Tra Cứu Thời Khóa Biểu - Thông Báo Chung

Chọn thời gian xem lịch:
Năm học: 2025-2026 2024-2025 2023-2024 2022-2023 Học kỳ: Học kỳ 1 Học kỳ 2
Từ tuần: 1 - [02/09/2024 -> 08/09/2024] 2 - [09/09/2024 -> 15/09/2024] 3 - [16/09/2024 -> 22/09/2024] 4 - [23/09/2024 -> 29/09/2024] 5 - [30/09/2024 -> 06/10/2024] 6 - [07/10/2024 -> 13/10/2024] 7 - [14/10/2024 -> 20/10/2024] 8 - [21/10/2024 -> 27/10/2024] 9 - [28/10/2024 -> 03/11/2024] 10 - [04/11/2024 -> 10/11/2024] 11 - [11/11/2024 -> 17/11/2024] 12 - [18/11/2024 -> 24/11/2024] 13 - [25/11/2024 -> 01/12/2024] 14 - [02/12/2024 -> 08/12/2024] 15 - [09/12/2024 -> 15/12/2024] 16 - [16/12/2024 -> 22/12/2024] 17 - [23/12/2024 -> 29/12/2024] 18 - [30/12/2024 -> 05/01/2025] 19 - [06/01/2025 -> 12/01/2025] 20 - [13/01/2025 -> 19/01/2025] 21 - [20/01/2025 -> 26/01/2025] 22 - [27/01/2025 -> 02/02/2025] Đến tuần: 1 - [02/09/2024 -> 08/09/2024] 2 - [09/09/2024 -> 15/09/2024] 3 - [16/09/2024 -> 22/09/2024] 4 - [23/09/2024 -> 29/09/2024] 5 - [30/09/2024 -> 06/10/2024] 6 - [07/10/2024 -> 13/10/2024] 7 - [14/10/2024 -> 20/10/2024] 8 - [21/10/2024 -> 27/10/2024] 9 - [28/10/2024 -> 03/11/2024] 10 - [04/11/2024 -> 10/11/2024] 11 - [11/11/2024 -> 17/11/2024] 12 - [18/11/2024 -> 24/11/2024] 13 - [25/11/2024 -> 01/12/2024] 14 - [02/12/2024 -> 08/12/2024] 15 - [09/12/2024 -> 15/12/2024] 16 - [16/12/2024 -> 22/12/2024] 17 - [23/12/2024 -> 29/12/2024] 18 - [30/12/2024 -> 05/01/2025] 19 - [06/01/2025 -> 12/01/2025] 20 - [13/01/2025 -> 19/01/2025] 21 - [20/01/2025 -> 26/01/2025] 22 - [27/01/2025 -> 02/02/2025]
  • Lớp
  • Giảng viên
  • Phòng
  • Học phần
Lớp: TCYS27B TCYS27A TCYS26 CĐĐDLT14 CÐÐD18I CÐÐD18H CÐÐD18G CÐÐD18F CÐÐD18E CÐÐD18D CĐĐD18C CĐĐD18B CĐĐD18A CÐÐD17F CĐĐD17E CĐĐD17D CĐĐD17C CĐĐD17B CĐĐD17A CĐĐD16D CĐĐD16C CĐĐD16B CĐĐD16A CĐĐD15D CĐĐD15C CĐĐD15B2 CĐĐD15B1 CĐĐD15B CĐĐD15A2 CĐĐD15A1 CĐĐD15A CÐYS1C CĐYS1B CÐYS1A CĐXN13 CĐXN12 CĐXN11 CĐXN10 CĐPHCNLT9B CĐPHCNLT9A CĐPHCN15C CĐPHCN15B CĐPHCN15A CÐPHCN14B CĐPHCN14A CĐPHCN13B CĐPHCN13A CĐPHCN12 CĐHS13 CĐHS12 CĐHS11 CĐHS10 CĐDVB2-K6NA CĐDVB2-K5TA CĐDVB2-K5NB CĐDVB2-K5NA CĐDVB2-K4TA CĐDVB2-K4NR CĐDVB2-K4NN CÐDVB2-K4NB CÐDVB2-K4NA CĐDVB2-K3NR CĐDLT11R CÐD15E CÐD15D CĐD15C CĐD15B CĐD15A CĐD14R CĐD14H CĐD14G CĐD14F CĐD14E CĐD14D CĐD14C CĐD14B CĐD14A CĐD13R CĐD13G CĐD13F CĐD13E CĐD13D CĐD13C CĐD13B CĐD13A CĐD12R CĐD12E CĐD12D CĐD12C CĐD12B CĐD12A CĐPHCN10A CĐD10D Lọc dữ liệu Giảng viên: Trần Thị Tố An