TRA CỨU MÃ HS
Có thể bạn quan tâm
Pages
- Home
- TRADE MAP
- MỤC LỤC
- BIỂU THUẾ
Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.
- Mã HS 03034200: INT-YLGG15-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG41-050620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG42-050620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG81-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG82-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG14-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR12-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-190520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR32-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-080620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-080620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR101-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-110620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-270520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR12-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-110620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-270520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-100620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR32-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR33-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR41-100620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR61-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR62-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR73-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR81-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR91-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: NPL25_B/ Cá ngừ vây vàng đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 11,143 Tấn, Đơn giá: 1.333,9765 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-15DN-DWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG DN (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-15UP-DWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20DN-GG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG DN (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-GG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-WR/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, CÒN MANG, CÒN NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFDWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU BỎ RUỘT VÀ BỎ ĐUÔI CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG-2/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG-2 (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFHG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU VÀ BỎ RUỘT CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: Yellowfin G1/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Yellowfin Grade 1) (nk) |
- Mã HS 03034200: YL38/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES) (nk) |
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông lạnh (FROZEN PANGASIUS STEAK) (xk) |
- Mã HS 03034200: Đầu cá ngừ đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034200: ĐẦU CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: ĐUÔI CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: LƯỜN CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: ỨC CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (15kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034300: 116/ Cá Ngừ vằn (Skipjack) (nk) |
- Mã HS 03034300: CA NGU 01/ CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300/500 (nk) |
- Mã HS 03034300: CA NGU 02/ CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda Orientalis; size1.5-2.5kg/con-15 kg/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; NSX:Fujian Jiafeng Agricultural Development Co.,Ltd (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Hoa nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Auxis thuzadl); 1~2Kg/con(N.W~10kg/ctn); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 03/2022 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa đông lạnh nguyên con. Tên khoa học SARDA ORIENTALIS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 03034300: CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN) Net: 15kgs/ctn. Tên KH: Sarda Orientalis (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Sọc nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Sarda Orientalis; 1.5~2.5 kg/con (N.W: 15 kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 03/2022 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn (Cá ngừ sọc dưa) nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 3500/02311) Size: 1.5kg (15kg/carton) hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh (Nhà SX: VN40080014) Size:7, 8-10pce,11-15pce/thùng (15kg/carton,22kg/carton) hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03034300: CANGU/ Cá ngừ nguyên con được đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03034300: CNNC01/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh loại 1 (nk) |
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR61-120620/ Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR71-120620/ Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034300: NPL25_C/ Cá ngừ vằn đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 254,026 Tấn, Đơn giá: 1.239,7705 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ/ Cá ngừ sọc dưa (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ02/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 400-600GR (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ03/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 600GR-1 KGS (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ05/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1- 1.40 KGS (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ06/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1.40-1.80 KGS (nk) |
- Mã HS 03034300: SKJ 2020/ Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh size 2 kg (nk) |
- Mã HS 03034300: VLP032/ Frozen skipjack (3.4kg+)- Cá ngừ vằn (3.4kg+) (nk) |
- Mã HS 03034300: VLP033/ Frozen skipjack (1.8kg- 3.4kg)- Cá ngừ vằn (1.8kg- 3.4kg) (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ bông đông lạnh, 15kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ cắt khúc đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ NC 900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con đông lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bquản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh nguyên con. Đóng gói: 10kg/carton (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con làm sạch đông lạnh, (1kg/bao x 10 bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: cá nục nc đông lạnh, size: 14/16, số lượng: 2800 thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá nục nc đông lạnh,size:20/25, số lượng: 1500 thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: cá nục suôn nc đông lạnh, size:18/25, số lượng: 2800 thùng (10kg) (xk) |
- Mã HS 03034400: IDW-BEDW82-290420/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IHV-BEDW13-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IHV-BEWR11-120620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 134-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 135-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 141-050620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 148.3-22620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR24-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR25-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR26-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW11-170620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW23-100620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW24-100620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG12-170620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG15-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG16-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG71-220520/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEHG17-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW23-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW24-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR13-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR14-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR72-120620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034400: NPL-BIGEYE/ Cá ngừ mắt to đông lạnh (Nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 13,707 Tấn, Đơn giá: 1.242,1865 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034400: Cá ngừ ồ đông lạnh, 13.5kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03034400: Rẻo cá ngừ (xk) |
- Mã HS 03034900: 118/ Cá Ngừ bò (Tongol) (nk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÒ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (THUNNUS TONGGOL) HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chấm nguyên con đông lạnh, loại 3A. Size: 1.5 kg+/Con. Đóng gói: 10 kg/thùng. Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh nguyên con (size 1.5-2 kg/con thùng 9.5 kg- Thunnus Tonggol)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất QL ENDAU DEEP SEA FISHING SDN BHD (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ đông lạnh- Tên khoa học Thunnus Tonggol, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 1,5- 2 kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022. (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ nguyên con đông lạnh- Tên khoa học Euthynnus Affinis, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 0,8- 1.5 kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T06/2020, HSD: T06/2022. (nk) |
- Mã HS 03034900: CA SONG-SS/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: FS_IJ/ Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE WHOLE ROUND (SARDINA PILCHARDUS)) (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.22/ CÁ SARDIN ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.23/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.36/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: TUNA GG/ Cá ngừ nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03034900: TUNA HGT/ Cá Ngừ Nguyên Liệu Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03034900: CÁ CỜ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI, BỎ NÔI TANG, ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 7UP (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Cơm săn nguyên con đông lạnh. 3-10cm (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ ĐỔNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (IQF, 5kgs/PE bag x 2/ carton) (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÔNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO WR) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ bông nguyên con đông lạnh 2-4Lb (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh, size: 400-600 GR, đóng gói 10kg (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ CHÙ ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO WR) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chù nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa bỏ nội tạng đông lạnh (pc/bag, 10pcs/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con làm sạch đông lạnh, 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ (Bullet Tuna) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ ồ nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ size:(150/250), loại 20 lbs/vp x 20/ctn (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá tra nguyên con đông lạnh (size 400 gr up)(10kgs/carton). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ TRÍCH LÀM SẠCH BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH(1,8KGX6/CT) (xk) |
