TRA CỨU MÃ HS
Có thể bạn quan tâm
Pages
- Home
- TRADE MAP
- MỤC LỤC
- BIỂU THUẾ
Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.
| 0304 | - Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0, 15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống... (mã hs cá rô phi oreo/ hs code cá rô phi o) |
| - Mã HS 03043100: Cá Rô phi Đông Lạnh... (mã hs cá rô phi đông/ hs code cá rô phi đô) | |
| - Mã HS 03043100: Cá rô phi Việt Nam, 02 thùng x 15 kg, hàng mới 100%... (mã hs cá rô phi việt/ hs code cá rô phi v) | |
| - Mã HS 03043200: Cá Tra Đông Lạnh... (mã hs cá tra đông lạn/ hs code cá tra đông) | |
| - Mã HS 03043200: Cá tra fillet (không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03043200: Cá tra fillet còn da đông lạnh (10kg/ctn)... (mã hs cá tra fillet c/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03043200: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE: Cá basa file (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) | |
| - Mã HS 03043200: Cá basa phi lê đông lạnh, trọng lượng net 5kg/thùng, gross 11kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá basa phi lê/ hs code cá basa phi) | |
| - Mã HS 03043200: Cá basa vụn đông lạnh, trọng lượng net 10kg/thùng, gross 10. 5kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá basa vụn đôn/ hs code cá basa vụn) | |
| - Mã HS 03043200: Cá basa nguyên con đông lạnh, trọng lượng net 6kg/thùng, gross 11kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá basa nguyên/ hs code cá basa nguy) | |
| - Mã HS 03043200: CÁ TRA FILLET(LATIN NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (Code: DL308, KHÔNG XUẤT CÁ TRA DẦU) (5Kg/thung)... (mã hs cá tra filletl/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03043900: Cá cơm đông (10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm đông 10/ hs code cá cơm đông) | |
| - Mã HS 03043900: Cá basa Fillet- Thùng 20kg... (mã hs cá basa fillet/ hs code cá basa fill) | |
| - Mã HS 03043900: Cá chẽm fillet còn da tươi, size: 1-3lb, đóng gói: 20lbs/foam box.... (mã hs cá chẽm fillet/ hs code cá chẽm fill) | |
| - Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê đông lạnh (Frozen Snakehead Fish-Channa Spp. ) (6kgs/bag/carton)... (mã hs cá lóc philê đ/ hs code cá lóc phil) | |
| - Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê cắt miếng đông lạnh (Frozen Snakehead Fish-Channa Spp. ) (1kg/bag x 6bags/carton)... (mã hs cá lóc philê c/ hs code cá lóc phil) | |
| - Mã HS 03043900: DAU CA LOC BONG# XUAT XU VIET NAM. FRESH HEAD SNAKEHEAD FISH (TIOMAN HEAD FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs dau ca loc bong/ hs code dau ca loc b) | |
| - Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SẺ BƯỚM # XUẤT XỨ VIỆT NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông sẻ/ hs code cá lóc bông) | |
| - Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG S? B??M # XU?T X? VI?T NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông s?/ hs code cá lóc bông) | |
| - Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SE BUOM # XUAT XU VIET NAM- FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông se/ hs code cá lóc bông) | |
| - Mã HS 03044100: Lườn Cá Hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03044300: LƯỜN CÁ BƠN CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá bơn cắt/ hs code lườn cá bơn) | |
| - Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh- Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng. NSX: Sankyo... (mã hs cá cam file ướp/ hs code cá cam file) | |
| - Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng. NSX: Sankyo... (mã hs cá cam nhật fil/ hs code cá cam nhật) | |
| - Mã HS 03044900: Cá cam fillet ướp lạnh (Fresh Yellowtail Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá cam fillet ư/ hs code cá cam fille) | |
| - Mã HS 03044900: Cá cam phi lê ướp lạnh (Fresh Greater Amberjack Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá cam phi lê ư/ hs code cá cam phi l) | |
| - Mã HS 03045100: Cá Rô Phi đông lạnh. 300-400 gam/con, 599 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá rô phi đông/ hs code cá rô phi đô) | |
| - Mã HS 03045200: Xương Cá hồi đông lạnh (No Atl salmon froz BACKBONE)... (mã hs xương cá hồi đô/ hs code xương cá hồi) | |
| - Mã HS 03045900: Cá ngừ fillet ướp lạnh (Fresh Tuna Chunk) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá ngừ fillet ư/ hs code cá ngừ fille) | |
| - Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- SE2 (Chiai- On). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ hs code cá ngừ vây x) | |
| - Mã HS 03045900: Cá nàng hai (Chitala ornata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá nàng hai ch/ hs code cá nàng hai) | |
| - Mã HS 03045900: Chả cá thác lác (Chitala lopis)- Code: 79-004-NL... (mã hs chả cá thác lác/ hs code chả cá thác) | |
| - Mã HS 03045900: Cá basa viên (Pangasius bocourti)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá basa viên p/ hs code cá basa viên) | |
| - Mã HS 03045900: Khô cá tra (Pangasiuu hypophthalmus)- Code: 79-004-NL... (mã hs khô cá tra pan/ hs code khô cá tra) | |
| - Mã HS 03046100: Phi lê cá rô phi không da. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá rô ph/ hs code phi lê cá rô) | |
| - Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông lạnh, IQF 1Kg/túi x 10/thùng (Size 15/40)... (mã hs cá rô phi fille/ hs code cá rô phi fi) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông lạnh... (mã hs cá tra fillet đ/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH, 1CTN 10 KGS, (TIEU THU NOI DIA)... (mã hs ca tra fillet d/ hs code ca tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH... (mã hs ca tra dong lan/ hs code ca tra dong) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA VUN DONG LANH... (mã hs ca tra vun dong/ hs code ca tra vun d) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra Filê đông lạnh... (mã hs cá tra filê đôn/ hs code cá tra filê) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông lạnh... (mã hs cá tra philê đ/ hs code cá tra phil) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi lê đông lạnh... (mã hs cá tra phi lê đ/ hs code cá tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA CAT DAU DONG LANH... (mã hs ca tra cat dau/ hs code ca tra cat d) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA XE BUOM DONG LANH... (mã hs ca tra xe buom/ hs code ca tra xe bu) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA CAT KHUC DONG LANH... (mã hs ca tra cat khuc/ hs code ca tra cat k) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá tra cắt miến/ hs code cá tra cắt m) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông lạnh... (mã hs cá tra fillet c/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT DONG LANH... (mã hs ca tra fillet c/ hs code ca tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra cuộn hoa hồng đông lạnh.... (mã hs cá tra cuộn hoa/ hs code cá tra cuộn) | |
| - Mã HS 03046200: Cá cắt khúc đông lạnh, 10kg/thùng... (mã hs cá cắt khúc đôn/ hs code cá cắt khúc) | |
| - Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet Đông Lạnh... (mã hs thịt vụn cá tra/ hs code thịt vụn cá) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá tra philê c/ hs code cá tra phil) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH (10 KG/CTN)... (mã hs ca tra phile do/ hs code ca tra phile) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ BASA FILLET CẮT KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá basa fillet/ hs code cá basa fill) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LE DONG LANH (10 KGS/THÙNG)... (mã hs cá tra phi le d/ hs code cá tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH (10 KG/CARTON)... (mã hs ca tra phi le d/ hs code ca tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH. Size: 13-20G... (mã hs cá tra cắt thỏi/ hs code cá tra cắt t) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra filets đông lạnh (3 kg x2/carton)... (mã hs cá tra filets đ/ hs code cá tra filet) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (CUBE) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG... (mã hs cá tra fillet/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 10kg/ Ctn... (mã hs cá tra filet đô/ hs code cá tra filet) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA FILLET ĐONG LANH, DONG GOI 10KG/THUNG... (mã hs ca tra fillet đ/ hs code ca tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi lê thịt trắng đông lạnh 10kg/kiện... (mã hs cá tra phi lê t/ hs code cá tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh (Không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet d/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: HD 6445- CA TRA FILLET DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6445 ca tra/ hs code hd 6445 ca) | |
| - Mã HS 03046200: HD 6448- CA TRA FILLET DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6448 ca tra/ hs code hd 6448 ca) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra cắt khúc đông lạnh, 10kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá tra cắt khúc/ hs code cá tra cắt k) | |
| - Mã HS 03046200: Cá basa phi lê đông lạnh: (SIZE 7-9 OZ; 5kgs/thùng)... (mã hs cá basa phi lê/ hs code cá basa phi) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillets đông lạnh, (size: 220-UP, 5kgs/thùng)... (mã hs cá tra fillets/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê dông lạnh- Size 200-300g- 10 x 1kg/kiện... (mã hs cá tra philê d/ hs code cá tra phil) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ BASA FILE ĐÔNG LẠNH ĐÓNG 10KG/KIỆN CẢ BÌ 10, 5KG/KIỆN... (mã hs cá basa file đô/ hs code cá basa file) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra filet còn da đông lạnh; đóng gói: 2. 5 kg x 4/ Ctn... (mã hs cá tra filet cò/ hs code cá tra filet) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt đông lạnh (frozen sutchi cube), 6kg/thùng... (mã hs cá tra phi lê c/ hs code cá tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CTN. 4, 600CTNS... (mã hs cá tra philê đô/ hs code cá tra philê) | |
| - Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc còn da đông lạnh, size (gr/pc): 10-30(10kg/thùng)... (mã hs cá basa cắt khú/ hs code cá basa cắt) | |
| - Mã HS 03046200: Phi lê cá tra đông lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá tra đ/ hs code phi lê cá tr) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillet(basa) đông lạnh 680g/túi x 10/thùng(15lbs/ctn), size 4-8oz... (mã hs cá tra filletb/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Cá ba sa file đông lạnh (hàng đóng dói đồng nhất 10kg/ 1 kiện) 2500 kiện... (mã hs cá ba sa file đ/ hs code cá ba sa fil) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 2. 5kg/bag x 4/ctn, 300 ctns... (mã hs cá tra còn da c/ hs code cá tra còn d) | |
| - Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH- Packing: Block, 5kgs/block x 2blocks/ctn, 2600 ctns... (mã hs thịt dè cá tra/ hs code thịt dè cá t) | |
| - Mã HS 03046200: Phi lê cá tra cắt miếng đông lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá tra c/ hs code phi lê cá tr) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra fillet tươi đông lạnh(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) PACKING: IQF, 32. 4 KG/3 BOX... (mã hs cá tra fillet t/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03046200: Phi lê Cá Tra organic đông lạnh. Quy cách: 7, 484 grs/ block x 3 22, 452 kgs/ carton... (mã hs phi lê cá tra o/ hs code phi lê cá tr) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 45-55G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790... (mã hs cá tra phi lê s/ hs code cá tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE CON DA CAT MIENG DONG LANH. MA BANG 20%. BAO GOI: IQF, 1KG/TUI X 4/THUNG... (mã hs ca tra phi le c/ hs code ca tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH; SIZE: 220 GR- 300GR/PC; PACKING: IQF, 1KG/ BAG x 10/ CTN; NW: 80%... (mã hs ca tra fillet/ hs code ca tra fill) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT MIÊNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 5kgs/bag x 2/ctn, 100% NW, 500 ctns... (mã hs cá tra cắt miên/ hs code cá tra cắt m) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 80% NW, 1200 ctns... (mã hs cá tra cắt vuôn/ hs code cá tra cắt v) | |
| - Mã HS 03046200: Ca Tra Phi lê Còn Da Đông Lạnh. 20% mạ băng, 80% net weight. Bao gói: IQF, 2. 5kg/túi x4/thùng... (mã hs ca tra phi lê c/ hs code ca tra phi l) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra cắt Portion đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size: 100g 400 thùng (PO 940102567684)... (mã hs cá tra cắt port/ hs code cá tra cắt p) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size: 300-Up 90 thùng (PO 940102567689)... (mã hs cá tra philê b/ hs code cá tra phil) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra ASC phi lê đông lạnh (FROZEN ASC PANGASIUS FILLET), 1. 80 kg/túi, 5 túi/kiện, hàng mới 100%... (mã hs cá tra asc phi/ hs code cá tra asc p) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra strip cut đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100%... (mã hs cá tra strip cu/ hs code cá tra strip) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CĂT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight: 25000 kgs, 2500 ctns... (mã hs cá tra căt miến/ hs code cá tra căt m) | |
| - Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100%... (mã hs cá tra slice sk/ hs code cá tra slice) | |
| - Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT LOIN ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (BRAND: OLIVIA): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE 3. 5-6. 0 OZ;... (mã hs cá tra cắt loin/ hs code cá tra cắt l) | |
| - Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt Portions đông lạnh; Size: 100-150 Grs... (mã hs cá chẽm fillet/ hs code cá chẽm fill) | |
| - Mã HS 03046900: Chả cá đông lạnh, (15. 9Kg/thùng).... (mã hs chả cá đông lạn/ hs code chả cá đông) | |
| - Mã HS 03046900: Cá lóc phi lê cắt lát đông lạnh (frozen toman slice), 4kg/thùng... (mã hs cá lóc phi lê c/ hs code cá lóc phi l) | |
| - Mã HS 03047100: CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G)... (mã hs cá tuyết xám kh/ hs code cá tuyết xám) | |
| - Mã HS 03047100: Cá tuyết fillet đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ hs code cá tuyết fil) | |