Nguyễn Mai Anh Trần Thị Thục Anh CN. Trần Thị Vân Anh ThS. Lê Tuấn Anh Mai Xuân Bình Nguyễn Văn Bông Dương Lê Cảnh ThS. Nguyễn Viết Chánh Nguyễn Thị Châu Nguyễn Ánh Chí Trịnh Thị Chinh CN Huỳnh Phú Cường CN. Đoài Phan Trần Đức BS. Trịnh Thị Hoàng Dung Lâm Tuấn Dũng CN. Dương Hoàng Tuấn Nguyễn Thị Duyên Ds. Lê Hoàng Phước Duyên ThS. Trương Thị Giang ThS. Nguyễn Như Giao Ths Lê Thị Thúy Hà Nguyễn Tuấn Hải CN. Trần Đào Minh Hải Đào Thị Thu Hằng Lê Thị Hằng Trần Hạnh Lâm Thị Tú Mỹ Hạnh Lê Thị Hạnh Bùi Mỹ Hạnh Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Thu Hiền Lê Thị Thảo Hiền Trần Thị Bích Hiền Đoàn Thị Thu Hiền Ds CK1. Nguyễn Minh Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền (D) Nguyễn Trọng Hiếu Ths Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Huỳnh Thị Hoa Ds Trần Thị Hoa Hoàng Thị Thu Hòa Phạm Thị Hòa Đường Ngọc Hòa Bs. Phan Thị Thanh Hòa Bs. Trần Hữu Hoàn CN. Nguyễn Bá Hoàng CK1. Phan Văn Hội Nguyễn Thị Thanh Hồng Đặng Thị Thúy Hồng Nguyễn Thị Đức Hồng Đoàn Thị Huế Nông Thị Huế Ds. Vũ Thị Huệ Huỳnh Sơn Hùng Lê Mạnh Hùng CN CK1 Phan Thị Hương Nguyễn Quốc Huy Nguyễn Hồng Huy Nguyễn Thị Thu Huyền CK1.Lê Thị Huyền CN. Phạm Dĩ Khang Đặng Trần Anh Khoa CN. Trần Anh Khoa ThS. Phạm Ngọc Đăng Khoa Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Ths Trần Thị Phương Kiều Trần Bạch Kim Hà Thị Hoàng Lan Nguyễn Thị Lan Phạm Thị Lành Trần Hồng Lê Trần Thị Mỹ Lệ DSCKI. Ngô Thị Hoàng Linh Hoàng Thị Phượng Loan Hồ Thị Kim Loan Nguyễn Bá Lợi CN. Nguyễn Hữu Lợi Vũ Thị Lương Ths Nguyễn Hoàng Lương Lê Thị Kim Lượng Phạm Thị Lưu Luyến Trịnh Thị Mai Nguyễn Văn Minh Trịnh Hồng Minh Nguyễn Văn Minh Vũ Xuân Hoa Mỹ Phạm Thị Thanh Nga Nguyễn Thị Bích Nga Phan Thị Ngàn Phạm Thị Kim Ngân Bs Nguyễn Kim Ngân Ths. Hứa Mỹ Ngọc Nguyễn Thị Thảo Nguyên Ds. Nguyễn Thị Ngọc Thúy Lương Công Nhật Phạm Thị Vân Nhi Nguyễn Thị Nhu Nguyễn Thị Tuyết Nhung Đào Thị Nhung DSCK1. Lê Thị Tuyết Nhung Ds. Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thị Kiều Oanh BS.CKI Phạm Hữu Vinh Bs. Phạm Quang Minh Bs. Phạm Trần Lan Phi Ths Nguyễn Hữu Phúc Mai Thị Phương Trương Như Kiều Phượng Nguyễn Hồng Quang Ths Nguyễn Văn Quyết Hà Thị Thu Quỳnh Trần Thị Như Quỳnh Bs Võ Thanh Sơn Ninh Long Tài Ds CKI Lê Minh Tâm Mộng Hoàng Tấn Ds Nguyễn Văn Thanh Công Tôn Nữ Lương Thành Nguyễn Lương Thao Bùi Thị Thanh Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo BSCK1 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Trương