- Mã HS 03034900: FROZEN BABY BONITO (CÁ NGƯ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03034900: FROZEN BULLET TUNA (CÁ NGỪ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.39/ CÁ SARDIN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.40/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.57/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035100: catrich1/ Cá trích đông lạnh nguyên con- làm nguyên liệu sản xuất nước mắm.mới: 100%. Tên khoa học: Clupea pallasii. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) |
- Mã HS 03035100: CTKK1119/ Cá trích nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035100: H2CTRICHA000000/ Cá trích nước lạnh đông lạnh/Frozen roe herring (Clupea pallasii) (nk) |
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.20.26/ CÁ TRÍCH ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.43/ CÁ TRÍCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035300: 141/ Cá Trích (Sardinops spp.) (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá mòi đông lạnh (Sardinops melanostictus) (Hiêu: Murayama Eiji Syouten)- FROZEN JAPANESE SARDINE ROUND (Sardinops melanostictus) (10kg/carton)/ HSD: 08/01/2022 (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh nguyên con:Frozen whole round sardine (Sardinops melanostictus),đóng gói 14.5kg/block.Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Sardine (Sardinops melanostictus) (nk) |
- Mã HS 03035300: FSARDINE1/ Cá trích dầu, nguyên con đông lạnh (Frozen Sardine W/R), 60 pallets, 1 pallet/1,320 kgs, Size: 20-40 con/kg. (nk) |
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (100)/ Cá mòi đông lạnh-Size S- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX 30/09/19 & 4/10/19; Ngày HH: 08,09/21) (nk) |
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (101)/ Cá mòi đông lạnh-Size O- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX 27,28,30/09/19; Ngày HH: 08/21) (nk) |
- Mã HS 03035300: CTRLSDL-01/ CÁ TRÍCH CẮT ĐẦU LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa đại tây dương (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: 330431700002/ Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục bông đông lạnh nguyên con- Frozen Chub Mackerel Round (Scomber Japonicus), size: 300/500g, đóng thùng: 12kg/carton. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá Nục Bông nguyên con đông lạnh (200-300g/con, 538 thùng), (FROZEN BLUE MACKEREL ROUND), tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh nguyên con Size 100- 200 Gr/con- 15 kg/Thùng- Hàng mới 100%- NCC: YOKOHAMA- HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh nguyên con (Scomber Australasicus) size 350-600g; 15 kg/ thùng- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất: SUZUKI YASUTARO SYOUTEN CO.,LTD. MAIN FACTORY (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh size 100/200G 15kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch,chưa qua chế biến; thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện), HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh, Loại từ 400-600 Gram. (Frozen Mackerel Whole Round. Thùng15Kg NW. NSX: 14-18/04/2020, HSD: 14-18/04/2022. Mã Cơ sở VN45530002, SUISEI CO.,LTD) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguên con đông lạnh- FROZEN BLUE MACKEREL ROUND- C/O Form JV- Certification No. 200098281152304409 (18/05/20) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (FROZEN MACKEREL), 15-20 con/thùng- 10kgs. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông lạnh (FROZEN BLUE MACKEREL FISH ROUND), Size 300/500 Gr Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03035410: CA SABA-OR/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá Sapa nguyên con đông lạnh(Size: 300-500g/con; 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035410: CASABA/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: CTDTD/ Cá thu Đại Tây Dương (tên khoa học: Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (size 400-600gr); (nk) |
- Mã HS 03035410: FMWR0420/ Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: LA-OK-saba/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NCT10/ Cá Thu nguyên con đông lanh. 1.350 thùng, Size: 200/400 (gr/pc). Đóng gói: 20kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035410: NKHCASABANCDL/ Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: NL01-20/ Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NL0HSCA0SBNNL3051/ Cá nục hoa đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.20.03/ CÁ MASABA ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: NLVN01-20/ Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NUCNC-0120/ CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250-UP (GR/CON). QC: 20 KG/THÙNG (446 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk) |
- Mã HS 03035410: saba/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: SABADL/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: SANNC-0118/ CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ATLANTIC MACKEREL). QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 200/400, 1687 THÙNG. (nk) |
- Mã HS 03035410: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: 102/ Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/Scomber japonicus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: 30040100006/ Cá saba đông lạnh (Scomber Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:Sam Sung Cold Storage Co., Ltd, đóng gói 15kxg/kiện (200-300g/con), HSDT3/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (size 300-500 Gr/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học:SCOMBER JAPONICUS; sản xuất tại nhà máy FUKUDA SUISAN CO.,LTD.SECOND FACTORY; Hsd:T3/2022 (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá sa ba đông lạnh nguyên con (Frozen Mackerel Whole Round), size: 100/200g, đóng thùng: 15kg/carton. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh nguyên con (frozen chub mackerel round- scomber japonicus), size: 200-400g, 15kg/ thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh; 15 kg net/thùng (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 103318818852/E31, ngày 19/05/2020, dòng hàng số 1) (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá Saba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh (Scomber Japonicus)- Frozen Mackerel WR, NSX: Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd, size:18-21 PCS/CT, 10Kgs/CT, (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) nguyên con đông lạnh- Frozen chub mackerel (Scomber japonicus). Kích cỡ: 300/500g. Nhà SX: Arano Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA09-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA10-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA11-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CATHU01/ Cá Thu Nhật nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: CTN(SB)DL/ Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: CTNTBDDL/ Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh(Size 15kg/bag) (nk) |
- Mã HS 03035420: FPAMAC/ Cá thu ngừ thái bình dương (Sapa) (Frozen Pacific Mackerel W/R) (Scomber Japonicus), 15 kgs/bao, 5,250 bao, size: 20-40 con/kg. (nk) |
- Mã HS 03035420: FPM_IKS/ FROZEN PACIFIC MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS) Cá sa ba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: FSM_IJS/ Cá sa ba nguyên con đông lạnh (FROZEN CHUB MACKEREL ROUND (SCOMBER JAPONICUS)) (nk) |
- Mã HS 03035420: MACKERL/ Cá thu Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (size 400/500) (nk) |
- Mã HS 03035420: NCTBD/ Cá Thu ngừ thái bình dương (sa ba) nguyên con đông lạnh. Size: 400-500 (gr/pc). Đóng gói: 14 kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035420: NHF-MACKEREL(18)/ Cá thu Nhật đông lạnh- Size 300/400-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Seishin Frozen Product Co., LTD Ngày SX: 13/ 02/ 2019; Ngày HH: 01/01/2021) (nk) |
- Mã HS 03035420: NLSABATDJP/ Cá Sa ba đông lạnh (Packing: 15 kg/carton, ngày sản xuất 14/12/2019- 21/12/2019) (nk) |
- Mã HS 03035420: NLSX14/ Cá thu nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: SABA FISH/ Cá Saba đông lạnh (Scomber japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035420: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh, size 15/30, 12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá Nục Hoa đông lạnh (Frozen Mackerel) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá Sa pa Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6 (xk) |
- Mã HS 03035410: CÁ THU (xk) |
- Mã HS 03035410: H2D.SABA000.001/ Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus). Xuất trả toàn bộ tờ khai: 103220788863/E21 ngày 24/03/2020 (xk) |
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.05/ CÁ MASABA ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035420: CÁ SA BA (xk) |
- Mã HS 03035420: CÁ THU (xk) |
- Mã HS 03035420: CTN(SB)LSDL/ Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035500: 15201.1501/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CÁ SÒNG GIA CÔNG) (nk) |
- Mã HS 03035500: 15201.1601/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh SXXK (nk) |
- Mã HS 03035500: 30040100001/ Cá sòng đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035500: 330431700003/ Cá sòng đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục gai đông lạnh nguyên con (DECAPTERUS MARUADSI; size 10-12 con/kg-10 kg/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; NSX:TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS Co.,LTD (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh, FROZEN ROUND SCAD WR; tên khoa học: Decapterus russelli; Size: 12-14 pcs/kg, packing: 10 kg/ctn, trọng lượng N.W: 28,000 kg; G.W: 28,840 kg. (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi) (nk) |
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (Loại cá 1kg/con, dùng để chế biến hàng mẩu) (nk) |
- Mã HS 03035500: CASON02/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CASONG/ Cá sòng nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CASONGNC01/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh (Size: 40-60G/PIECE, 14KG/BAG) (nk) |