| - Mã HS 03047100: Cá tuyết phi lê, đông lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ hs code cá tuyết phi) | |
| - Mã HS 03047200: Cá tuyết cắt miếng đông lạnh, Frozen Haddock Portions. Nhà sản xuất: MAZZETTA COMPANY, LLC. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết cắt mi/ hs code cá tuyết cắt) | |
| - Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất: DALIAN JIAMING FOOD CO. , LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết chấm c/ hs code cá tuyết chấ) | |
| - Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh... (mã hs cá tuyết chấm đ/ hs code cá tuyết chấ) | |
| - Mã HS 03047300: Cá Tuyết Phi Lê Đông Lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ hs code cá tuyết phi) | |
| - Mã HS 03047500: Cá minh thái nguyên con đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK (1* 21kg), hàng mới 100%... (mã hs cá minh thái ng/ hs code cá minh thái) | |
| - Mã HS 03047500: Cá Minh Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra chalcogramma)... (mã hs cá minh thái ph/ hs code cá minh thái) | |
| - Mã HS 03047900: Cá saba rút xương tẩm miso men gạo 6. 90kgs/CTN... (mã hs cá saba rút xươ/ hs code cá saba rút) | |
| - Mã HS 03047900: Cá saba fillet đông lạnh còn xương 5. 00kgs/CTN... (mã hs cá saba fillet/ hs code cá saba fill) | |
| - Mã HS 03047900: Cá Hồi rút xương cắt khúc đông lạnh 7. 0kg/thùng... (mã hs cá hồi rút xươn/ hs code cá hồi rút x) | |
| - Mã HS 03047900: Đuôi cá saba rút xương tẩm mirine đông lạnh 6. 90kgs/CTN... (mã hs đuôi cá saba rú/ hs code đuôi cá saba) | |
| - Mã HS 03047900: Cá mú fillet còn da ?ông l?nh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) (7, 6kg/Ctn)... (mã hs cá mú fillet cò/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03047900: Cá tuyết rút xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7. 0kg/thùng... (mã hs cá tuyết rút xư/ hs code cá tuyết rút) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Bung ca hoi dong lanh... (mã hs bung ca hoi don/ hs code bung ca hoi) | |
| - Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đông lạnh... (mã hs bụng cá hồi đôn/ hs code bụng cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đại tây dương đông lanh... (mã hs bụng cá hồi đại/ hs code bụng cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn cá hồi (cỡ 2cm+) cấp đông (Frozen Norwegian Salmon Bellies, Size: 2cm+)... (mã hs lườn cá hồi cỡ/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: CAH-VS-17001 (FL)#Cá hồi fillet đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101295424642/E31 ngày 07/03/2017)... (mã hs cahvs17001 f/ hs code cahvs17001) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus Gorbuscha) phi lê đông lạnh, size 50-180g/khúc, 10 kg/thùng, 500 thùng... (mã hs cá hồi thái bìn/ hs code cá hồi thái) | |
| - Mã HS 03048100: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ hs code cá hồi fille) | |
| - Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Đông Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê đ/ hs code cá hồi phi l) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ hs code cá hồi cắt k) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi fillet cắt đông lạnh... (mã hs cá hồi fillet c/ hs code cá hồi fille) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt kiri/ hs code cá hồi cắt k) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi chum fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi chum fil/ hs code cá hồi chum) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi cắt miếng đông lạnh (8g)... (mã hs cá hồi cắt miến/ hs code cá hồi cắt m) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn cá hồi cắt miếng đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi cắt/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn cá hồi tươi chum đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi tươ/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi chum cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi chum cắt/ hs code cá hồi chum) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn cá hồi fillet, khò cấp đông... (mã hs lườn cá hồi fil/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê c/ hs code cá hồi phi l) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi slice đông lạnh (thịt lưng)... (mã hs cá hồi slice đô/ hs code cá hồi slice) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hồi fillet n/ hs code cá hồi fille) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi đỏ fillet cắt Kirimi 17G đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ fille/ hs code cá hồi đỏ fi) | |
| - Mã HS 03048100: Cá hồi lột da cắt kirimi loại 2 đông lạnh... (mã hs cá hồi lột da c/ hs code cá hồi lột d) | |
| - Mã HS 03048100: Thịt Cá Hồi Atlantic cắt lát đông lạnh, (các loại, 293 kiện)... (mã hs thịt cá hồi atl/ hs code thịt cá hồi) | |
| - Mã HS 03048100: Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Sạch Da Đông Lạnh 1Kg (Đơn giá GC: 1. 90/kg)... (mã hs lườn cá hồi đại/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048200: Phi lê cá hồi còn da. SL: 1047. 09 x $4. 77. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá hồi c/ hs code phi lê cá hồ) | |
| - Mã HS 03048200: Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ hs code cá hồi cắt l) | |
| - Mã HS 03048200: Rẻo Cá Hồi Vân Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs rẻo cá hồi vân/ hs code rẻo cá hồi v) | |
| - Mã HS 03048200: Thịt Cá Hồi Trout cắt lát đông lạnh. (các loại, 627 kiện)... (mã hs thịt cá hồi tro/ hs code thịt cá hồi) | |
| - Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Mực Cắt Que Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 7. 83/kg)... (mã hs cá hồi vân mực/ hs code cá hồi vân m) | |
| - Mã HS 03048200: Lườn Cá Hồi Vân Cắt Miếng B Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs lườn cá hồi vân/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048200: Rẻo Lườn Cá Hồi Vân Cắt Que Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 3. 88/kg)... (mã hs rẻo lườn cá hồi/ hs code rẻo lườn cá) | |
| - Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Cắt Miếng Đông lạnh 6g x 20 miếng (Đơn giá GC: 3. 70/kg)... (mã hs cá hồi vân cắt/ hs code cá hồi vân c) | |
| - Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU DÁN QUE ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu dá/ hs code cá lưỡi trâu) | |
| - Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET DÁN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ hs code cá lưỡi trâu) | |
| - Mã HS 03048300: Cá bơn fillet đông lạnh (Tên khoa học: Pseudopleuronectes obscurus)... (mã hs cá bơn fillet đ/ hs code cá bơn fille) | |
| - Mã HS 03048400: Cá kiếm đông lạnh, phi-lê cắt lát lớn... (mã hs cá kiếm đông lạ/ hs code cá kiếm đông) | |
| - Mã HS 03048600: Cá Trích ép trứng đông lạnh- Frozen herring fish with Roe (Komochi-nishin) (1 gói 2. 0 Kg). NSX: 15/11/2019. HSD: 01/04/2021... (mã hs cá trích ép trứ/ hs code cá trích ép) | |
| - Mã HS 03048700: Cá Ngừ Fillet Đông Lạnh... (mã hs cá ngừ fillet đ/ hs code cá ngừ fille) | |
