Tra Cứu Thời Khóa Biểu - Thông Báo Chung
Có thể bạn quan tâm
TKB Lớp TKB Giảng viên TKB Phòng Năm học: 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013 2013-2014 2014-2015 2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020 2020-2021 2021-2022 2022-2023 2023-2024 2024-2025 2025-2026 2026-2027 2027-2028 2028-2029 Học kỳ: Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Lớp: CD45SMN-VLVH CĐ Giáo dục Mầm non K45 CĐ Giáo dục Mầm non K46 CĐ Giáo dục Mầm Non K46-VLVH CĐ Giáo dục Mầm non A K47 CĐ Giáo dục Mầm non B K47 CĐ Giáo dục Mầm non C K47 ĐH LT Sư phạm Tiếng Anh 2024 ĐH Kế toán A K12 ĐH Kế toán B K12 ĐH Kế toán C K12 ĐH Kế toán D K12 ĐH Ngôn ngữ Anh A K12 ĐH Ngôn ngữ Anh B K12 ĐH Ngôn ngữ Anh C K12 ĐH Quản trị Kinh doanh A K12 ĐH Quản trị Kinh doanh B K12 ĐH Quản trị Kinh doanh C K12 ĐH Quản trị Kinh doanh D K12 ĐHSP Vật Lý K12 ĐH Giáo dục Mầm Non K12 ĐHSP Ngữ Văn K12 ĐHSP Lịch Sử K12 ĐH Giáo dục Tiểu Học A K12 ĐH Giáo dục Tiểu Học B K12 ĐH Giáo dục Tiểu Học C K12 ĐHSP Toán Học K12 ĐH Kỹ thuật Cơ khí K13 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử K13 ĐH Kế toán A K13 ĐH Kế toán B K13 ĐH Kế toán C K13 ĐH Kế toán D K13 ĐH Ngôn ngữ Anh A K13 ĐH Ngôn ngữ Anh B K13 ĐH Ngôn ngữ Anh C K13 ĐH Quản trị Kinh doanh A K13 ĐH Quản trị Kinh doanh B K13 ĐH Quản trị Kinh doanh C K13 ĐH Quản trị Kinh doanh D K13 ĐH Giáo dục Mầm Non K13 ĐHSP Ngữ Văn K13 ĐHSP Tiếng Anh A K13 ĐHSP Tiếng Anh B K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học A K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học B K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học C K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học D K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học E K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học F K13 ĐH Giáo dục Tiểu Học G K13 ĐHSP Toán Học K13 ĐH Kỹ thuật Cơ khí A K14 ĐH Kỹ thuật Cơ khí B K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử B K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử C K14 ĐH Kế toán A K14 ĐH Kế toán B K14 ĐH Kế toán C K14 ĐH Kế toán D K14 ĐH Kế toán E K14 ĐH Ngôn ngữ Anh A K14 ĐH Ngôn ngữ Anh B K14 ĐH Ngôn ngữ Anh C K14 ĐH Quản trị Kinh doanh A K14 ĐH Quản trị Kinh doanh B K14 ĐH Quản trị Kinh doanh C K14 ĐH Quản trị Kinh doanh D K14 ĐH Quản trị Kinh doanh E K14 ĐH Giáo dục Mầm Non A K14 ĐH Giáo dục Mầm Non B K14 ĐHSP Ngữ Văn K14 ĐHSP Tiếng Anh A K14 ĐHSP Tiếng Anh B K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học A K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học B K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học C K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học D K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học E K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học F K14 ĐH Giáo dục Tiểu Học G K14 ĐHSP Toán Học K14 ĐH Kỹ thuật Cơ khí A K15 ĐH Kỹ thuật Cơ khí B K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử B K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử C K15 ĐH Kế toán A K15 ĐH Kế toán B K15 ĐH Kế toán C K15 ĐH Kế toán D K15 ĐH Kế toán E K15 ĐH Ngôn ngữ Anh A K15 ĐH Ngôn ngữ Anh B K15 ĐH Ngôn ngữ Anh C K15 ĐH Ngôn ngữ Anh D K15 ĐH Ngôn ngữ Anh E K15 ĐH Quản trị Kinh doanh A K15 ĐH Quản trị Kinh doanh B K15 ĐH Quản trị Kinh doanh C K15 ĐH Quản trị Kinh doanh D K15 ĐH Quản trị Kinh doanh E K15 ĐH Giáo dục Mầm Non A K15 ĐH Giáo dục Mầm Non B K15 ĐHSP Ngữ Văn K15 ĐHSP Tiếng Anh A K15 ĐHSP Tiếng Anh B K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học A K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học B K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học C K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học D K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học E K15 ĐH Giáo dục Tiểu Học KT K15 ĐHSP Khoa học Tự nhiên K15 ĐHSP Toán Học K15 TCMNLTDH13 Tuần: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 [In TKB] Năm học: 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013 2013-2014 2014-2015 2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020 2020-2021 2021-2022 2022-2023 2023-2024 2024-2025 2025-2026 2026-2027 2027-2028 2028-2029 Học kỳ: Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Giảng viên: Ân, Nguyễn Thị Hoài Ân Anh, Trương Thị Lan Anh Anh, Phan Thị Kim Anh Anh, Mai Thị Lan Anh Anh, Nguyễn Thị Ái Anh Anh, Nguyễn Trúc Mai Anh Anh, Hà Thị Vân Anh Anh, Trương Thị Kim Anh Bích, Nguyễn Thị Ngọc Bích Bình, Đỗ Thị Khắc Bình Cẩm, Bùi Thị Hồng Cẩm Chúng, Võ Văn Chúng Chương, Hồ Sỹ Chương Chương, Quách Văn Chương Đảm, Nguyễn Tiến Đảm Đạt, Nguyễn Hữu Đạt Diễm, Phan Hà Nữ Diễm Diễn, Bùi Xuân Diễn Diệp, Lưu Thị Ngọc Diệp Điệp, Nguyễn Thị Ngọc Điệp Điệp, Hoàng Thị Ngọc Điệp Đời, Trần Công Đời Dự, Phạm Văn Dự Đức, Phạm Hùng Đức Dung, Lê Thị Thùy Dung Dung, Trần Thị Thùy Dung Dung, Hồ Thị Dung Dũng, Đỗ Hùng Dũng Dũng, Trần Huy Dũng Dũng, Trương Hữu Dũng Dũng, Trần Đức Dũng Dương, Hoàng Công Dương Duyên, Lại Thị Ngọc Duyên Hà, Hoàng Thị Thu Hà Hà, Vũ Thu Hà Hà, Nguyễn Thị Nguyệt Hà Hà, Bùi Hồng Hà Hà, Đặng Việt Hà Hà, Trần Thị Kim Hà Hà, Phan Thị Hồng Hà Hải, Nguyễn Nam Hải Hân, Nguyễn Tiến Hân Hân, Nguyễn Hân Hân, Nguyễn Thị Ngọc Hân Hằng, Hà Thị Thanh Hằng Hạnh, Tạ Thị Mỹ Hạnh Hạnh, Nguyễn Sơn Hồng Hạnh Hảo, Đoàn Thị Hảo Hậu, Nguyễn Đức Hậu Hậu, Nguyễn Thị Trúc Hậu Hiền, Nguyễn Thanh Hiền Hiền, Phạm Thị Thu Hiền Hiền, Lê Thị Diệu Hiền Hiền, Lý Thị Thu Hiền Hiền, Vũ Thị Thanh Hiền Hiền, Lê Thị Hiền Hiếu, Võ Thị Từ Hiếu Hoa, Nguyễn Thị Thu Hoa Hoa, Nguyễn Quỳnh Hoa Hóa, Đinh Thị Hóa Hòa, Nguyễn Thanh Hòa Hòa, Hoàng Kim Hòa Hòa, Trần Dương Quốc Hòa Hoài, Nguyễn Huy Hoài Hoàn, Lê Đăng Hoàn Hoàng, Phan Văn Hoàng Hồng, Nguyễn Thị Hồng Huấn, Ngô Hồng Huấn Huê, Đinh Thị Huê Huệ, Nguyễn Thị Thanh Huệ Huệ, Nguyễn Thị Minh Huệ Huệ, Mai Thị Huệ Huệ, Đoàn Thị Huệ Huệ, Đinh Thị Huệ Hùng, Nguyễn Thế Hùng Hùng, Lê Văn Hùng Hùng, Nguyễn Như Hùng Hùng, Lê Thanh Hùng Hùng, Lê Xuân Hùng Hùng, Lê Quang Hùng Hưng, Trần Việt Hưng Hường, Trần Thị Thanh Hường Huyền, Lê Thị Huyền Huyền, Cao Thị Huyền Khanh, Nguyễn Thị Hồng Khanh Lai, Trần Văn Lai Lai, Phan Thị Cẩm Lai Lài, Mai Thị Lài Lâm, Nguyễn Đức Lâm Lâm, Trần Ngọc Lâm Lâm, Nguyễn Thị Thanh Lâm Lan, Nguyễn Thị Thu Lan Lanh, Thái Thị Lanh Linh, Trần Thị Linh Linh, Bùi Đoàn Phượng Linh Linh, Nguyễn Thị Ngọc Linh Loan, Phùng Thị Cẩm Loan Lợi, Lê Thắng Lợi Long, Nguyễn Đình Long Luân, Trương Phi Luân Luận, Vũ Thị Kim Luận Luật, Đào Sỹ Luật Luyên, Hồ Thị Luyên Lý, Nguyễn Thị Lý Mai, Võ Thị Tuyết Mai Mai, Trần Thị Mai Minh, Đinh Quang Minh Minh, Nguyễn Văn Minh Minh, Trương Văn Minh Minh, Đinh Văn Minh Minh, Nguyễn Quang Minh Nam, Nguyễn Đức Nam Nam, Nguyễn Văn Nam Nam, Cao Minh Nam Nga, Vương Thúy Nga Nga, Nhâm Thị Thu Nga Ngà, Phan Thị Châu Ngà Ngân, Nguyễn Kim Ngân Nghĩa, Nguyễn Văn Nghĩa Ngọc, Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Ngọc, Trịnh Lý Ngọc Ngọc, Nguyễn Hồng Ngọc Ngọc, Bùi Nguyên Trâm Ngọc Nguyên, Nguyễn Thị Hà Nguyên Nguyệt, Lưu Minh Nguyệt Nguyệt, Đỗ Thị Minh Nguyệt Nguyệt, Đặng Thị Ánh Nguyệt Nhiên, Nguyễn Thị Thiên Nhiên Nhung, Đặng Thị Tuyết Nhung Nhung, Đinh Thị Nhung Ninh, Trần Văn Ninh Oanh, Nguyễn Thị Kim Oanh Phố, Nguyễn Đăng Hiệp Phố Phong, Bùi Công Nguyên Phong Phúc, Võ Hồng Phúc Phúc, Nguyễn Thị Kim Phúc Phụng, Lữ Thị Kim Phụng Phước, Lê Minh Phước Phương, Lê Hoàng Phương Phương, Nguyễn Thị Hà Phương Quân, Phan Tiến Quân Quang, Hồ Hải Quang Quang, Hoàng Thị Quang Quỳnh, Nguyễn Lưu Như Quỳnh Quỳnh, Nguyễn Hoa Phương Quỳnh Quỳnh, Nguyễn Thị Quỳnh Sang, Lê Ngọc Sang Sơn, Phạm Trường Sơn Sơn, Lê Ngọc Sơn Sỹ, Đinh Hữu Sỹ Tài, Trần Hữu Tài Tài, Trần Lê Tài Tài, Đào Phan Đình Tài Tâm, Nguyễn Ngọc Chơn Tâm Tâm, Phạm Ngọc Thanh Tâm Tấn, Lê Văn Tấn Thắng, Lê Kính Thắng Thắng, Tô Hoài Thắng Thanh, Hoàng Thị Song Thanh Thanh, Đỗ Thị Huyền Thanh Thanh, Nguyễn Thị Thanh Thanh Thanh, Phạm Xuân Thanh Thảo, Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo, Nguyễn Thị Võ Thảo Thảo, Trịnh Thị Linh Thảo Thế, Lê Thanh Thế Thiện, Trần Thị Ngọc Thiện Thơ, Nguyễn Thị Ái Thơ Thu, Phạm Thị Thu Thuân, Vũ Văn Thuân Thuận, Lương Thị Kim Thuận Thức, Nguyễn Tri Thức Thương, Thái Thị Hoài Thương Thúy, Nguyễn Thị Thúy Thúy, Phạm Thị Phương Thúy Thủy, Vũ Thị Thủy Thủy, Nguyễn Thu Thủy Thủy, Bùi Nguyên Phương Thủy Thủy, Nguyễn Thị Thu Thủy Thủy, Hồ Thị Thanh Thủy Thụy, Ngô Ngọc Thụy Thy, Nguyễn Diệp Minh Thy Tiến, Lê Tiến Tiến, Đỗ Xuân Tiến Tín, Ngô Thạch Tín Toàn, Bùi Quang Toàn Tổng, Nguyễn Văn Tổng Trâm, Trần Thị Thanh Trâm Trân, Phạm Thị Quế Trân Trang, Phạm Thị Thùy Trang Trang, Hồ Thị Thùy Trang Trang, Võ Nữ Hạnh Trang Trang, Mai Quỳnh Trang Trang, Nguyễn Thị Thu Trang Trinh, Lê Tuyết Trinh Trọng, Nguyễn Thị Kim Trọng Trúc, Trịnh Thanh Trúc Trung, Trần Xuân Trung Tú, Dương Thanh Tú Tú, Lê Anh Tú Tuấn, Trần Văn Tuấn Tuấn, Lê Anh Tuấn Tuệ, Trần Thông Tuệ Tùng, Nguyễn Xuân Tùng Tùng, Quản Kim Tùng Tùng, Trần Thanh Tùng Tùng, Hoàng Tùng Tuyên, Lê Thị Kim Tuyên Tuyên, Lê Trọng Tuyên Tuyến, Phan Anh Tuyến Tuyết, Đoàn Thị Bạch Tuyết Uyên, Nguyễn Thanh Uyên Vân, Nguyễn Thị Thu Vân Vân, Trần Thị Bích Vân Vân, Phạm Thị Hải Vân Vân, Lê Vân Vân, Nguyễn Thị Vân Vân, Dương Thị Thúy Vân Vinh, Phạm Duy Vinh Vững, Nguyễn Thị Vững Vững, Lưu Minh Vững Yên, Bùi Thị Yên Yến, Nguyễn Thị Xuân Yến Yến, Nguyễn Thị Hải Yến Yến, Lê Thị Hải Yến Yến, Hồ Hoàng Yến Tuần: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 [In TKB] Năm học: 2000-2001 2001-2002 2002-2003 2003-2004 2004-2005 2005-2006 2006-2007 2007-2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012 2012-2013 2013-2014 2014-2015 2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020 2020-2021 2021-2022 2022-2023 2023-2024 2024-2025 2025-2026 2026-2027 2027-2028 2028-2029 Học kỳ: Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Phòng: A1.02 (80 chỗ ) A1.03 (80 chỗ ) A1.04 (80 chỗ ) A1.05 (80 chỗ ) A1.06 (80 chỗ ) A2.01 (0 chỗ ) A2.02 (40 chỗ ) A2.03 (40 chỗ ) A2.04 (40 chỗ ) A2.05 (40 chỗ ) A2.06 (40 chỗ ) A3.02 (40 chỗ ) A3.03 (40 chỗ ) A3.04 (40 chỗ ) A3.05 (40 chỗ ) A3.06 (40 chỗ ) A4.02 (40 chỗ ) A4.03 (40 chỗ ) A4.04 (40 chỗ ) A4.05 (40 chỗ ) A4.06 (40 chỗ ) A5.02 (40 chỗ ) A5.03 (40 chỗ ) A5.04 (40 chỗ ) A5.05 (80 chỗ ) A5.06 (80 chỗ ) D1-04 (sai) (0 chỗ ) P.DT (0 chỗ ) P.NHAC (0 chỗ ) P.NHAC 2 (0 chỗ ) P.NHAC 3 (0 chỗ ) P.NHAC 4 (0 chỗ ) P.VE (0 chỗ ) P1 (1000 chỗ ) P2 (1000 chỗ ) P3 (1000 chỗ ) PM.TIN 1 (100 chỗ ) PM.TIN 2 (100 chỗ ) PM.TIN 3 (100 chỗ ) PM.TIN 4 (100 chỗ ) PM.TIN 5 (100 chỗ ) PM.TIN 7 (100 chỗ ) SVD1 (100 chỗ ) SVD10 (100 chỗ ) SVD11 (100 chỗ ) SVD2 (100 chỗ ) SVD3 (100 chỗ ) SVD4 (100 chỗ ) SVD5 (100 chỗ ) SVD6 (100 chỗ ) SVD7 (100 chỗ ) SVD8 (100 chỗ ) SVD9 (100 chỗ ) TT. Điện tử công suấ (0 chỗ ) XUONG4 (200 chỗ ) A1.1 (0 chỗ ) B1-01 (60 chỗ ) B2.01 (105 chỗ ) B2.02 (105 chỗ ) B2.03 (65 chỗ ) B2.05 (65 chỗ ) B2.06 (65 chỗ ) B2.07 (65 chỗ ) B3.01 (105 chỗ ) B3.02 (105 chỗ ) B3.03 (65 chỗ ) B3.05 (65 chỗ ) B3.06 (65 chỗ ) B3.07 (65 chỗ ) B4.01 (65 chỗ ) B4.02 (65 chỗ ) B4.03 (65 chỗ ) B4.04 (65 chỗ ) B4.06 (65 chỗ ) B4.07 (65 chỗ ) B4.08 (65 chỗ ) B5.01 (65 chỗ ) B5.02 (65 chỗ ) B5.03 (65 chỗ ) B5.04 (65 chỗ ) B5.06 (65 chỗ ) B5.07 (65 chỗ ) B5.08 (65 chỗ ) PTH.DIEN (80 chỗ ) C1.01 (110 chỗ ) C1.02 (110 chỗ ) C1.03 (110 chỗ ) C1.04 (110 chỗ ) C1.05 (110 chỗ ) C1.06 (110 chỗ ) C1.07 (110 chỗ ) C1.08 (110 chỗ ) C2.01 (80 chỗ ) C2.02 (80 chỗ ) C2.03 (80 chỗ ) C2.04 (80 chỗ ) C2.05 (80 chỗ ) C2.06 (80 chỗ ) C2.07 (80 chỗ ) C2.08 (80 chỗ ) C3.01 (80 chỗ ) C3.02 (80 chỗ ) C3.03 (80 chỗ ) C3.05 (85 chỗ ) C3.06 (80 chỗ ) C3.07 (80 chỗ ) C3.08 (80 chỗ ) C4-01 (80 chỗ ) C4-02 (80 chỗ ) C4-03 (80 chỗ ) C4-04 (80 chỗ ) C4-05 (80 chỗ ) C4-06 (80 chỗ ) C4-07 (80 chỗ ) C4-08 (80 chỗ ) C5-01 (80 chỗ ) C5-02 (80 chỗ ) C5-03 (80 chỗ ) C5-04 (135 chỗ ) C5-05 (135 chỗ ) C5-06 (80 chỗ ) C5-07 (80 chỗ ) C5-08 (80 chỗ ) D1-03 (0 chỗ ) D1-05 (0 chỗ ) D1.04 (0 chỗ ) D1.08 (0 chỗ ) D2-01 (50 chỗ ) D2-03 (0 chỗ ) D2-04 (0 chỗ ) D2-05 (0 chỗ ) D3-01 (60 chỗ ) D3-03 (60 chỗ ) D3-04 (60 chỗ ) D3-05 (60 chỗ ) D4-01 (60 chỗ ) D4-03 (60 chỗ ) D4-04 (60 chỗ ) D4-05 (60 chỗ ) D5-01 (60 chỗ ) D5-03 (60 chỗ ) D5-04 (60 chỗ ) D5-05 (60 chỗ ) MUA 1 (0 chỗ ) MUA 2 (0 chỗ ) P. MY THUAT (0 chỗ ) P.MY THUAT 2 (0 chỗ ) P.MY THUAT 3 (0 chỗ ) P.MY THUAT 4 (0 chỗ ) PTN.HOA (80 chỗ ) PTN.HOA 1 (0 chỗ ) PTN.HOA 2 (0 chỗ ) PTN.HOA 3 (0 chỗ ) PTN.LY (40 chỗ ) PTN.SINH (80 chỗ ) Xưởng cơ khí 2 (0 chỗ ) Xưởng cơ khí 3 (0 chỗ ) Xưởng cơ khí 1 (0 chỗ ) TT. Quấn dây và SC máy điện (0 chỗ ) TT. Điện (0 chỗ ) TT. Điện tử (0 chỗ ) Xuong CNC (0 chỗ ) Xưởng Hàn (0 chỗ ) Phòng 4 KT (80 chỗ ) A1.01_CS3 (65 chỗ ) A1.02_CS3 (65 chỗ ) A1.04_CS3 (65 chỗ ) A1.05_CS3 (65 chỗ ) A2.01_CS3 (65 chỗ ) A2.02_CS3 (65 chỗ ) A2.04_CS3 (65 chỗ ) A2.05_CS3 (65 chỗ ) A3.01_CS3 (65 chỗ ) A3.02_CS3 (65 chỗ ) A3.04_CS3 (65 chỗ ) A3.05_CS3 (65 chỗ ) A4.01_CS3 (65 chỗ ) A4.02_CS3 (65 chỗ ) A4.04_CS3 (65 chỗ ) A4.05_CS3 (65 chỗ ) A5.01_CS3 (65 chỗ ) A5.02_CS3 (65 chỗ ) A5.04_CS3 (65 chỗ ) A5.05_CS3 (65 chỗ ) B1.01_CS3 (100 chỗ ) B1.02_CS3 (100 chỗ ) B1.03_CS3 (100 chỗ ) B1.04_CS3 (100 chỗ ) B2.01_CS3 (100 chỗ ) B2.02_CS3 (100 chỗ ) B2.03_CS3 (100 chỗ ) B2.04_CS3 (100 chỗ ) B2.05_CS3 (100 chỗ ) B2.06_CS3 (100 chỗ ) B3.01_CS3 (100 chỗ ) B3.02_CS3 (100 chỗ ) B3.03_CS3 (100 chỗ ) B3.04_CS3 (100 chỗ ) B3.05_CS3 (100 chỗ ) B4.01_CS3 (100 chỗ ) B4.02_CS3 (100 chỗ ) B4.03_CS3 (100 chỗ ) B4.04_CS3 (100 chỗ ) B4.05_CS3 (100 chỗ ) B4.06_CS3 (100 chỗ ) B4.07_CS3 (100 chỗ ) CD_CS31 (100 chỗ ) CD_CS32 (100 chỗ ) C1.01A_CS3 (0 chỗ ) C1.01B_C3 (0 chỗ ) C1.02_CS3 (100 chỗ ) C1.03_CS3 (100 chỗ ) C2.01A_CS3 (50 chỗ ) C2.01B_CS3 (50 chỗ ) C2.02_CS3 (100 chỗ ) C2.03_CS3 (100 chỗ ) C3.01A_CS3 (50 chỗ ) C3.01B_CS3 (50 chỗ ) C3.02_CS3 (100 chỗ ) C3.03_CS3 (100 chỗ ) C4.01_CS3 (100 chỗ ) C4.02_CS3 (100 chỗ ) C4.03_CS3 (100 chỗ ) C4.04_CS3 (100 chỗ ) D1.01_CS3 (100 chỗ ) D1.03_CS3 (100 chỗ ) D2.01_CS3 (100 chỗ ) D2.02_CS3 (100 chỗ ) D2.03_CS3 (100 chỗ ) D3.01_CS3 (100 chỗ ) D3.02_CS3 (100 chỗ ) D3.03_CS3 (100 chỗ ) D4.01_CS3 (100 chỗ ) D4.02_CS3 (100 chỗ ) D4.03_CS3 (100 chỗ ) PM1_CS3 (100 chỗ ) PM2_CS3 (100 chỗ ) PM3_CS3 (100 chỗ ) PM4_CS3 (100 chỗ ) Tuần: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 [In TKB] ×
Thông báo
ĐóngTừ khóa » Tra Cứu Thời Khóa Biểu Ctu
-
Bố Trí Lớp, Thời Khóa Biểu - Tân Sinh Viên
-
Bảng Phân Bố Thời Gian Tiết Học - Tân Sinh Viên
-
Xem Và đọc Thời Khóa Biểu Của Ngành Mình - Facebook
-
Tra Cứu Thời Khóa... - Phòng Đào Tạo Trường Đại Học Cần Thơ
-
Tra Cứu Thời Khóa Biểu Hệ Chính Quy
-
HƯỚNG DẪN XEM THỜI KHOÁ BIỂU - Phòng Quản Lý đào Tạo - ĐHPT
-
Tra Cứu Thời Khóa Biểu Học Kỳ - HUTECH
-
Thời Khóa Biểu - Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
-
Sinh Viên Hiện Tại - Hình Thức Đào Tạo Từ Xa Tại Tp.HCM
-
Thời Khóa Biểu - [email protected]
-
Tra Cứu Thời Khóa Biểu - Thông Báo Chung - Học Viện Ngân Hàng
-
Thời Khóa Biểu | Trường Đại Học Nam Cần Thơ
-
Thời Khóa Biểu áp Dụng Từ 16/5/2022
-
Tìm Kiếm Từ Khóa Thời Khóa Biểu| - Viện đào Tạo Quốc Tế