- Mã HS 03035500: HD01.20/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.20.33/ CÁ SÒNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035500: NLSX09/ Cá sòng nguyên liệu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE 8/10 (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông lạnh, loại 1, đóng goi 10 kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con đông lạnh (10kgs/ctn) (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh, siz 4-6, 10kgs/cartons (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh. (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá Sòng fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng- FROZEN HARD TAIL SCAD IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 4/6, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng nguyên con đông lạnh (FROZEN HORSE MACKEREL) Size: 4-6 pcs/kg, PACKING: IQF, 10kg/BULK BAG/CTN. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.53/ CÁ SÒNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035700: CK20-26/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW14-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW15-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW16-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW44-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW45-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW54-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW55-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW56-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW14-100620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW15-100620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: INT-SWHG26-050620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: INT-SWHG27-050620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW34-170620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW35-170620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: SW-25UP-DWT/ CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP (nk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-37/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ đông lạnh size u 10 Kg (xk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-38/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 10-25 Kg (xk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-39/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 30 Kg up (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao) đông lạnh nguyên con (size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất Ever spring foods supplier incorporation (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Kìm (Thu đao) đông lạnh nguyên con (Cololabis Saira), size #2, #3. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con (N.W9,7 kg/Ctn); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 4/2022 (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá ngừ bò con đông lạnh "Frozen Striped Bonito" (15 kg/Ctn) (hàng mới 100%) (mặt hàng thuộc diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008) (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda orientalis), size 1kg+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh(Frozen Round Scad WR-Decapterus Maruadsi), cỡ 100-120 con/kiện, 10kg/kiện,NSX:Tengxiang (Shishi)Marine Products. HSD:T1/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục Gai nguyên con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục nguyên con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục sồ nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 10-12PCS/KG, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: DECAPTERUS MARUADSI,NSX: T04/2020; HSD:T04/2022, 9.5 KG/CTN (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Thu bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Scomberomorus Commerson), size 3-5kg+. NSX: Shinhan Cold Storages. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: CÁ THU ĐAO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (COLOLABIS SAIRA) SIZE SỐ 4 (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION, đóng gói 21882kg/8990 kiện 700-1500g/con, HSD: T03/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá trứng đông lạnh size 41-45, 46-50, chưa đóng gói để xuất bán lẻ, 1 thùng/ 9 kg (nk) |
- Mã HS 03035990: FMAC6/ Cá nục nguyên con đông lạnh (Frozen Round Scad), size: 20-25 con/kg. 10kgs/thùng. (nk) |
- Mã HS 03035990: FMAC7/ Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao. (nk) |
- Mã HS 03035990: INT-MLHG25-050620/ Cá cờ Marlin bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up (nk) |
- Mã HS 03035990: JAPANESE SPANISH MACKEREL/ CÁ THU NHẬT BẢN ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035990: JAR/ Cá Cơm Nhật nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bá Má nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má (Indian Mackerel) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Rastrelliger kanagurta, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20, 10KGS/CTN, sl: 102ctns (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má Đông Lạnh (xuất xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh nguyên con, (10 kg/thùng, size: 6/8), hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh- size 10/12, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh, (900g/bao x 12 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh, size 6-8, 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 khay, 450 gam/khay, 9 kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má làm sạch đông lạnh, Rastrelliger kanagurta, PK: 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl: 104ctns (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má NCLS đông lạnh 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con dông lạnh,10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10/12. PACKING: IQF BULK 10KGS/BAG/CARTON, 90% NW, 10% GLAZING (xk) |
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035920: CÁ CHIM TRẮNG NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035920: Cá Chim trắng ướp đá(Pampus argenteus) (CSX: DL405/ MLH: 151/HKG-CH) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá ba thú đông lạnh- FROZEN SHORT BODY MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá bạc má đông lạnh- FROZEN INDIAN MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá chạch gai đông lạnh, NW 12 Kg/thùng, GW 14 Kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Cơm đông lạnh (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (12kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (17kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (9.6kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm mồm đông lạnh, NW: 10 kg/thùng, GW: 12 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông lạnh FROZEN ANCHOVY WHOLE ROUND (6 Kgs/Ctn), mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH, Size (cm): 4-6 cm;Packing: 250gr/tray vacuum with rider x 24/ctn (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm nhỏ đông lạnh (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm ruồi đông lạnh, NW 12 Kg/thùng, GW 13,5 Kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm săn đông lạnh, NW: 18 kg/thùng, GW: 22 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm săng đông lạnh (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông lạnh (250gr/bag, 30bag/ctn, 7.5kg/ctn, số lượng: 145ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Cơm Sông nguyên con đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (CM/PCS): 1-3. Tên khoa học: Corica soborna, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm than đông lạnh, 7.6kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá đổng đông lạnh, NW: 12 kg/thùng, GW: 14 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá đục đông lạnh, 12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá ngừ cắt lát đông lạnh, sarda orientalis, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 100ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Decapterus macrosoma, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN. sl: 300ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh (Frozen Scad) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục làm sạch đông lạnh, Decapterus macrosoma, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 550ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ đầu đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 150ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khoanh- Đóng gói: 12kg (net 9.6kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt lát đông lạnh, Scomberomorus commerson, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ct, sl: 51ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 6-8 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03036300: 05/ Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus Morhua), size 0.5-1.0 kg (nk) |
- Mã HS 03036300: A.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh. (Gadus morhua) / size:1.0- 2.0 kg (nk) |
- Mã HS 03036300: CTNCCDCNTKK0520/ Cá tuyết nguyên con còn đầu còn nội tạng đông lạnh (20kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03036300: P.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus macrocephalus) (nk) |
- Mã HS 03036300: Cá cơm trắng bỏ đầu đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03036500: CTCKKK0620/ Cá tuyết cắt khúc đông lạnh (Size: 60,70,80) (xk) |
- Mã HS 03036600: HAKE01/ Cá Tuyết Hake đông lạnh (Merluccius products) (nk) |
- Mã HS 03036600: CÁ TUYẾT ĐÔNG LẠNH, HÀNG MẪU- FROZEN PACIFIC HAKE FILLETS, Oncorhynchus Gorbuscha (GOODS FOR SAMPLE ONLY) (xk) |
- Mã HS 03036700: 20CPLDL/ Cá pollack đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03036700: BTC1/ BAO TU CA ALASKA POLLACK DONG LANH (nk) |
- Mã HS 03036700: Cá minh thái nguyên con đông lạnh (FROZEN POLLACK W/R),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03036700: NLNRQH01-20-01/ CÁ MINH THÁI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036700: POLLACK-HG/ Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma) (nk) |
- Mã HS 03036900: Cá khoai nguyên con làm sạch, đông lạnh, 1-10 con/kg (nk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.18/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.19/ CÁ HOKI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: NPL1/ CÁ ĐỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: XCT/ Xương cá tuyết đông lạnh (gồm: xương, bong bóng và ít thịt cá dính kèm), nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu (nk) |
- Mã HS 03036900: Cá khoai đông lạnh được đóng gói 500g/ Pa + rider *20/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá Ngân nguyên con đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, bảo quản- 18 độ (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá nục đông lạnh nguyên con Làm mồi câu (Frozen whole round iqf round scad for bait) Packing:10kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.30/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.36/ CÁ HOKI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: Cá đuối bỏ da đông lạnh (7.5KGS X 2BLOCK/ CARTON) (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT SỢI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI ĐÔNG LẠNH. PACKING: 180GRS/BLOCK X 12 CTN X 2/BDLS (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI IQF ĐÔNG LẠNH. PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 CTN X 2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03038200: Cá đuối xẻ cánh đông lạnh loại A (packing: 10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038400: CÁ CHẼM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH FROZEN BARRAMUNDI (SEA BASS), NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú Nguyên Con Đông Lạnh(Latin: Ephinepelus spp). Size: 500-1000Gr. Packing: 20 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038916: Cá nhồng đông lạnh; Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 101507532562/E31, ngày 14/07/2017; dòng hàng số 4 (nk) |