| - Mã HS 03048700: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh- Frozen Pacific Bluefin tuna (block)- (OToro). Size 4-6 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ hs code cá ngừ vây x) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt lát lớn (hàng tái nhập thuộc tờ khai hàng hóa xuất khẩu số 302751011310/B11 ngày 12/09/2019)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ hs code cá ngừ đại d) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ loin đôn/ hs code cá ngừ loin) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ steak đông lạnh... (mã hs cá ngừ steak đô/ hs code cá ngừ steak) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ belly đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly đô/ hs code cá ngừ belly) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ (kama) đông lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ hs code cá ngừ kama) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ portion đông lạnh... (mã hs cá ngừ portion/ hs code cá ngừ porti) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ (belly) đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly/ hs code cá ngừ bell) | |
| - Mã HS 03048700: CÁ NGỪ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ cắt stea/ hs code cá ngừ cắt s) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ mắt to cube đông lạnh... (mã hs cá ngừ mắt to c/ hs code cá ngừ mắt t) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ vây dài loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây dài/ hs code cá ngừ vây d) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ hs code cá ngừ vây v) | |
| - Mã HS 03048700: Loin Cá Ngừ vi vàng đông lạnh... (mã hs loin cá ngừ vi/ hs code loin cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ fillet cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá ngừ fillet c/ hs code cá ngừ fille) | |
| - Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ (trimmeat) đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ tr/ hs code thịt cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Thịt vụn Cá Ngừ vi vàng đông lạnh... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ hs code thịt vụn cá) | |
| - Mã HS 03048700: Cá Ngừ vi vàng cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá ngừ vi vàng/ hs code cá ngừ vi và) | |
| - Mã HS 03048700: Rẻo Cá Ngừ Vây Vàng Xông TS Đông Lạnh... (mã hs rẻo cá ngừ vây/ hs code rẻo cá ngừ v) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ đại đương đông lạnh, phi-lê cắt khúc... (mã hs cá ngừ đại đươn/ hs code cá ngừ đại đ) | |
| - Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ đại dương Ground meat đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ đại/ hs code thịt cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Thịt bụng cá ngừ, size 100-300 (20 kgs/CTN)... (mã hs thịt bụng cá ng/ hs code thịt bụng cá) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh Size: 200-400gr/pc... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ hs code cá ngừ cắt k) | |
| - Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs ức cá ngừ đại d/ hs code ức cá ngừ đạ) | |
| - Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đại dương đông lạnh size 500 grs up... (mã hs đuôi cá ngừ đại/ hs code đuôi cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs lườn cá ngừ đại/ hs code lườn cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Rẻo cá ngừ đại dương đông lạnh, số lượng: 100 thùng... (mã hs rẻo cá ngừ đại/ hs code rẻo cá ngừ đ) | |
| - Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đông lạnh Size: 200/300- Packing: 9 kgs/ctn... (mã hs ức cá ngừ đông/ hs code ức cá ngừ đô) | |
| - Mã HS 03048700: Vụn cá ngừ vây vàng (kama) còn da, còn xương đông lạnh... (mã hs vụn cá ngừ vây/ hs code vụn cá ngừ v) | |
| - Mã HS 03048700: Loin cá ngừ đại dương đông lạnh, size: 2kg+ (20kg/thùng)... (mã hs loin cá ngừ đại/ hs code loin cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đông lạnh CO Size: 300up- Packing: 10 kgs/ctn... (mã hs lườn cá ngừ đôn/ hs code lườn cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đông lạnh, đóng gói 10kg/thung- Size 500 UP- VN... (mã hs đuôi cá ngừ đôn/ hs code đuôi cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ saku xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ saku xôn/ hs code cá ngừ saku) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ poke cube xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ poke cub/ hs code cá ngừ poke) | |
| - Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ vây vàng còn da, ra xương đông lạnh (size: 500UP grs/pc)... (mã hs lườn cá ngừ vây/ hs code lườn cá ngừ) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ steak xông CO đông lạnh size 4 oz (đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ steak xô/ hs code cá ngừ steak) | |
| - Mã HS 03048700: FROZEN TUNA FLAKES (CÁ NGỪ VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen tuna fla/ hs code frozen tuna) | |
| - Mã HS 03048700: Cá ngừ loin xông CO central cut đông lạnh size 3-5 (đóng gói: 30 lbs/thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ loin xôn/ hs code cá ngừ loin) | |
| - Mã HS 03048900: Cá cam đông lạnh (Cá phi lê)... (mã hs cá cam đông lạn/ hs code cá cam đông) | |
| - Mã HS 03048900: Phi lê cá cam Nhật đông lạnh (Frozen Amberjack Fillet)... (mã hs phi lê cá cam n/ hs code phi lê cá ca) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Basa fillet đông lạnh (Pangasius bocourti), hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cá basa fillet/ hs code cá basa fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mú fillet... (mã hs cá mú fillet/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đông lạnh/ hs code cá đông lạnh) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mú hạt lựu... (mã hs cá mú hạt lựu/ hs code cá mú hạt lự) | |
| - Mã HS 03048900: Cá sơn fillet... (mã hs cá sơn fillet/ hs code cá sơn fille) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đổng fillet... (mã hs cá đổng fillet/ hs code cá đổng fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hồng fillet... (mã hs cá hồng fillet/ hs code cá hồng fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá phèn fillet... (mã hs cá phèn fillet/ hs code cá phèn fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá gáy hạt lựu... (mã hs cá gáy hạt lựu/ hs code cá gáy hạt l) | |
| - Mã HS 03048900: Cá sơn hạt lựu... (mã hs cá sơn hạt lựu/ hs code cá sơn hạt l) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Chuồn fillet... (mã hs cá chuồn fillet/ hs code cá chuồn fil) | |
| - Mã HS 03048900: Cá phèn hạt lựu... (mã hs cá phèn hạt lựu/ hs code cá phèn hạt) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hồng hạt lựu... (mã hs cá hồng hạt lựu/ hs code cá hồng hạt) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hồng fillet... (mã hs cá hồng fillet/ hs code cá hồng fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đục đông lạnh... (mã hs cá đục đông lạn/ hs code cá đục đông) | |
| - Mã HS 03048900: VN SIZE 2/4 (OZ/PC)... (mã hs vn size 2/4 oz/ hs code vn size 2/4) | |
| - Mã HS 03048900: VN SIZE 6/8 (OZ/PC)... (mã hs vn size 6/8 oz/ hs code vn size 6/8) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ hs code cá hồi vụn đ) | |
| - Mã HS 03048900: VN (SIZE 1/2 (OZ/PC)... (mã hs vn size 1/2 o/ hs code vn size 1/2) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn đôn/ hs code cá hồi lườn) | |
| - Mã HS 03048900: Cá thu loin đông lạnh... (mã hs cá thu loin đôn/ hs code cá thu loin) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đen loin đông lạnh... (mã hs cá đen loin đôn/ hs code cá đen loin) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ MÚ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú fillet đô/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ MÓ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó fillet đô/ hs code cá mó fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ hs code cá hồi kirim) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG IQF... (mã hs cá sòng fillet/ hs code cá sòng fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá dũa fillet đông lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ hs code cá dũa fille) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ hs code cá hồi fille) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Masaba fillet xăm lỗ... (mã hs cá masaba fille/ hs code cá masaba fi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hokke loin đông lạnh... (mã hs cá hokke loin đ/ hs code cá hokke loi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá lạt fillet đông lạnh... (mã hs cá lạt fillet đ/ hs code cá lạt fille) | |
| - Mã HS 03048900: Cá saba fillet đông lạnh... (mã hs cá saba fillet/ hs code cá saba fill) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ SABA KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba kirimi/ hs code cá saba kiri) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt lát/ hs code cá hồi cắt l) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đổng fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng fillet/ hs code cá đổng fill) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ PHÈN FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá phèn fillet/ hs code cá phèn fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Tráo fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ hs code cá tráo fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ hs code cá chẽm fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá dũa portion đông lạnh... (mã hs cá dũa portion/ hs code cá dũa porti) | |
| - Mã HS 03048900: Cá sơn thóc cắt đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc cắt/ hs code cá sơn thóc) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá trích fillet/ hs code cá trích fil) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HOKKE FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke fillet/ hs code cá hokke fil) | |
| - Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi vụn/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn vụn/ hs code cá hồi lườn) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ cắt steak/ hs code cá cờ cắt st) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ GÁY CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt khúc/ hs code cá gáy cắt k) | |
| - Mã HS 03048900: Cá saba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá saba cắt khú/ hs code cá saba cắt) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hoki cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt khú/ hs code cá hoki cắt) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt khúc/ hs code cá hồi cắt k) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt thỏi/ hs code cá hồi cắt t) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ hs code cá sòng đỏ f) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Mú filet bỏ da đông lạnh... (mã hs cá mú filet bỏ/ hs code cá mú filet) | |
| - Mã HS 03048900: Cá cờ Marlin loin đông lạnh... (mã hs cá cờ marlin lo/ hs code cá cờ marlin) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Trác cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá trác cắt miế/ hs code cá trác cắt) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ MÚ ĐÔNG LẠNH (SIZE 8/10)... (mã hs cá mú đông lạnh/ hs code cá mú đông l) | |
| - Mã HS 03048900: Cá sọc mướp fillet đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp fil/ hs code cá sọc mướp) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt hạt/ hs code cá hồi cắt h) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Đổng xộp fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp fil/ hs code cá đổng xộp) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HỒNG MÍM FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồng mím fil/ hs code cá hồng mím) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mó fillet- Scarus ghobban... (mã hs cá mó fillet s/ hs code cá mó fillet) | |
| - Mã HS 03048900: Cá chẽm hồng fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm hồng fi/ hs code cá chẽm hồng) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hồi Trout fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi trout fi/ hs code cá hồi trout) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo cắt/ hs code cá nục heo c) | |
| - Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi cắt/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mó hạt lựu- Scarus ghobban... (mã hs cá mó hạt lựu/ hs code cá mó hạt lự) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Dũa filet portion đông lạnh... (mã hs cá dũa filet po/ hs code cá dũa filet) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Bơn cắt Kirimi HCK đông lạnh... (mã hs cá bơn cắt kiri/ hs code cá bơn cắt k) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet còn xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet cò/ hs code cá đỏ fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CA PHEN FILLET DONG LANH (20/40)... (mã hs ca phen fillet/ hs code ca phen fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet kh/ hs code cá đỏ fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ hs code cá hokke xẻ) | |
| - Mã HS 03048900: Cá cam fillet không xuong dông lạnh... (mã hs cá cam fillet k/ hs code cá cam fille) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Yellow tail fillet Plus đông lạnh... (mã hs cá yellow tail/ hs code cá yellow ta) | |
| - Mã HS 03048900: Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ hs code cá tráo new) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Tuyết fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ hs code cá tuyết fil) | |
| - Mã HS 03048900: Cá lưỡi trâu cắt kirimi plus đông lạnh... (mã hs cá lưỡi trâu cắ/ hs code cá lưỡi trâu) | |
| - Mã HS 03048900: Cá chai fillet đông lạnh; Size: 50-100... (mã hs cá chai fillet/ hs code cá chai fill) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hoki cắt kirimi nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt kir/ hs code cá hoki cắt) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Blackthroat Seaperch xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá blackthroat/ hs code cá blackthro) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ ĐỔNG QUÉO FILLET ĐÔNG LẠNH SIZE 100/120... (mã hs cá đổng quéo fi/ hs code cá đổng quéo) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đỏ cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ hs code cá đỏ cắt ki) | |