Thị Xuân Mai Nguyễn Lương Thinh Trần Thị Thơm ThS. Nguyễn Quốc Thông Ths Tạ Diễm Thu Nguyễn Thị Thư ThS. Nguyễn Thị Thư BSCKI. La Thị Mai Thương Ds Thiều Thị Diễm Thúy Nguyễn Thị Thanh Thủy Nguyễn Thị Thanh Tình Võ Quang Tĩnh Ninh Huỳnh Toản Nguyễn Thị Thanh Trang Bs Nguyễn Thị Thu Trang CN. Bùi Thiên Trang (BS) Khổng Trần Trí CN. Trần Văn Trí Hà Quang Trung Bs.Đậu Ngọc Trung Trần Việt Tuấn Nguyễn Sĩ Tuấn Vũ Thị Hải Vân Võ Thanh Vân Trần Ngọc Bích Vân Lê Văn Vẹn Đào Minh Ý Lọc dữ liệu Phòng: Sân Bóng chuyền (1000 chỗ ) BV.Thống Nhất (0 chỗ ) Phòng Công tác CT.HSSV (0 chỗ ) P.Hội thảo (120 chỗ ) P.Hội thảo (0 chỗ ) ONLINE. (0 chỗ ) Học Online (0 chỗ ) HỌC ONLINE. (0 chỗ ) Học Online: (0 chỗ ) ONLINE: (0 chỗ ) H.ONLINE (0 chỗ ) Online: (0 chỗ ) Online (0 chỗ ) PTH Nhà thuốc trường (0 chỗ ) QK7.TPHCM (0 chỗ ) Tây Ninh. (0 chỗ ) Phòng Tin học 1 (0 chỗ ) Phòng Tin 1. (0 chỗ ) Phòng tin học 2 (0 chỗ ) P.Tin học 2 (0 chỗ ) PTH Bào chế 1 (30 chỗ ) PTH Bào chế 2 (30 chỗ ) PTH Bào chế 3 (30 chỗ ) PTH HD-Dược lý 1 (30 chỗ ) PTH HD-Dược lý 2 (30 chỗ ) PTH Huyết học (30 chỗ ) PTH HPT-KN1 (30 chỗ ) PTH HPT-KN2 (30 chỗ ) PTH Hóa CB1 (30 chỗ ) PTH Hóa CB2 (30 chỗ ) PTH Ký sinh trùng (30 chỗ ) PTH Miễn dịch tế bào (30 chỗ ) PTH Hóa sinh (30 chỗ ) PTH Tin học 1 (30 chỗ ) PTH Tin học 2 (30 chỗ ) PTH Tin học 3 (30 chỗ ) PTH Tin học 4 (30 chỗ ) PTH Thực vật - Dược liệu 1 (30 chỗ ) PTH Thực vật - Dược liệu 2 (30 chỗ ) PTH Vi sinh (30 chỗ ) Thực tập cộng đồng (0 chỗ ) . (0 chỗ ) B203 (88 chỗ ) B203.1 (88 chỗ ) B203.2 (88 chỗ ) B204 (88 chỗ ) B204.1 (88 chỗ ) B204.2 (88 chỗ ) B301 (88 chỗ ) B301.1 (88 chỗ ) B301.2 (88 chỗ ) B302 (88 chỗ ) B302.1 (88 chỗ ) B302.2 (88 chỗ ) B303 (88 chỗ ) B303.1 (88 chỗ ) B303.2 (88 chỗ ) B304 (88 chỗ ) B304.1 (88 chỗ ) B304.2 (88 chỗ ) Phòng khám (30 chỗ ) Phòng khám 1 (30 chỗ ) Phòng khám 2 (30 chỗ ) C101 (100 chỗ ) C102 (100 chỗ ) C102.1 (100 chỗ ) C102.2 (100 chỗ ) C103 (100 chỗ ) C103.1 (90 chỗ ) C103.2 (90 chỗ ) C104 (100 chỗ ) C104.1 (100 chỗ ) C104.2 (100 chỗ ) C201 (48 chỗ ) C202 (120 chỗ ) C202.1 (120 chỗ ) C202.2 (120 chỗ ) C203 (88 chỗ ) C203.1 (88 chỗ ) C203.2 (88 chỗ ) C204 (120 chỗ ) C204.1 (120 chỗ ) C204.2 (120 chỗ ) C301 (48 chỗ ) C302 (48 chỗ ) C303 (48 chỗ ) C304 (88 chỗ ) C304.1 (88 chỗ ) C304.2 (88 chỗ ) C305 (48 chỗ ) C306 (48 chỗ ) C401 (48 chỗ ) C402 (110 chỗ ) C402.1 (110 chỗ ) C402.2 (110 chỗ ) C403 (88 chỗ ) C403.1 (88 chỗ ) C403.2 (88 chỗ ) C404 (110 chỗ ) C404.1 (110 chỗ ) C404.2 (110 chỗ ) Hội trường (0 chỗ ) Hội Tr.Đa chức năng (500 chỗ ) Nhà thi đấu (1000 chỗ ) Sân Bóng Đá (0 chỗ ) D (90 chỗ ) D501 (90 chỗ ) D501.1 (90 chỗ ) D501.2 (90 chỗ ) D502 (90 chỗ ) D502.1 (90 chỗ ) D502.2 (90 chỗ ) D503 (90 chỗ ) D503.1 (90 chỗ ) D503.2 (90 chỗ ) D504 (90 chỗ ) D504.1 (90 chỗ ) D504.2 (90 chỗ ) D506 (90 chỗ ) D601 (90 chỗ ) D601.1 (90 chỗ ) D601.2 (90 chỗ ) D602 (90 chỗ ) D602.1 (90 chỗ ) D602.2 (90 chỗ ) D603 (90 chỗ ) D603.1 (90 chỗ ) D603.2 (90 chỗ ) D604 (90 chỗ ) D604.1 (90 chỗ ) D604.2 (90 chỗ ) D605 (200 chỗ ) D701 (90 chỗ ) D701.1 (90 chỗ ) D701.2 (90 chỗ ) D702 (90 chỗ ) D702.1 (90 chỗ ) D702.2 (90 chỗ ) D703 (90 chỗ ) D703.1 (90 chỗ ) D703.2 (90 chỗ ) D704 (90 chỗ ) D704.1 (90 chỗ ) D704.2 (90 chỗ ) D705 (90 chỗ ) D705.1 (90 chỗ ) D705.2 (90 chỗ ) Sảnh thư viện(Khu D) (0 chỗ ) PTH DD1 (30 chỗ ) PTH DD2 (30 chỗ ) PTH DD3 (30 chỗ ) PTH DD4 (30 chỗ ) PTH DD5 (0 chỗ ) PTH GPSL1 (30 chỗ ) THGPSL1.1 (30 chỗ ) THGPSL1.2 (30 chỗ ) PTH GPSL2 (30 chỗ ) THGPSL2.1 (30 chỗ ) THGPSL2.2 (30 chỗ ) PTH VĐTL (30 chỗ ) PTH HĐTL (30 chỗ ) PTH Sản 1 (30 chỗ ) PTH Sản 2 (30 chỗ ) PTH YHCT1 (30 chỗ ) PTH YHCT2 (30 chỗ ) PTLS DD (30 chỗ ) P.Tiền LS1 (0 chỗ ) PTLS Sản (30 chỗ ) P.Tiền LS2 (0 chỗ ) PTLS PHCN (30 chỗ ) PTLS Y học (30 chỗ ) BRVT. (0 chỗ ) BRVT: (0 chỗ ) Bệnh viện (0 chỗ ) BV.Tâm Thần (0 chỗ ) BRVT (0 chỗ ) Định Quán (0 chỗ ) Long Thành (0 chỗ ) Tây Ninh (0 chỗ ) Xuân Lộc (0 chỗ ) HD-LSBV (0 chỗ ) HỌC ONLINE (0 chỗ ) T.Ninh (0 chỗ ) BV Y dược Cổ truyền ĐN (0 chỗ ) Trường (0 chỗ ) TẠI TRƯỜNG CYD (0 chỗ ) TTTN (0 chỗ ) Trạm YT (0 chỗ ) Lọc dữ liệu Học phần: An toàn người bệnh (5131096) Bào chế 1 (5141049) Bào chế 2 (5141025) Bệnh chuyên khoa (4121067) Bệnh học cơ sở (5121007) Bệnh học cơ sở (5321002) Các phương pháp điều trị vật lý trị liệu (5132008) Chăm sóc chuyển dạ và đẻ khó (5122008) Chăm sóc hộ sinh nâng cao (5122007) Chăm sóc sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi (5122009) Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa (5131100) Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa (5131098) Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh truyền nhiễm (5131099) Chăm sóc Sức khỏe Phụ nữ và Nam học (5122038) Chăm sóc sức khỏe sinh sản cộng đồng (5122025) Chăm sóc thai kỳ bình thường (5122039) Đảm bảo kiểm tra chất lượng xét nghiệm (5133011) Dân số - KHHGĐ (5122024) Dịch tễ học – Sức khỏe môi trường (5121069) Điều dưỡng cơ sở 1 (5131095) Dinh dưỡng – Vệ sinh an toàn thực phẩm (4121072) Dinh dưỡng và tiết chế (5121070) Dược động học - Dược lâm sàng (5142007) Dược lâm sàng nâng cao (5342011) Dược lý (5141063) Dược lý (Điều dưỡng, Hộ sinh, Xét Nghiệm, PHCN) (5142021) Dược lý 1 (5142046) Dược lý 2 (5142006) Giải phẫu – Sinh lý (5121006) Giải phẫu - Sinh lý – Sinh lý bệnh - Miễn dịch (5121087) Giải phẫu sinh lý (5321001) Giáo dục Chính trị (5111019) Giáo dục thể chất (5111004) Giao tiếp – GDSK trong THCN (5132003) Giao tiếp – GDSK trong thực hành chuyên ngành (5122001) Hóa dược (5342005) Hóa hữu cơ (5112022) Hóa hữu cơ (5312004) Hóa phân tích (5343013) Hóa sinh (5133024) Hóa sinh (5333001) Hóa sinh 1 (5133004) Huyết học 1 (5133005) Khoa học cơ bản (5311003) Kiểm nghiệm (5143013) Kiểm nghiệm (5343016) Kiểm soát nhiễm khuẩn (5131090) Kinh tế dược- Quản trị kinh doanh và marketing dược (5341026) Kỹ năng phân phối và bán lẻ thuốc (5343017) Ký sinh trùng 1 (5133003) Kỹ thuật chẩn đoán y sinh học phân tử (5133012) Kỹ thuật XN độc chất (5133016) Mô phôi (5121010) Nghiên cứu khoa học (5142053) PHCN dựa vào cộng đồng (5132012) Quá trình phát triển con người (5132004) Quản lý Hộ sinh (5122037) Quản lý khoa phòng (5132010) Quản lý tổ chức y tế (4121061) Quản lý tồn trữ thuốc (5141001) Quản lý tồn trữ thuốc (5341002) Quản lý và phát triển nghề nghiệp (5131014) Sức khỏe sinh sản (4122060) Sức khỏe trẻ em (4121066) Thực hành lâm sàng (5133026) Thực hành NCKH (5122026) Thực hành NCKH (5132035) Thực hành NCKH (5133025) Thực hành NCKH (5142026) Thực tập cộng đồng (4121074) Thực tập lâm sàng 2 (5132036) Thực tập lâm sàng CSSKNL bệnh Ngoại khoa (5131039) Thực tập lâm sàng Nhiễm (4121081) Thực vật - Viết đọc tên thuốc (5143010) Thực vật- Viết đọc tên thuốc (5343014) Tiếng Anh (5111020) Tiếng Anh chuyên ngành (5111021) Tin học (5112011) TTLS chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa -truyền nhiễm (5131112) Vận động trị liệu (5132061) Vật lý trị liệu hệ thần kinh cơ (5132011) Vệ sinh Phòng bệnh (4121060) Vi sinh – Ký sinh trùng (5133022) Vi sinh – Ký sinh trùng – Hoá sinh (5133062) Vi sinh 1 (5133002) Xác suất thống kê y học (5112009) Y đức - Tổ chức y tế (5121002) Y học cổ truyền và dưỡng sinh (5132017) Y học hỗ trợ (5131013) Lọc dữ liệu [In TKB] TKB Lớp TKB Giảng viên TKB Phòng TKB Học phần ×

Thông báo

Đóng

Từ khóa » Cyd.edu.vn Xem điểm