- Mã HS 03038919: 12420_NL_JM/ Cá Sòng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 12520_NL_Ling/ Cá Ling bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC1/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC2/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC3/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC4/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC5/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC6/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC7/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20CADUC/ Cá đục nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20CDAU/ Cá đục nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: AJI/ CÁ ĐỔNG CÁT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Bạc lớn đông lạnh (Argentina silus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh (Frozen Yellowtail Fish- Seriola quinqueradiata)SX: FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD, đóng gói 15kg/kiện,HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh nguyên con (Seriola quinqueradiata), size 5kg+. NSX: Zhoushan Boda Aquatic products Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh- Frozen yellowtail round (Seriola quinqueradiata). Nhà SX: Iida Suisan Co.,Ltd. Kích cỡ: 700-1200g. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam nguyên con đông lạnh (1kg/con, 203 thùng), (FROZEN YELLOW TAIL ROUND), tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm đông lạnh (Lateolabrax japonicus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Sebastes Alutus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đối đông lạnh nguyên con (Mugil cephalus), size 200g+. NSX: Osaka Iwashi Purseiner Fishries Cooperative Association. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con dạng đông lạnh (Mugil cephalus),1000-2500 Gram.(Striped Mullet Round.Thùg15Kg NW.NSX:08-0-2020,HSD:08-04-2022.Mã Cơ sở VN27680016,). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con đông lạnh (khoảng 7-8con/Thùng, 465 thùng), (FROZEN GREY MULLET), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Nguyên Con Đông Lạnh (Latin: Pristipomoides spp). Size: 1000-2000Gr)Packing: 18 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đục Nguyên Con Đông Lạnh (Latin: Sillago sihama). Size: 20Gr-up). Packing: 10 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Trichiurus lepturus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (tên khoa học Trichiurus lepturus, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh- Tên khoa học:Trichiurus lepturus (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đông lạnh; Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102472060502/E31, ngày 31/01/2019, dòng hàng số 2; 468 kg nguyên liệu cá lưỡi trâu để tính thuế được quy từ thành phẩm (234 x 2,0 468) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá lượng đông lạnh (tên khoa học: Nemipterus virgatus), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá mòi đông lạnh (tên khoa học: Sardinella tawilis), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Auxis rochei), size 400g+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd Second factory. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá thu Okhotsk atka nguyên con đông lạnh (Pleurogrammus azonus) size 100-200 gr/con (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá thu rắn nguyên con đông lạnh (Pleurogrammus azonus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03038919: CCKK0115/ Cá cam nguyên con đông lạnh (13.99 kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03038919: CSTKD/ Cá sơn thóc không đầu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: CTAKK0618/ Cá thu atka không đầu không nội tạng đông lạnh (16kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03038919: DOLPHINFISH W/R/ Cá nục heo cờ nguyên con đông lạnh (Coryphaena hippurus) (nk) |
- Mã HS 03038919: FT_IK/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (FROZEN BULLET TUNA (AUXIS ROCHEI)) (nk) |
- Mã HS 03038919: GURNARDNC/ CÁ GURNARD NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: HAPUKUNC/ CÁ HAPUKU NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW17-210520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW18-210520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW46-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW47-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW57-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW58-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW16-100620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW17-100620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEHG21-050620/ Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEHG22-050620/ Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEWR23-050620/ Cá đen nguyên con đông lạnh 7 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEWR24-050620/ Cá đen nguyên con đông lạnh 3- 7 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IR/ Cá Hố cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW24-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW25-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW36-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW37-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: KINGFISHNC/ CÁ KINGFISH NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: N15/ Cá thu đao đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: NCRDMR1/ Cá rô đỏ đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng)- FROZEN REDFISH DRESS. 750 cases, Size: 100-200G (gr/pc). Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03038919: NKKCADONCKDKNT01/ Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Sebastes alutus) (nk) |
- Mã HS 03038919: NKKCATRAONCKDKNTDL01/ Cá tráo Argentina nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (seriolella porosa) (nk) |
- Mã HS 03038919: NL1/ CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH. Nguyên con. PACKING: BULK CARTON (nk) |
- Mã HS 03038919: NL-HANH/ Cá hanh nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.20.02/ CÁ CAM ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: NPL095/ Cá quân đông lạnh (không đầu)FROZEN REDFISH H/G(Tên khoa học:Sebastes marinus) (nk) |
- Mã HS 03038919: RED0320/ CÁ ĐỎ BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. SIZE: 160-390 (GR/CON). QC: 19 KG/THÙNG (839 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk) |
- Mã HS 03038919: STARGAZERNC/ CÁ STARGAZER NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TARAKIHINC/ CÁ TARAKIHI NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TARAKIHINGUYENCON/ CÁ TARAKIHI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TREVALLYNC/ CÁ TREVALLY NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: WHITEWAREHOUNC/ CÁ WHITE WAREHOU NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: 108/ Cá Chẽm hồng/berycoides Doederleinia/ nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038929: CA DUC/ CÁ ĐỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: Cá nhám dẹp đông lạnh (FROZEN MONK FISH), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa đông lạnh nguyên con trọng lượng trên 4000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038929: DO/ CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.14/ CÁ BLACK DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.16/ CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 300-500GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM700-1000/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 700-1000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM1000-2000/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/CMUP2000GM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng trên 2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-04/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-05/ Cá mú nguyên con 300- 500 Gm (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-05/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 2000GM UP (nk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú Đông Lạnh(Net 10kgs/GW 11kgs)/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038914: Cá hố cấp đông nguyên con- size A (Size 100/150 (pcs/kg) (xk) |
- Mã HS 03038914: Cá hố cắt khúc đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 10ctns) (xk) |
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÓNG KIỆN 7KG/KIỆN. CẢ BÌ 8KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300/350 (xk) |
- Mã HS 03038916: Cá sòng đông lạnh nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LANH SIZE 4-6 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03038916: Cá sòng nguyên con, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đen đông lạnh (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH- SIZE 100/200, MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen đông lạnh, size 100-200, 10kgs/cartons (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen- FROZEN BLACK POMFRET 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 100-200, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen nguyên con đông lạnh size 100-200. Đóng gói: IQF, 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim đông lạnh nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300-500 GRAM/CON (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá Hồng (Red Snapper) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá hồng đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 8- 10 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bã trầu nguyên con đông lạnh- Packing 8.4kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH (FROZEN INDIAN MACKEREL WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bạc má hấp đông lạnh (frozen steamed mackerel), 40 rổ/thùng 19.38lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bạc má NCLS đông lạnh (frozen kembong ggs), 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH ĐƯỜNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED PLATE FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường nguyên con đông lạnh (FROZEN THREADFIN PORGY (EVYNNIS CARDINALIS)) SIZE:60/80-180/200 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH LÁI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MOONFISH, 30LB/CTN). (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu bỏ da đông lạnh (FROZEN LEATHER JACKET CUT HEAD AND SKINNED). Size: 100/200. Packing: 10KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu, lột da làm sạch đông lạnh, size 30/50, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò đông lạnh Size: 100-200 gr/pc; Packing: 4kg/Bag x 2/carton hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ LỘT DA ĐÔNG LẠNH SIZE: 10-20 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Bống Cát nguyên con làm sạch đông lạnh, 30/70 GR/PC, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đen bỏ đầu đuôi, bỏ nội tạng đông lạnh (size: 10 kgs up) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chét nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow Trevally) đông khay nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng bỏ nội tạng đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 60ctns) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ vàng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chim nguyên con đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cơm bỏ đầu đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng gói 6kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DA BÒ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÃ BỎ ĐẦU ĐÓNG 10KG/ KIỆN CẢ BÌ 11KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DẤM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DÌA ĐÔNG LẠNH (FROZEN RABBIT FISH WR) SIZE 100/150 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ móc mang đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ nguyên con đánh vảy móc mang đông lạnh size 100/150 g/pc (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đối (Mullet) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ nội tạng đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỐI ĐÔNG LẠNH XK (35 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH SIZE: 100-200 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Cờ nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN GOLDEN THREADFIN BREAM WR) SIZE 200UP (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng đông lạnh (xuất xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo (Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 150/200 (FROZEN WHITE HORSE HEAD FISH) NET: 5KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES. (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO ĐÔNG LẠNH (FROZEN HORSE HEAD FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 200/250 10KG/BLOCK*2/CARTON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE: 200-300 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG TẨM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đù đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ ĐÔNG LẠNH (FROZEN CROAKER FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG LẠNH (FROZEN SALTED SILVER CROAKER WITH LEMONGRASS AND CHILL) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đù nguyên con đông lạnh (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS)) SIZE:60/80-200/230 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh, còn da, còn xương, bỏ đầu, bỏ đuôi. latin name: Coryphaena Hippurus. Size: 5-8 pcs/bag. Packing: 20 x 600gr/plain bag with rider, 100% NW (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đục bỏ đầu đông lạnh (35Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH XK (35 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy (Emperor Fish) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy đông lạnh (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy nguyên con làm sạch đông lạnh, size: 0.5-2kg/pc (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI ĐÔNG LẠNH SIZE: 300-500 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố cắt khúc (sử dụng nguyên liệu trong nước) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố Đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh(0.4kg/bao 24bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố nguyên con đông lạnh (đóng trong thùng carton) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hồng đông lạnh (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED SNAPPER) SIZE 500/800 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con làm sạch (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hường nguyên con làm sạch size 300-400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá khoai bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Harpadon nehereus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl 91ctns (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH (FROZEN CREAM FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Kiếng Đông lạnh (NET 8.4KGS, GW: 10KGS/ THUNG) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lạc bỏ đầu 4LBS (Qui cách: 1 thùng 10 bao; 1 bao 4 LBS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Lạt cắt khúc đông lạnh (32Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ LIỆT ĐÔNG LẠNH (FROZEN PONY FISH WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Liệt nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Lưỡi búa nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu nguyên con đông lạnh (FROZEN SOLE FISH GGS (CYNOGLOSSUS LIDA)) SIZE:100/120-250/300 / VN (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MẮT KIẾNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mặt trăng nguyên con đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Miền nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mó (Parrot Fish) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH (FROZEN PARROT FISH WR) SIZE 1000/1500 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (40 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con làm sạch- scarus ghobban (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mó xanh móc mang đông lạnh. Size: 400-600; 600-800; 800-1000 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mòi nguyên con đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK Size: 8-12 (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú chấm nguyên con làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH XK Size: 300-500 (400 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú sữa nguyên con làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngân (Yellow Tail Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngân đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, đóng gói 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngân đông lạnh nguyên con, (10 kg/thùng,size:4/6), hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ đông lạnh (frozen baby bonita), 40lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NGỪ SỌC DƯA ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nhồng cắt khúc đông lạnh (9.6kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NHỒNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN OBTUSE BARRACUDA WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad) size 13-15 con.kg đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục đông lạnh, (1kg/bao x 10 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục làm mồi câu cá ngừ. Size: 10-12Pcs/Kg (9.5 kg/Carton). (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE:100/180 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục nguyên con làm sạch đông lạnh, 1 kg/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục suôn nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục suông nguyên con đông lạnh- 10KG/CTN (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Layang Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Round Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ồ nguyên con đông lạnh. Size: 100-200; 200-300 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ PHÈN ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED MULLET) SIZE 300/500 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Phèn nguyên con làm sạch đông lạnh, 5-8 PCS/500GM, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tím nguyên con đông lạnh (FROZEN BUTTER FISH GGS (PSENOPSIS ANOMALA)) SIZE:80/100-200/230 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ TÍN ĐÔNG LẠNH (FROZEN BUTTER FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tín nguyên con đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá trần bì đông lạnh (frozen yellowtail fusilier), 40lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ TRÁO ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tráo NCLS đông lạnh (frozen bigeye scad ggs), 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tráo nguyên con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá trôi nguyên con đông lạnh, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620/ Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 30,35,40,45,50,55,65) (xk) |
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620A/ Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 25A,30A,35A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CMLSDL-180620/ CÁ MÚ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (700 TÚI/700 KG) (xk) |
- Mã HS 03038919: CN-NC-DL/ Cá Nục Suôn nguên con đông lạnh size: (25/35) (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá gáy (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH31-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH32-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH33-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH34-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN INDIAN MACKEREL (CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES (CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN ROUND SCAD (CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN SARDINES (CÁ MÒI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH)- SIZE (GR): 125-250 (xk) |
- Mã HS 03038919: Hàm Cá Mú đông lạnh (7.5kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1A-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC5,000 x 2.485 12,425 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1B-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 10kg/PE/kiện. Trị giá GC3,790 x 2.335 8,849.65 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1C-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bag x 4/kiện. Trị giá GC4 x 2.485 9.940 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2A-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC 9,900 x 2.48524,601.50 usd (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2B-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx2/kiện. Trị giá GC2 x 2.485 4.97 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: Khô Cá Trích (Bỏ Đầu) (470 ctn) (xk) |
- Mã HS 03038919: LƯỜN CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: MUNCLS_010620/ Cá Mú nguyên con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.02/ CÁ CAM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: REDNC-0320/ CÁ ĐỎ NGUYÊN CON, ĐÁNH VẪY, CẠO MÀNG ĐEN ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. 1738 KIỆN. QC: 5KG/ THÙNG, 2 THÙNG/ KIỆN. (xk) |
- Mã HS 03038919: SP/ Cá nục suôn nguyên con đông lạnh, 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: TKKCATRACFILKX01/ Cá trác fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: XCRDMR2D/ Cá rô đỏ đông lạnh, loại DRESS (Sebastes marinus). Gồm 236 kiện (5,0 KG/thùng x 2/kiện) (xk) |
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH01/ CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH02/ CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038927: Cá Mòi nguyên con bỏ vảy đông lạnh, 5-7 PCS/KG, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: cá bò nguyên con đông lạnh đóng gói đồng nhất 3.000 thùng x 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Bống Trứng đông lạnh (22 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá bống trứng làm sạch đông lạnh, Latin name: Eleotris melanosoma, PK: IQF, 250G/TRAY x 40, 10KGS/CTN, sl: 200ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: CÁ CAM (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá chẽm NCLS- Đóng gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá chim đen làm sạch đông lạnh, Formio niger, dong goi 1kg/bag x10bag, 10kg/ctn, sl: 102ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá cơm sông đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá da bò đông lạnh: FROZEN WHOLE CLEANED LEATHER JACKET, (20- 30)con/kg, SIZE: 500GR/HỘP, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Đối làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông lạnh (180GR/BL x 12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 10bag/ctn, 8kg/ctn, số lượng: 75ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he cắt khía đông lạnh, Barbonymus altus, PK 2pcs/pa, 10kg/ctn, sl: 251ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá He đông lạnh (32Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he làm sạch đông lạnh, Latin name: Barbonymus altus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl: 369ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he NCLS- Đóng gói: 10 kg (Net 9kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con đông lạnh (33 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con làm sạch đông lạnh, Size(gr/con): 170GR-UP (Frozen Barb Fish Whole Cleaned)- Đóng gói:IQF,1kg (Net 90%)/PA bag x 10/thùng- Hàng không thuộc danh mục CITES (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá hồng nguyên con WGGS xông CO (LATIN NAME: LUTJANUS SPP) hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá kéo nguyên con đông lạnh, Latin name: Pseudapocryptes elongatus, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20, 10KGS/CTN sl 78ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: cá mó cắt steak còn da, còn xương đông lạnh, đóng gói: 1kg/túi PE, 10kg/ctn, net 80% (xk) |
- Mã HS 03038929: cá mó nguyên con làm sạch đông lạnh, size 500-1000grs, đóng gói: IWP, 10kg/ctn, net 80% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá mòi nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu LS- Đóng gói: 10kg (net 9kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 300ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Rô Đồng đã bỏ nội tạng, đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (PCS/KG): 4-6. Tên khoa học: Anabas testudineus, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Rô đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô ron nguyên con đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 64ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc bỏ đầu 450g/túi x 20/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá sặc bỏ đầu đông lạnh, Trichogaster pectoralis, PK: 500G/PA BAG X 20, 10KGS/CTN, sl: 78ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc cắt đầu đông lạnh, 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc làm sạch bỏ đầu đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá sặc NCLS- Đóng gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM ĐÔNG LẠNH) (12 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN KHOULSHA HEADLESS (CÁ SẶC RẰN LÀM SẠCH BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ TRÔI BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 1000-UP GR/PCS)(20KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (CÁ TRÔI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (8KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) làm sạch, cắt khúc đông khay (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn cắt khúc đông lạnh (26.25 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn nguyên con làm sạch đông lạnh (30 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.25/ CÁ BLACK DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.27/ CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/ CM/ Cá mú nguyên con 700-1000 Gm (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/ CM/ Cá mú nguyên con 1000-2000 Gm (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/ CM/ Cá mú nguyên con 2000 Gm Up (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-06/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (xk) |
- Mã HS 03038929: SABA/ CÁ SABA FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039100: Bọc trứng cá minh thái đông lạnh (FROZEN POLLACK MILT),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE/ TRỨNG CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039100: TCMT01NL/ Trứng cá minh thái chưa làm sạch (nk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá minh thái đông lạnh (FROZEN POLLACK ROE),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá Tuyết Đông lạnh_Frozen Fish Roe. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: FROZEN SAND GOBY EGG (BAILA EGG) (TRỨNG CÁ BÓNG CÁT ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE_LSĐL/ TRỨNG CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh (Mahi Mahi roe; đóng gói: IQF, 10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03039900: Bóng cá đù đông lạnh (Larimichthys polyactis)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03039900: BTCPLĐL/ BAO TỬ CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi (Lườn cá hồi) Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk) |
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk) |
- Mã HS 03039900: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh size 300/500G 10kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch, chưa qua chế biến; thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/213/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk) |
- Mã HS 03039900: Da cá hồi đông lạnh (10kg/Thùng) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh, size 300g+, 10kg/thùng, 2450 thùng (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đại tây dương đông lạnh Size 300-500gr (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh cắt loại V, 400gr +/đầu- FZ Salmon Heads Cut V, 400 gr +/đầu- Brand: H84- NCC: White Stripe Foods- Hàng mới 100%- (NSX: T 11 & 12/2019) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh loại A- Frozen Salmon Heads Grade A (Salmo Salar), đóng thùng: 20kg/carton. Xuất xứ: Ba Lan. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh size 300-400gr (10Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH V CUT SIZE 400G-UP, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ PHÁP (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh, Loại từ 400 Gram trở lên (Frozen Salmon Heads V Cut.Thùng 20 Kg NW. NSX: 6-8/2019, HSD 6-8/2021. BD 009EC, Farne Salmon and Trout LTD) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh. Size 300 gr+, đóng gói 10 kg/carton, nhà máy LT 68-11 EB. HSD: 12 tháng kể từ tháng 03/2020 (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi (Salmo Salar) có vây đông lạnh, size 1-3cm, 2345 thùng (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi còn vây đông lạnh (Vây lườn cá hồi 15Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh (frozen salmon bellies), size: 1-3cm, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039900: NL01-XCT/ Xương sống cá tuyết đông lạnh (có dính thiịt và bong bóng cá). (nk) |
- Mã HS 03039900: Phụ phẩm ăn được sau giết mổ cá:Lườn cá hồi đông lạnh(phần bụng dính vây)-Salmo Belly Flaps. nhà máy:Meralliance Armoric. (Mã nhà máy:FR29232500CE),size 1-3cm,20kg/thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039900: STOMACH/ BAO TỬ CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039900: Vây cá hồi đông lạnh- Frozen Norwegian Atlantic Salmon Belly Fin (Salmo Salar), Quick Frozen, 20Kg/Box (nk) |
- Mã HS 03039900: XUONGCA-19/ XƯƠNG CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (14 KG/THÙNG, 1 THÙNG), (19.5 KG/THÙNG, 102 THÙNG), (20 KG/THÙNG, 1148 THÙNG) (nk) |
- Mã HS 03039900: Bao tử cá đông lạnh (G.W: 10 KGS/CTN, N.W: 9 KGS/CTN, 300 GRAM/BAG x 30 BAGS/CTN). (xk) |
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); 250 GR/TÚI X 40/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE (xk) |
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra làm sạch đông block size 130/170 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03039900: Bụng Cá Tra Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 1KG/BLOCK x 10/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03039900: Bụng mỡ cá tra đông lạnh/FROZEN PANGASIUS FIN (Pangasius hypophthalmus)/Packing: 4 KGS/BLOCK x 2/CTN, 8.0 kg/Carton, SIZE 15-50 Gr (xk) |
- Mã HS 03039900: Cá hồi vụn đông lạnh.NW:10 kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông block đông lạnh (đóng gói: 5kg/block, 240 block/pallet) (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh (đóng gói: 5kg/block, 216 block/pallet) (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh, Hàng đóng gói 2 x 5 kgs block (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03039900: Dè cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra): SIZE 100G; 5kgs/thùng; net 100%) (xk) |
- Mã HS 03039900: DÈ THỊT CÁ TRA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH. BAO GÓI: IQF, 2,5KGS X 4/ THÙNG (xk) |
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra) SIZE 20-35G; 10kgs/thùng; net 90%; mạ băng 10%) (xk) |
- Mã HS 03039900: KỲ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03039900: STOMACH_LSĐL/ BAO TỬ CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039900: VÂY CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); (BLOCK) 5 KG/ BLOCK X 2/ THÙNG; SIZE: 20-45 GR (xk) |
- Mã HS 03039900: Vây Cá Tra đông lạnh, đóng gói: 5kg x 2/kiện (xk) |
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống (nk) |
- Mã HS 03043100: Cá Rô Phi fillet đông lạnh, size: 5-7oz/pc (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03043100: Cá rô phi phi lê đông lạnh (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa nguyên con,trọng lượng net 6kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: cá basa phi lê đông lạnh đóng gói đồng nhất 2.600 thùng x 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột cắt miến đông lạnh, trọng lượng net 9 kg/thùng, gross 12kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột đông lạnh, trọng lượng net 7kg/thùng, gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa vụn lóc tẩm bột đông lạnh,trọng lượng net 9kg/thùng,gross 13kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet (Pangasius hypophthalmus). Code DL: 511. Qui cách đóng gói: 10 kg/thùng. (xk) |
- Mã HS 03043200: Phi lê cá tra nhãn hiệu Ocean Fresh Delite IQF, size 170-220g- Ocean Fresh Delite Sutchi Fillets (Pangasius Hypophthalmus) (xk) |
- Mã HS 03043300: TP0JICFICHK1.01.001/ Cá chẽm hồng fillet (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá da bò đông lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì 10.5kg/2544 kiện) sản xuất tại VN (xk) |
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC PHI LÊ ĐÔNG LẠNH. SIZE 15-25 (GR/PCS). Packing: 500gr/ printed bag x 20 trays/ cartons (xk) |
- Mã HS 03044100: Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi loại A. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch (nk) |
- Mã HS 03044100: CAH-S-20003/ Cá hồi fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor fillet, 4-5Trim-A) (nk) |
- Mã HS 03044100: CAH-S-20004/ Cá hồi fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor Fillet, 4-5 Trim-A) (nk) |
- Mã HS 03044100: EJLH9/ Lườn Cá Hồi đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03044100: Phi lê Cá Hồi Đại Tây Dương tươi, ướp lạnh (Size: A12) (10 thùng; 12 miếng/ thùng) (nk) |
- Mã HS 03044100: Cá hồi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03044200: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh- Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Tráp đỏ file ướp lạnh- Fresh Red Seabream fillet (Cá biển). Size 0.3-1 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03044900: SP18-20/ Cá Bơn cắt đầu, bỏ nội tạng làm sạch đông lạnh 01 (xk) |
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đã qua sơ chế đông lạnh- Tên khoa học: Anguilla spp- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đông lạnh- Tên khoa học:Anguilla spp (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 03045100: Cá Basa cắt kirimi plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03045200: đầu cá hồi (xk) |
- Mã HS 03045900: cá ngừ fillet ướp lạnh (Fresh Tuna Chunk), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 12 pc/box (nk) |
- Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- Hara 1 (Chiai- Off). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03045900: lươn biển fillet ướp lạnh (Fresh Conger-eel Fillet), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1pc/box (nk) |
- Mã HS 03045900: Cá chẽm fillet còn da Hello Fresh đông lạnh, size: 5oz/pc, đóng gói: 30 lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03045900: Chả cá thác lác (Chitala lopis)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03046100: Cá Rô phi Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông lạnh.NW: 4.2/ctn (xk) |
- Mã HS 03046100: Cá rô phi phi lê đông lạnh, 1bag/kg,10bag/carton. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông lạng SIZE: 300-UP PACKING: INTERLEAVED 5KG X 2 PER CARTON (hàng bị trả về do sai quy cách net weight 9kg/Carton thay vì 5 x 2kg/Carton như hợp đồng xuất 015/TPS4-ORG.01.2019 (nk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH(10KG/THUNG) (nk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (BRAND: EARLY DAWN); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 3-5 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303057079200/B11 ngày 24/02/2020) (nk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Size 170gr up, đóng gói 10kg/thùng. Hàng trả về của toàn bộ TK 303086781340/B11(09/03/2020) Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất. (nk) |
- Mã HS 03046200: Hàng Mẫu: Cá Tra Fillet Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03046200: 11/ CÁ TRA FILLET CẮT KIRIMI RẮC BỘT KẾT DÍNH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001A/ CA TRA FILLET DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001B/ CA TRA FILLET CAT DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001G/ CA TRA FILLET CUON DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 22120/ Cá tra fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa file đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi le đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi lê đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: CA BA SA PHI LE DONG LANH- FROZEN BASA FISH CUBE (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). Size: 25gr-35gr. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá ba sa phi-lê đông lạnh (10 kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc đông lạnh, size (gr/pc): 15-20 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt miếng đông lạnh, size (gr/pc): 170-200 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Basa filler đã sơ chế đông lạnh (Pangasius Bocourti)- Code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa fillet đông lạnh, size (gr/pc): 300-400 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ DA TRƠN (CÁ TRA) PHI-LÊ ĐÔNG LẠNH. THỊT TRẮNG, ĐÃ BỎ DA, KHÔNG CÓ XƯƠNG, KHÔNG CÓ PHẦN THỊT MÀU ĐỎ. (1KG/BAG X 10BAGS/CARTON). HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá hố nguyên con đông lạnh (trọng lượng tịnh 10 kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/2750 thùng caton) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ NHEO PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (ICTALURUS PUNCTATUS); 1LBS/ TÚI X 12/THÙNG; SIZE 3-8 OZ; 1475 THÙNG (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) fillet đông lạnh 17.64lb/ctn,size 3-5oz (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khoanh đông lạnh, 100%N.W. 1kg/túi (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khúc đông lạnh có cắt tỉa, khối lượng tịnh 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng còn da đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 20-30 (Gr/pc) 2000 thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT NỘI ĐỊA ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH. SIZE: 13-20G (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 1000 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH 8 KG/CARTON- FROZEN PANGASIUS FILLET PORTION (SKIN ON), Net 80%,20% glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH BLOCK(HÀNG CÓ NHÃN HIỆU) (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH CAT KHUC (2kg X 5/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra đông lạnh cắt khúc, SIZE(GR/PC): 100-200, PACKING:IQF 1 KG PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CTN (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FI LÊ ĐÔNG LẠNH 8 KG/CARTON, SIZE 300-400 GR- FROZEN PANGASIUS FILLET SKIN ON, Net 80%,20% glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton, size 300-400 Gr (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FIILET ĐÔNG LẠNH#VIỆT NAM (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra file cắt lát đông lạnh, 1kg x 10/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra file đông lạnh, 1kg x 10/carton, Size: 170/220 (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fille đông lạnh (1kg/bagx 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fille dông lạnh(1kg/bagx 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (LATIN NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) ĐÔNG LẠNH, SIZE 220-320GR. 20% MẠ BĂNG, 80% NET, ĐÓNG GÓI 6KGS/CARTON, XUẤT XỨ VIỆT NAM # VN (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet cá cắt miếng đông lạnh, size: 35-40, đóng gói: 10kg/kiện (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt Cube đông lạnh PACKING: IQF, 1 KG/ PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CARTON SIZE: 20/30 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet Cat Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet cat dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt Goujon đông lạnh 10kg/ctn,size 10-14g (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH, đóng gói: 10KG/Carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt lát đông lạnh size 17-25 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT MIẾNG CÒN DA (PORTION CUT-SKIN ON) ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton, 10kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CAT MIENG ĐÔNG LẠNH (1 CARTON 10 KGS) (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT MIENG DONG LANH (SKIN ON SLICE CUTTING); SIZE: 15-25GR/PC; PACKING: IQF, 500GR/BAG X 20/CTN. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt portion đông lạnh 10kg/ctn,100% NW,size 102-128g (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT PORTION DONG LANH(5kg/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt slice đông lạnh- (FROZEN PANGASIUS SLICE) Slice cut from skinon fillet Packing: 1kg/vacuum bag, 10bag/carton. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT XÍ NGẦU ĐÔNG LẠNH; SIZE: 25-40 (GR/PC); PACKING: IQF, 1KG/BAG, 10BAGS/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet chừa da đông lạnh size 300/400 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CÒN DA (SKIN ON)ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton, 10kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da cắt lát đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da size 300/400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CUỘN ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 05KGS/ CTN (xk) |
- Mã HS 03046200: ca tra fillet dạt đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet dông lạnh (0.8KG X12/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đong lạnh, 1kg x 6/carton, size: 120/160 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET ĐÔNG RỜI, SIZE: 120/170-500/UP, PACKING: 10kgs/Ctn, 65%N.W+35%Glaz (6,5/10kgs) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET GÃY ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 10kgs/bag/ctn, 100% NW, 700 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET NUGGETS(CUT CUBE) DONG LANH(5kg/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet rach đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet size 300/400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet sửa sạch, thịt trắng, bỏ da, bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, bỏ thịt đỏ, xử lý theo tiêu chuẩn EU. Đóng gói: IQF,5kg/bagx4, 20kg/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET UNTRIMMED (CUT CUBE, SKIN ON) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET- WELL TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 10% MA BANG (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet xiên que đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, cắt miếng, đông lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, đông lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET-WELL TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 20% MA BANG (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET-WELL TRIMMED, SKIN ON, BELLY 2CM, SIZE: 200/300 (8PCS/BAG) ĐÔNG LẠNH 20% MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con cắt khúc đông lạnh 0.95kg-1.05kg/túi (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con phi lê đông lạnh, IQF 10%, 2,5 kgm/bag, 10 kgm/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/ kiện) hàng việt nam sản xuất. mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÀM ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 7-9 OZ (TRƯỚC KHI CẮT) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus) SIZE: 17-22 (gr/pc). 2.5kg/túi x4/thùng, (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LOIN ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE 3.5-6.0 OZ; (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt miếng đông lạnh (bỏ da; size 70-80gr; 10kgs/thùng; trọng lượng tịnh 80%; mạ băng 20%) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra phi lê căt miếng đông lạnh. Net weight 80%, 20% mạ băng. Bao gói: 2.5kgx4/ctn (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt portion đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt xí ngầu đông lạnh (bỏ da; size 25-35gr; 6kgs/thùng; net weight 84%; mạ băng 16%) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CÒN DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH- PACKING 10 KGS/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da SIZE: 170-250G đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê còn da, cắt miếng, đông lạnh đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cuộn hoa hồng đông lạnh, thịt hồng nhạt, tạo hình sạch. Đóng gói: IQF, 1kg x 10/thùng(ctn). 90% TL tịnh, 10% mạ băng. 40-60 gr/pc (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH (10 KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê động lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê không da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 40-50G cắt phải đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 60-80G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 90-130G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL790 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê strip cut đông lạnh. welltrimmed (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê tẩm bột chiên đông lạnh (frozen breaded fish), 6kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê thịt trắng đông lạnh, đóng gói 5 kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê xiên que đông lạnh: (SIZE 100G; 5kgs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê, cắt miếng đông lạnh, đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, còn da, bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, STPP theo tiêu chuẩn EU Đóng gói: IQF, 2.5 KG X 4 túi/thùng Trọng lượng tịnh 100%. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, thịt hồng, tạo hình sạch, STPP theo tiêu chuẩn EU (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng. Size: 220-300 1600 thùng (PO 940102419873) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng đông lạnh (10kg/carton). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê còn da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size:220-300 95 thùng (PO 940102567687) (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH, 10 KG/CTN (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh. PACKING: IQF, 1KG/BAG WITH RIDER X 10/CTN.SIZE 170-220 (GR/PC). (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off đông lạnh. (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRÊ FILLET ĐÔNG LẠNH- SIZE: 200-400 (xk) |