| - Mã HS 03048900: Cá sòng cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá sòng cắt kir/ hs code cá sòng cắt) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hố fillet cắt khúc size 16-18, 8. 4 kg/thùng... (mã hs cá hố fillet cắ/ hs code cá hố fillet) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET ÉP DÁN ĐÔNG LẠNH SIZE 31/35... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ hs code cá lưỡi trâu) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Sa Ba fillet ngâm muối, không xương đông lạnh... (mã hs cá sa ba fillet/ hs code cá sa ba fil) | |
| - Mã HS 03048900: Cá chẽm phi lê còn da đông lạnh, cở 350grs/ miếng... (mã hs cá chẽm phi lê/ hs code cá chẽm phi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá hồng phi lê còn da đông lạnh 100-200grs/ miếng... (mã hs cá hồng phi lê/ hs code cá hồng phi) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ PHÈN PHI LÊ ĐÔNG LẠNH SIZE 60/80. HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá phèn phi lê/ hs code cá phèn phi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mú phi lê còn da đông lạnh, cỡ 100-200grs/ miếng... (mã hs cá mú phi lê cò/ hs code cá mú phi lê) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mắt kiếng fillet cắt portion đông lạnh, Size: 15gr... (mã hs cá mắt kiếng fi/ hs code cá mắt kiếng) | |
| - Mã HS 03048900: FROZEN MEAJI FILLET (IQF) (Cá Tráo Fillet đông lạnh IQF)... (mã hs frozen meaji fi/ hs code frozen meaji) | |
| - Mã HS 03048900: Cá mú fillet cắt miếng đông lạnh, size: 6/8 (10lbs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cắ/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03048900: Saba cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus)... (mã hs saba cắt miếng/ hs code saba cắt miế) | |
| - Mã HS 03048900: Cá saba cắt miếng 30g (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba cắt miế/ hs code cá saba cắt) | |
| - Mã HS 03048900: Thịt cá thát lát đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 300ctns)... (mã hs thịt cá thát lá/ hs code thịt cá thát) | |
| - Mã HS 03048900: Cá dấm phi lê còn da đông lạnh (frozen white snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá dấm phi lê c/ hs code cá dấm phi l) | |
| - Mã HS 03048900: Cá đổng phi lê còn da đông lạnh (frozen king snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá đổng phi lê/ hs code cá đổng phi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Vền Fillet đông lạnh PACIFIC POMFRET (REINETA) PACKING: IQF, 10 KGS BULK/BAG/CTN... (mã hs cá vền fillet đ/ hs code cá vền fille) | |
| - Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN FLAKES (CÁ MARLIN VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin f/ hs code frozen marli) | |
| - Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN CUBES (CÁ CỜ GÒN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin c/ hs code frozen marli) | |
| - Mã HS 03048900: Cá dũa fillet còn da, không xương đông lạnh, 1pcs/PE, 20kgs/ctn, net weight 80%, size 1000 up... (mã hs cá dũa fillet c/ hs code cá dũa fille) | |
| - Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI STEAK (CÁ DŨA FILLET CÒN DA ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen mahi mah/ hs code frozen mahi) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ THU FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4. 8 KG/CT, 257 CT), (4. 9 KG/CT, 468 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá thu fillet đ/ hs code cá thu fille) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Thu phi-lê đông lạnh. Gồm 34 thùng, loại SPBO. Đóng gói: 5 kg/túi/thùng. Đơn giá 1. 37USD/KG là Phí Gia Công.... (mã hs cá thu philê đ/ hs code cá thu phil) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Sòng phi-lê đông lạnh. Gồm 1. 038 thùng, đóng gói: 4. 6; 4, 7; 4. 9; 5. 0 KG/thùng. Tên Khoa học: TRACHURUS TRACHURUS.... (mã hs cá sòng philê/ hs code cá sòng phi) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Atka Mackerel phi-lê đông lạnh. Gồm 2. 762 thùng, đóng gói: 4. 6 KG/thùng. Tên Khoa học: PLEUROGRAMMUS MONOPTERYGIUS.... (mã hs cá atka mackere/ hs code cá atka mack) | |
| - Mã HS 03048900: Cá Thu ngừ thái bình dương (saba) phi-lê đông lạnh. Gồm 900 thùng, đóng gói: 4, 8 KG/thùng. Tên Khoa học: SCOMBER JAPONICUS... (mã hs cá thu ngừ thái/ hs code cá thu ngừ t) | |
| - Mã HS 03048900: Cá chẽm cắt khúc Sandwich còn da, không xương đông lạnh, size: 8oz/pc, đóng gói: 10lbs/thùng, số lượng thực tế: 4. 536kg/thùng.... (mã hs cá chẽm cắt khú/ hs code cá chẽm cắt) | |
| - Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH(FROZEN SARDINE BUTTERFLY FILLET TREATED STPP)PACKING: IQF GL. 20% 10x1 KG PLAIN BAG WITH RIDER EAN CODE... (mã hs cá trích sẻ bướ/ hs code cá trích sẻ) | |
| - Mã HS 03049100: Cá Cờ Kiếm phi lê cắt Loin Còn da đông lạnh Size 2KG+ (SWORDFISH LOIN SKINON)... (mã hs cá cờ kiếm phi/ hs code cá cờ kiếm p) | |
| - Mã HS 03049200: Cá tra vụn đông lạnh, NW: 22 kg/ctn... (mã hs cá tra vụn đông/ hs code cá tra vụn đ) | |
| - Mã HS 03049300: Cá basa đông lạnh. 300-400 gam/ con, 185 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá basa đông lạ/ hs code cá basa đông) | |
| - Mã HS 03049300: Dè cá tra đông lạnh, đóng gói 4x5kg/block/thùng, net 100%: 1000 thùng... (mã hs dè cá tra đông/ hs code dè cá tra đô) | |
| - Mã HS 03049300: Chả cá tra đông lạnh loại B (G. W: 20, 5 KGS/CTN, N. W: 20 KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN).... (mã hs chả cá tra đông/ hs code chả cá tra đ) | |
| - Mã HS 03049300: Chả cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) đông lạnh loai B (G. W: 20, 5 KGS/CTN, N. W: 20 KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN).... (mã hs chả cá tra pan/ hs code chả cá tra) | |
| - Mã HS 03049900: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03049900: Cá dũa fillet đông lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ hs code cá dũa fille) | |
| - Mã HS 03049900: Cá dũa cắt BUFFET đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt buff/ hs code cá dũa cắt b) | |
| - Mã HS 03049900: Cá dũa cắt Portion đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt port/ hs code cá dũa cắt p) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá dũa đông lạnh (TRIM)... (mã hs thịt cá dũa đôn/ hs code thịt cá dũa) | |
| - Mã HS 03049900: Phi lê cá tuyết. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá tuyết/ hs code phi lê cá tu) | |
| - Mã HS 03049900: Cá cam Nhật Bản. Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam nhật bản/ hs code cá cam nhật) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá hồi xay đông lạnh (Salmo Salar)... (mã hs thịt cá hồi xay/ hs code thịt cá hồi) | |
| - Mã HS 03049900: Cá tráp đầu vàng. SL: 22. 38 x$19. 66. Hàng mới 100%.... (mã hs cá tráp đầu vàn/ hs code cá tráp đầu) | |
| - Mã HS 03049900: Lườn-vây cá hồi cắt mảnh đông lạnh (Frozen Salmon Bellies-Fin Pieces). Thùng 10Kg Net weight. NSX: 08/2019. HSD: 08/2021. UK BD 009 EC, Farne Salmon and Trout LTD... (mã hs lườnvây cá hồi/ hs code lườnvây cá) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá đông lạnh... (mã hs chả cá đông lạn/ hs code chả cá đông) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ hs code cá hồi vụn đ) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá xay đông lạnh... (mã hs thịt cá xay đôn/ hs code thịt cá xay) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ ĐỤC FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đục fillet đ/ hs code cá đục fille) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đục phi lê đông lạnh... (mã hs cá đục phi lê đ/ hs code cá đục phi l) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ hs code cá hồi kirim) | |
| - Mã HS 03049900: CHẢ CÁ SURIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá surimi đ/ hs code chả cá surim) | |
| - Mã HS 03049900: Cá ngừ (kama) đông lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ hs code cá ngừ kama) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá tra fillet đ/ hs code cá tra fille) | |
| - Mã HS 03049900: Cá tráo kirimi đông lạnh... (mã hs cá tráo kirimi/ hs code cá tráo kiri) | |
| - Mã HS 03049900: Cá saba kirimi đông lạnh... (mã hs cá saba kirimi/ hs code cá saba kiri) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hoki kirimi đông lạnh... (mã hs cá hoki kirimi/ hs code cá hoki kiri) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Đục xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá đục xẻ bướm/ hs code cá đục xẻ bư) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ NỤC HEO RẼO ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo rẽo/ hs code cá nục heo r) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Chai phi lê đông lạnh... (mã hs cá chai phi lê/ hs code cá chai phi) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá mối xay đông lạnh... (mã hs thịt cá mối xay/ hs code thịt cá mối) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hồi cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ hs code cá hồi cắt k) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Tráo xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá tráo xẻ bướm/ hs code cá tráo xẻ b) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Chai xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá chai xẻ bướm/ hs code cá chai xẻ b) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá trộn xa/ hs code thịt cá trộn) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá đổng xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng xa/ hs code thịt cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Cá chẽm cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá chẽm cắt khú/ hs code cá chẽm cắt) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ HOKI CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hoki cắt miế/ hs code cá hoki cắt) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ hs code cá sòng đỏ f) | |
| - Mã HS 03049900: Cá sa ba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá sa ba cắt kh/ hs code cá sa ba cắt) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú cắt hạt l/ hs code cá mú cắt hạ) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ CỜ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ vụn hạt l/ hs code cá cờ vụn hạ) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ MÓ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó cắt hạt l/ hs code cá mó cắt hạ) | |
| - Mã HS 03049900: THỊT CÁ CHUỒN XAY ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt cá chuồn x/ hs code thịt cá chuồ) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Saba cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá saba cắt kir/ hs code cá saba cắt) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ THU CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu cắt hạt/ hs code cá thu cắt h) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ GÁY CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt hạt/ hs code cá gáy cắt h) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hồi kirimi bulk đông lạnh... (mã hs cá hồi kirimi b/ hs code cá hồi kirim) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ NGỪ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ vụn hạt/ hs code cá ngừ vụn h) | |
| - Mã HS 03049900: CHẢ CÁ THÁT LÁT (30 X 14 OZ)... (mã hs chả cá thát lát/ hs code chả cá thát) | |
| - Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG KB XAY ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt cá đổng kb/ hs code thịt cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá biển đông lạnh(cá đổng)... (mã hs chả cá biển đôn/ hs code chả cá biển) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ THU NHẬT CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu nhật cắt/ hs code cá thu nhật) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá đổng trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng tr/ hs code thịt cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông... (mã hs cá dũa phi lê c/ hs code cá dũa phi l) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đổng xộp cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp cắt/ hs code cá đổng xộp) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Nục fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá nục fillet c/ hs code cá nục fille) | |
| - Mã HS 03049900: Cá mú fillet đông lạnh(6kg/ctn)... (mã hs cá mú fillet đô/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hồi Trout cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi trout cắ/ hs code cá hồi trout) | |
| - Mã HS 03049900: Cá sòng fillet (HIRAKI) đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ hs code cá sòng fill) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đỏ fillet center cut đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet ce/ hs code cá đỏ fillet) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Tráo fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ hs code cá tráo fill) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Ngân fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá ngân fillet/ hs code cá ngân fill) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Pollock Fillet cắt miếng (SXXK)... (mã hs cá pollock fill/ hs code cá pollock f) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Hoki Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hoki phi lê/ hs code cá hoki phi) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đỏ cắt kirimi Nisshin đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ hs code cá đỏ cắt ki) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ hs code cá hồi cắt l) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ hs code cá hokke xẻ) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đỏ nguyên con làm sạch đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ hs code cá đỏ nguyên) | |
| - Mã HS 03049900: Cá chẽm fillet thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ hs code cá chẽm fill) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt vụn cá ngừ đại đương đông lạnh... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ hs code thịt vụn cá) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Bò fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá bò fillet đô/ hs code cá bò fillet) | |
| - Mã HS 03049900: Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ hs code cá tráo new) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hoki fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá hoki fillet/ hs code cá hoki fill) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá Đổng đông lạnh (QC: 20kg/ctn)... (mã hs chả cá đổng đôn/ hs code chả cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Hồng fillet còn da. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ hs code cá hồng fill) | |
| - Mã HS 03049900: Lườn Cá Hồi lột da cắt lát đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi lột/ hs code lườn cá hồi) | |
| - Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG SA XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI)... (mã hs thịt cá đổng sa/ hs code thịt cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Dũa cắt khúc lạng da. Hàng mới 100%... (mã hs cá dũa cắt khúc/ hs code cá dũa cắt k) | |
| - Mã HS 03049900: Cá đục fillet bướm size 40, 5 kg/thùng... (mã hs cá đục fillet b/ hs code cá đục fille) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá mú cắt miếng/ hs code cá mú cắt mi) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ GÁY FILLET ĐÔNG LẠNH (10. 05 KGS/THÙNG)... (mã hs cá gáy fillet đ/ hs code cá gáy fille) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ CHẼM CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá chẽm cắt miế/ hs code cá chẽm cắt) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Đổng Xộp fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng xộp fil/ hs code cá đổng xộp) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Mú fillet còn da đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cò/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03049900: FROZEN MIX SURIMI (THỊT CÁ XÔ XAY ĐÔNG LẠNH)... (mã hs frozen mix suri/ hs code frozen mix s) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ NGỪ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH, SIZE GR/PC: 500-800... (mã hs cá ngừ cắt miến/ hs code cá ngừ cắt m) | |
| - Mã HS 03049900: Cá mú fillet hút chân không đông lạnh(6kg/ctn)... (mã hs cá mú fillet hú/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03049900: Cá hồng fillet, xông CO đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ hs code cá hồng fill) | |
| - Mã HS 03049900: THỊT CÁ BASA XAY ĐÔNG LẠNH GRADE A (PACKING: 20KG/ CTN)... (mã hs thịt cá basa xa/ hs code thịt cá basa) | |
| - Mã HS 03049900: Cá Đổng fillet, xông CO đông lạnh. Size 4/6. Hàng mới 100%... (mã hs cá đổng fillet/ hs code cá đổng fill) | |
| - Mã HS 03049900: Cá mú fillet lạng da đông lạnh. Size 1/2 oz. Hàng mới 100%... (mã hs cá mú fillet lạ/ hs code cá mú fillet) | |
| - Mã HS 03049900: CÁ CHIM LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (IQF, 5kg (NW. 80%)/PE bag x2/carton)... (mã hs cá chim làm sạc/ hs code cá chim làm) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá xay từ xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ x/ hs code chả cá xay t) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá xay từ cá xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ c/ hs code chả cá xay t) | |
| - Mã HS 03049900: FROZEN ITOYORI SURIMI (JS500-700) (THỊT CÁ ĐỔNG XAY ĐÔNG LẠNH ĐỘ DAI 500-700)... (mã hs frozen itoyori/ hs code frozen itoyo) | |
| - Mã HS 03049900: THỊT CÁ BIỂN XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI AA) (2, 000 CTNS; NW: 20KGS/CTN, GW: 21KGS/CTN)... (mã hs thịt cá biển xa/ hs code thịt cá biển) | |
| - Mã HS 03049900: HỖN HỢP THỊT CÁ MỐI XAY ĐÔNG LẠNH (TỪ CÁ: SAURIDA UNDOSQUAMIS) (ĐÓNG GÓI: 20KG/CTN (NW))... (mã hs hỗn hợp thịt cá/ hs code hỗn hợp thịt) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá SURIMI CROAKER (chả cá đù) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI CROAKER)... (mã hs chả cá surimi c/ hs code chả cá surim) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt Cá Mắt Kiếng Xay Đông Lạnh C (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg, 1 thùng 20 kg)... (mã hs thịt cá mắt kiế/ hs code thịt cá mắt) | |
| - Mã HS 03049900: Thịt cá đổng nạo đông lạnh PAA (FROZEN MINCED FISH MEAT PAA), hàng không thuộc danh mục CITES. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thịt cá đổng nạ/ hs code thịt cá đổng) | |
| - Mã HS 03049900: Cá các loại xiên que đông lạnh(Cá ngừ, cá cờ, cá thu, cá dũa)-Packing: IQF 2, 5 kgs/ PE bag with sticker, 5kgs (2 bag)/ctn... (mã hs cá các loại xiê/ hs code cá các loại) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá ITOYORI SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN ITOYORI SURIMI)... (mã hs chả cá itoyori/ hs code chả cá itoyo) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá ESO SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (FROZEN ESO SURIMI)... (mã hs chả cá eso suri/ hs code chả cá eso s) | |
| - Mã HS 03049900: Chả cá BIG EYE SURIMI C (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI (FROZEN BIG EYE SURIMI C) SCIENTIFIC NAME: PRIACANTHUS SPP)... (mã hs chả cá big eye/ hs code chả cá big e) Trích: số liệu xuất nhập khẩu tháng 12 |
Bài đăng được quan tâm
- (không có tiêu đề) - Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) ...
- (không có tiêu đề) 9405 - Mã HS 94051020: Đèn mổ treo trần 2 choá (nhánh) và phụ kiện đi kèm, chủng loại ATRIA5, dùng trong y tế. Hãng sản xuấ...
- (không có tiêu đề) 9402 - Mã HS 94029010: Bàn mổ, chủng loại Alvo Serenada, phụ kiện đồng bộ đi kèm, hãng ALVO. Mới 100%... (mã hs bàn mổ chủn...
Các phần chính
- Phần 6: Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
- Phần 1: Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
- Phần 4: Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các loại nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến
- Phần 5: Khoáng sản
- Phần 7: Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
- Phần 16: Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo hình ảnh, âm thanh truyền hình và các bộ phận và phụ kiện của các thiết bị trên
- Phần 15: Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
- Phần 10: Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa); giấy và bìa và các sản phẩm của chúng
- Phần 2: Các sản phẩm thực vật.
- Phần 11: Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt
- Phần 17: Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
- Phần 18: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân; nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng
- Phần 20: Các mặt hàng khác
Trang liên kết
- Bản đồ tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu
- Báo cáo xuất nhập khẩu
- Dữ liệu xuất nhập khẩu
Liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Dè Cá Tra đông Lạnh
-
Dè Cá Basa Tươi
-
Dè Nạc Cá Tra (95% Nạc) Dùng Để Làm Chả Cá - Kimmy Farm
-
Cá Basa Phi Lê, Dè Cá Basa - Cung Cấp Sỉ Hàng Nội Địa.
-
Vè Nạc Cá Basa, Cung Cấp Sỉ Vè Cá Basa Miền Tây Giá Tốt Nhất.
-
Cung Cấp Sỉ Lẻ Dè Cá Basa Tại Hồ Chí Minh
-
Cá Tra Phi Lê đông Lạnh Còn Thịt đỏ, Còn Mỡ, Còn Dè - South Vina
-
CÁ TRA FILLET CÒN DA - CO MAY IMEXCO
-
Cá Tra Phi Lê Còn Da đông Lạnh (dè Sát) - CABIHO
-
Cá Tra Phi Lê Đông Lạnh - Tongkhotuphuong
-
Cá Tra Fillet Đông Lạnh - Đông Block
-
3 Qui Trình Công Nghệ Sản Xuất Cá Tra-cá Basa Fillet đông Lạnh
-
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp: Cá Tra Fillet đông Lạnh
-
Cá Tra Fillet Không Chỉnh Sửa - NTACO
-
đề Tài Cá Tra Cá Basa Fillet | Xemtailieu
-
Phi Lê Cá Tra Là Gì? Và Các Loại Cá Tra Phi Lê Ở Việt Nam