày 0.100mm x rộng 1,040mm x dài 500M/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót RTS50X120-1435 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG25X60X120 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo PT12(W) (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS200X0.3 (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTK0.3X25SLT(B) (xk) | |
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTZ0.2X56(TR) (xk) | |
- Mã HS 39199099: HRF150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại HRF150 kích thước 950mm*30m (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0220-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (220MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0240-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (240MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0215A40-0280-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (280MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0210-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (210MM X 1000M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0290-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (290MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0470-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (470MM X 1000M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0D0115A40-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (1100MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0215-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (215MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0230-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (230MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0270-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (270MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116710-0209-0500 (12)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (209MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116710-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (1100MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 800M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0240-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (240MMX500M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0295-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (295MM X 800M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0210-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (210MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0215-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (215MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0240-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (240MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0275-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (275MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0280-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (280MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0L0816730-0260-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (260MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0L0816730-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (1100MM X 400M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: I0L0916730-0240-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (240MM X 270M) (xk) | |
- Mã HS 39199099: JB40AXC1-20/ Jumbo OPP trong (40 mic x 1280mm x 4000m), dạng cuộn, 1 cuộn 4000 mét, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JBS-98200-160/ Băng dính Silicone. Kích thước: dày 0.160mm x rộng 1,040mm x dài 200M/ 10 cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JNCMAT40A/ Thảm dính bụi màu xanh, dầy 40micromet (làm bằng màng Plastic tự dính), kích thước 600mmx900mm (xk) | |
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D B/ Film bảo vệ mặt sau (JTDF067-07D Film Cover Back 6707). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D F/ Film bảo vệ mặt trước (JTDF067-07D Film Cover Front 6707). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00387/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 BOT 3 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00400/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00401/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00402/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP3 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00408/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 APN 3&4 TOP5 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00467/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP 4- Shift 25um (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00553/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 POR BOT 1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00554/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 BOT 2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00700/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00701/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00703/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT1-600GF (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00704/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT2-400GF (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00705/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00706/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00707/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BU BOT2-400GF (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00708/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT1-800GF (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P00709/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT2-400GF (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P05006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SK01 MP BOT1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06001/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06002/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06003/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 3 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 5-2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06007/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 6 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P06008/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP BOT 1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07906/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E1 BOT2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07907/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07908/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP2-1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07909/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP2-2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07910/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 BOT1 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JV99-P07911/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 SHEET E2 BOT2 (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYA-1230S/ Băng dính mã: JYA-1230S, kích thước: 1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYL-0623W/ Băng dính mã: JYL-0623W, kích thước: 1070MM*350M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYL-0650W/ Băng dính mã: JYL-0650W, kích thước: 1070MM*400M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYL-BL75AS/ Băng dính JYL-BL75AS, kích thước: 1070mmx500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYL-K25/ Băng dính JYL-K25, kích thước: 1080MM*500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JY-PW040AS/ Băng dính JY-PW040AS, kích thước: 1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-003GAS/ Băng dính mã: JYS-003GAS, kích thước: 1060MM*450M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-013BAS/ Băng dính mã: JYS-013BAS, kích thước: 1060MM*500M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-022RS/ Băng dính mã: JYS-022RS, kích thước: 1080MM*500M*2ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-023B/ Băng dính mã: JYS-023B, kích thước: 1060MM*500M*3ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-023LBASD/ Băng dính mã: JYS-023LBASD, kích thước: 1060MM*300M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-033/ Băng dính mã: JYS-033, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-053BAS/ Băng dính mã: JYS-053BAS, kích thước: 740MM*100M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-103ASD/ Băng dính mã: JYS-103ASD, kích thước: 1070MM*100M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-103BAS/ Băng dính mã: JYS-103BAS, kích thước: 1060MM*178M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-103LBAS/ Băng dính mã: JYS-103LBAS, kích thước: 1060MM*500M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-3843W/ Băng dính mã: JYS-3843W, kích thước: 1070MM*400M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-4000BS/ Băng dính mã: JYS-4000BS, kích thước: 1070MM*200M*2ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-4000RS/ Băng dính mã: JYS-4000RS, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-503ASD/ Băng dính mã: JYS-503ASD, kích thước: 1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-553LB/ Băng dính mã: JYS-553LB, kích thước: 1060MM*445M*1ROLL (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-7501AS/ Băng dính JYS-7501AS, kích thước: 1070mm*500M*3Roll. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính JYS-B50ST, kích thước: 1070MMx200Mx0.05MM-4ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính mã: JYS-B50ST, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-G50ST/ Băng dính JYS-G50ST, kích thước: 1070mm*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-K01/ Băng dính mã: JYS-K01, kích thước: 1080MM * 3000M * 2ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-K05/ Băng dính mã JYS-K05, kích thước: 1080MM*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-K15/ Băng dính mã: JYS-K15, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-K16/ Băng dính mã: JYS-K16, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-K17/ Băng dính mã: JYS-K17, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-R40S/ Băng dính mã: JYS-R40S, kích thước: 1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: JYS-R50ST/ Băng dính mã: JYS-R50ST, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/170MM, 6000M (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/180MM, 6000M (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-160-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*160MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-185-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*185MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-115-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*115MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) 20GSM 115MM, 6000M (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-165-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*165MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KCI202-SUPER-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUPERSTAR) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Keo dán 10110 (xk) | |
- Mã HS 39199099: Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9485PC (1219mm x 55m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: Keo PE (100mm*200Mét/1 Cuộn, 200 cuộn 40,000 Mét), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"DGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFF5MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0085/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 68748-0631/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0650/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính-45548-10619/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1008/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X10.6) (10.6mmx14.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1009/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X25.6) (25.6mmx14.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1046/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1151ZA/V1 (10mmx6mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1047/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1048ZA/V1 (26.9mmx3.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1048/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMC1295ZA/V1 (30mmx10mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1057/ Miếng băng dính nhựa-302RV02560-02 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1058/ Miếng băng dính nhựa-302RV24560-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1059/ Miếng băng dính nhựa-302RV29170-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1060/ Nhãn dán bằng nhựa-302S017140-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1061/ Miếng băng dính nhựa-302RV12180-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1062/ Miếng băng dính nhựa-302S505260-04 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1063/ Miếng băng dính nhựa-302RV19070-03 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1064/ Miếng băng dính nhựa-302RVJ1250-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1065/ Miếng băng dính nhựa 302TA04240-01 (13.4mmx38mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1100/ Miếng tự dính bằng nhựa-45548-10491/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1101/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính-45548-10492/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1107/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0630/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1108/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0632-A/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1109/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0642/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1110/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0646-A/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1111/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0650/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1115/ Băng dính hai mặt-69-22005-00(rộng 10mm, dài 50m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1116/ Băng dính hai mặt-69-22002-00(rộng 15mm, dài 50m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1117/ Băng dính hai mặt-69-22001-00(rộng 7mm, dài 50m) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1140/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMX1252ZA/V1 (63.1mmx25.3mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1146/ Miếng băng dính nhựa-4P078336-001-00 (42mmx196mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1150/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302KV03470-01 (16mmx21.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1151/ Miếng băng dính nhựa-302KW17570-02 (54mmx20mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1153/ Miếng băng dính nhựa-302NR02A40-01 (9mmx18mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1156/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR08290-01 (15mmx7.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1158/ Miếng băng dính hai mặt-302NR09130-01 (8mmx10mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1162/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR14A40-01 (13mmx20.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1163/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A10-01 (20mmx290mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1164/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A20-01 (14.8mmx250.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1168/ Miếng băng dính nhựa-302NR21AW0-01 (22mmx24mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1169/ Miếng băng dính nhựa-302NR39450-01 (59mmx26.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1173/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT14720-01 (3mmx23.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1175/ Miếng băng dính nhựa-302NV02260-01 (17mmx20mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1213/ Miếng băng dính nhựa-302NR19730-01 (3mmx159mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1246/ Miếng băng dính nhựa 302XA06060-01 (10mmx21.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1255/ Miếng băng dính nhựa-302NR19610-01 (29mmx72mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1256/ Miếng băng dính nhựa-302NR19620-01 (42mmx192mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1305/ Miếng băng dính nhựa 815534 (Drawing No: 54-4941) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1343/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 45548-10620/V (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1353/ Miếng dính bằng nhựa-P57764004 (50mmx35mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1376/ Miếng băng dính nhựa-302NT21850-01 (15.5mmx229.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1377/ Miếng băng dính hai mặt-302NT22040-01 (18.5mmx42mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1378/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21990-01 (35.7mmx30.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1380/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21960-01 (30mmx63mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1381/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21950-01 (34.5mmx69.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1384/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21870-01 (34.5mmx72.4mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1394/ Miếng băng dính nhựa-302KV19880-01 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1395/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21860-01 (34.5mmx72.4mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1396/ Miếng băng dính nhựa-302NT21920-01 (3.5mmx231mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1397/ Miếng băng dinh nhựa-303NY02170-01 (15mmx8mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1422/ Miếng đệm KOC-F42292 (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1436/ Miếng đệm băng dính DHHP1092ZA/X1 (11.5x32.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1439/ Miếng đệm băng dính DHHP1091ZA/X1 (3x277mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1441/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHMX1290ZA/X1 (69.5x163.4mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1443/ Miếng đệm băng dính DHHP1089ZA/X1 (9x42mm) (xk) | |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1444/ Miếng đệm băng dính DHHP1090ZA/X1 (4.5x9mm) (xk) | |
- | - Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1445/ Miếng đệm băng dính DHHX1777ZA/X1 (5.5x167mm) (xk) |
Bài đăng được quan tâm
- (không có tiêu đề) 9405 - Mã HS 94051020: Đèn mổ treo trần 2 choá (nhánh) và phụ kiện đi kèm, chủng loại ATRIA5, dùng trong y tế. Hãng sản xuấ...
- (không có tiêu đề) - Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) ...
- (không có tiêu đề) 9402 - Mã HS 94029010: Bàn mổ, chủng loại Alvo Serenada, phụ kiện đồng bộ đi kèm, hãng ALVO. Mới 100%... (mã hs bàn mổ chủn...
Các phần chính
- Phần 6: Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
- Phần 1: Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
- Phần 4: Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các loại nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến
- Phần 5: Khoáng sản
- Phần 7: Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
- Phần 16: Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo hình ảnh, âm thanh truyền hình và các bộ phận và phụ kiện của các thiết bị trên
- Phần 15: Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
- Phần 10: Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa); giấy và bìa và các sản phẩm của chúng
- Phần 2: Các sản phẩm thực vật.
- Phần 11: Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt
- Phần 17: Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
- Phần 18: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân; nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng
- Phần 20: Các mặt hàng khác
Trang liên kết
- Bản đồ tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu
- Báo cáo xuất nhập khẩu
- Dữ liệu xuất nhập khẩu
Liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Băng Keo Hs Code
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 39199010 - Caselaw Việt Nam
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 39191010 - Caselaw Việt Nam
-
THỦ TỤC NHẬP KHẨU BĂNG KEO
-
TRA CỨU MÃ HS
-
Help - Tham Khảo HS Code Băng Keo Dán Bằng Plastic
-
Mã HS Việt Nam 59061000 | HTS Mã Băng Dính Có Chiều Rộng Kh
-
Thủ Tục Nhập Khẩu Băng Keo Các Loại
-
Mã HS Code Của Băng Keo
-
Thủ Tục, Thuế Nhập Khẩu Và Vận Chuyển Băng Dính - HP Toàn Cầu
-
Thủ Tục Xuất Nhập Khẩu
-
125/TB-KĐ6 Mã Hs Băng Dính Bằng Giấy Dạng Cuộn, Vải Dệt Thoi Vân ...