- Mã HS 03046200: CAFIHIWHI/ Cá tra fillet đông lạnh Size 230-290 Đóng gói: IQF, 1kg N.W/túi x 10/thùng (932 thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: dè cá tra đông lạnh, đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: DHE/ CA TRA FILLET DONG LANH DHE (xk) |
- Mã HS 03046200: DMBD-2020WF/ CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÀM ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/THÙNG; SIZE 7-9 OZ (TRƯỚC KHI CẮT) (xk) |
- Mã HS 03046200: FILLET/ Cá Basa Fillet đông lạnh SIZE: 500-UP (GRS/PC) PACKING: IQF, 10KG BULK/BAG/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: FILLET/ CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH ((SKIN ON, BELLY OFF)) SIZE: 400-500GRS/PC PACKING: IQF 2.5KG/PLAIN PE BAG WITH RIDER LABEL x 4/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: FL-02-CL/ CA TRA FILLET DONG LANH; SIZE: (150- 200 GR/PC: 1.100CTN; 120- 160 GR/PC: 200CTN); PACKING: IQF, 1KG/BAG + RIDER x 10/ CTN; NW: 80% (xk) |
- Mã HS 03046200: FL19/ CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH- Packing, IQF, 5lbs/bag x 6/ctn (13.62 kgs), 80% NW, Weight: 24516 kgs, 1800 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: FROZEN BASA FILLET (CÁ BASA FILLET ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03046200: GLY-NP18/ Cá tra phi-lê đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: GYL2019/ Cá tra phi lê đông lạnh,Hàng đóng gói 9 kg/thùng, Size: 170/up (xk) |
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.100/ Cá tra phi lê đông lạnh (loại A). Gồm 1.570 thùng, đóng gói 10 Kg/Thùng (5 x 2Kg). Size: 170/220 (570 thùng); 220/UP (1.000 thùng). (xk) |
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.80/ Cá tra phi lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, đóng gói đồng nhất 10Kg/Thùng. Size: 200/300 (xk) |
- Mã HS 03046200: NF HIDRATECH1/ Cá tra fillet đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 120/160 (xk) |
- Mã HS 03046200: NN100/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/thùng,size 230-250g,250-270g,270-280g,100%NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NN96/ Cá tra fillet đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS),11.3375kg/ctn(25lbs/ctn),size 4-8oz,96% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS100/ Cá tra fillet đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) 8kg/ctn,size 10-12oz,12-14oz,14-16oz,100% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS80/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/ctn,size 6-8oz,80% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS85/ Cá tra fillet đông lạnh 5kg/ctn,size 170-220g,280-340g,85% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS90/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/thùng,size 170-220g,220-280g,90% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNSCLPD100/ Cá tra Fillet cắt lấy phần đuôi đông lạnh 10kg/thùng,size 90-110g,100%NW (xk) |
- Mã HS 03046200: PC20/ CÁ TRA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET) (CÒN DA)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight: 25000 kgs, 2500 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: PHI LÊ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH- FROZEN PANGASIUS FILLET BELLY ON (xk) |
- Mã HS 03046200: PROTECH.NEW.80/ Cá tra phi lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, hàng đóng gói đồng nhất, 10Kg/Thùng (1Kg/Túi x 10 Túi/Thùng). Size: 200/UP (Bao bì không thể hiện size) (xk) |
- Mã HS 03046200: TB20/ Cá tra fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: TF100B/ Cá tra phi lê đông lạnh, đóng gói IQF, 1kg/túi X 10/thùng, net 100%, size: 170/220gr: 2400 thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS100/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: BLOCK, 5KGS/BLOCK/CARTON, 2 CARTONS STRAPPED TOGETHER. 3200 CTNS (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS80/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 400 CTNS. (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS85/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 1,000 CTNS. (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS90/ Cá tra philê đông lạnh. Packing: IQF, 2,5 kgs/ bag with rider X 4/ctn. Size: 220-300: 1,100 CTNS (xk) |
- Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: Block, 5Kgs/block x 2/Ctn, 100% NW, 2500 Ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Thịt vụn ca tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: VD20/ Cá tra fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Vi cá ba sa đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt Portion đông lạnh; Size: 80-120 grs (IQF IVP RETAIL, 1 Kg PRINTED BAG x 6/ctns) (xk) |
- Mã HS 03046300: NPERCHKRM0219/ Cá Chẽm fillet cắt ngâm không xương đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,95 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03046300: VTR20-A07/ Cá chẽm Fillet ép block thủy lực đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046900: Cá chẽm fillet cắt đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046900: cá lóc phi lê đông lạnh cắt miếng, size 15-20 gr (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK100/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 100 Grs (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60A/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk) |
- Mã HS 03047100: Cá tuyết philê đông lạnh (Gadidae) (nk) |
- Mã HS 03047100: CAT-NL1/ CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G) (nk) |
- Mã HS 03047100: 117083232/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484kg/block, 18 palletx150block, 8 palletx50block) (xk) |
- Mã HS 03047100: 175083232/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484 kg/block, 18pallets x 150block/pallet, 12pallets x 50blocks/pallet) (xk) |
- Mã HS 03047100: 180983790-2/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (10kg/ carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 181083808/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 181083809/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 195081603/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (1pallet150blockx7.484kg) (xk) |
- Mã HS 03047100: 30114644/0002/ Cá Tuyết phi lê cắt Portion, không da không xương đông lạnh (Gadus Macrocephalus) (xk) |
- Mã HS 03047100: 483794/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (1 pallet 408 kg) (xk) |
- Mã HS 03047100: 483856/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (480 kg/ kiện) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0006/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.193 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0007/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0008/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0006/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0007/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0008/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0006/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0007/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0008/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0006/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0007/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0008/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0006/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.193 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0007/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0008/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 61104840/0002/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 61104840/0003/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384210/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384211HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384600/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384680/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384687HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384688HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384899/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 484239HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (7.484kg/ block, 150block/ pallet) (xk) |
- Mã HS 03047200: 484855HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (432 kg/kiện) (xk) |
Bài đăng được quan tâm
- (không có tiêu đề) 9405 - Mã HS 94051020: Đèn mổ treo trần 2 choá (nhánh) và phụ kiện đi kèm, chủng loại ATRIA5, dùng trong y tế. Hãng sản xuấ...
- (không có tiêu đề) - Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) ...
- (không có tiêu đề) 9402 - Mã HS 94029010: Bàn mổ, chủng loại Alvo Serenada, phụ kiện đồng bộ đi kèm, hãng ALVO. Mới 100%... (mã hs bàn mổ chủn...
Các phần chính
- Phần 6: Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
- Phần 1: Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
- Phần 4: Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các loại nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến
- Phần 5: Khoáng sản
- Phần 7: Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
- Phần 16: Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo hình ảnh, âm thanh truyền hình và các bộ phận và phụ kiện của các thiết bị trên
- Phần 15: Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
- Phần 10: Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa); giấy và bìa và các sản phẩm của chúng
- Phần 2: Các sản phẩm thực vật.
- Phần 11: Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt
- Phần 17: Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
- Phần 18: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân; nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng
- Phần 20: Các mặt hàng khác
Trang liên kết
- Bản đồ tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu
- Báo cáo xuất nhập khẩu
- Dữ liệu xuất nhập khẩu
Liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Code Hh Bò Vàng
-
Hướng Dẫn Cách Kiếm Huy Hiệu Bò Vàng Đổi Mp40 Mãng Xà Miễn ...
-
[FREE FIRE] Cách Kiếm Huy Hiệu Bò Vàng, HH Xu Rồng Ở Đâu ...
-
Hướng Dẫn Cách Kiếm Huy Hiệu Bò Vàng Đổi Mp40 ... - Nopegame
-
Free Fire | Cách Nhận Huy Hiệu Bò Vàng Đổi MP40 Mãng Xà Cấp 7
-
Miễn Phí Fire | Cách Nhận Huy Hiệu Bò Vàng Đổi MP40 Mãng Xà ...
-
Huyền Thoại Sinh Tồn - Free Fire - Facebook
-
Huyền Thoại Sinh Tồn - Free Fire - Facebook
-
Code Free Fire Tháng 7: Cách Nhận Code FF Mới Nhất
-
Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
TÚI CHANEL VẢI BÒ VIP MẠ VÀNG FULL2 BOX - R.E.W | Samdy
-
-
[PDF] Phụ Lục DANH MỤC VÀ NỘI DUNG HỆ THỐNG NGÀNH SẢN PHẨM ...
-
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ TỔNG HỢP VÀ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP ...