Tra Cứu Thông Tin Thuốc
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Giới thiệu
- Chức năng nhiệm vụ
- Cơ cấu tổ chức
- Lãnh đạo đương nhiệm
- Lãnh đạo qua các thời kỳ
- Thông tin các phòng ban
- Giới thiệu website mới
- Tin tức sự kiện
- Thông báo
- Tin chỉ đạo - điều hành
- Công bố thông tin Lĩnh vực kinh doanh Dược
- Cải cách hành chính
- Thông tin xử lý vi phạm
- Thông tin tuyển dụng
- Văn bản quản lý
- Văn bản pháp quy
- Văn bản dự thảo
- Văn bản chỉ đạo điều hành
- Thủ tục hành chính
- Dịch vụ công trực tuyến
- Thư viện Media
- Thư viện ảnh
- Hỏi đáp
- Liên hệ
Tra cứu thông tin thuốc
Reset Tìm kiếm| # | Số giấy tiếp nhận | Năm tiếp nhận | Tên thuốc | Công ty đăng ký thông tin, quảng cáo thuốc | Loại hình thông tin quảng cáo | Số đăng ký thuốc | Tài liệu đính kèm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12051 | 1339 | 2010 | Amnorpyn | Công ty cổ phần dược phẩm Duy Tân | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-7003-08 | |
| 12052 | 1166 | 2010 | Amlosun | VPĐD Sun Pharmaceutical Industries Limited | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-1044-06, VN-0638-06 | |
| 12053 | 449 | 2010 | Amlodipin | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tƠ Domesco | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | ||
| 12054 | 903 | 2010 | Amlibon | VPĐD Diethelm & Co., Ltd | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-8748-09 | |
| 12055 | 917 | 2010 | Amlibon | VPĐD Diethelm & Co., Ltd | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-8748-09 | |
| 12056 | 533 | 2010 | Amlevo | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-9317-09, VD-9318-09 | |
| 12057 | 258 | 2010 | Amisine | Công ty cổ phần Pymepharco | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-6995-09 | |
| 12058 | 1190 | 2010 | Amiride | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos ton Việt Nam | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-8506-09 | img800.jpg img801.jpg |
| 12059 | 1302 | 2010 | Aminosteril N-Hepa 8% | VPĐD Fresenius Kabi Asia Pacific Ltd. | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-5551-08 | |
| 12060 | 1439 | 2010 | Aminoplasmal BBraun E | Văn phòng đại diện Bbraun Medical Industries S/B | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-7473-09, VN-7474-09 | img550.jpg img551.jpg img552.jpg img553.jpg Thumbs.db |
| 12061 | 1303 | 2010 | Aminocid | VPĐD Fresenius Kabi Asia Pacific Ltd. | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-4451-07 | img144.jpg img145.jpg |
| 12062 | 564 | 2010 | Amilavil | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-10789-10 | |
| 12063 | 354 | 2010 | Amfendin | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD- 8476 - 09; VD- 8475 - 09 | |
| 12064 | 694 | 2010 | Ameflu Day Time + C | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ap phích cho công chúng | VD- 6813 - 09 | |
| 12065 | 1513 | 2010 | Amdicor 5 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-6983-09, VD-6984-09 | img558.jpg |
| 12066 | 819 | 2010 | Amdiaryl | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | ||
| 12067 | 1122 | 2010 | Amaryl (Mẫu 2) | Văn phòng đại diện Sanofi-Aventis | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-8878-09 | img702.jpg img703.jpg |
| 12068 | 1121 | 2010 | Amaryl (Mẫu 1) | Văn phòng đại diện Sanofi-Aventis | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-6298-08 | img704.jpg img705.jpg img706.jpg img707.jpg |
| 12069 | 0691A | 2010 | Alvesin | Văn phòng đại diện công ty Berlin Chemie AG | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-0053-06, VN-9462-10 | |
| 12070 | 1524 | 2010 | Aluvia | VPĐD công ty Abbott Laboratoires | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN - 5812 - 08 | |
| 12071 | 1369 | 2010 | Aluminium Phosphat Gel | Công ty TNHH Liên Doanh Stada - Việt Nam | Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD-10763-10 | img309.jpg img310.jpg |
| 12072 | 179 | 2010 | Alphachymotrypsine choay (mẫu 1) | Công ty cổ phần dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam. | Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD-7250-09 | |
| 12073 | 518 | 2010 | Alphachymotrypsine choay | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi - Synthelabo | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN - 7250 - 09 | |
| 12074 | 519 | 2010 | Alphachymotrypsine choay | Công ty Cổ phần dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD- 7250 - 09 | |
| 12075 | 1499 | 2010 | Alphachymotrypsine | Công ty TNHH Dược Kim Đô | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-11076-10 | img437.jpg img438.jpg |
| 12076 | 1319 | 2010 | Alphachymotrypsine | Công ty TNHH Kim Đô | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-11076-10 | img117.jpg |
| 12077 | 520 | 2010 | Alphachymotrypsin Choay | Công ty cổ phần dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD- 7250 - 09 | |
| 12078 | 1585 | 2010 | Alphachymotrypsin | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm) | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-11689-10 | img654.jpg img655.jpg |
| 12079 | 982 | 2010 | Allopurinol Stada 300mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stada - Việt Nam | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-11301-10 | |
| 12080 | 1405 | 2010 | Allerphast 60mg | Công ty TNHH KiƠn Việt (Kivico) | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-5655-08 | img962.jpg img963.jpg |
| 12081 | 1406 | 2010 | Allerphast 180mg | Công ty TNHH KiƠn Việt (Kivico) | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-7371-09 | img976.jpg img977.jpg |
| 12082 | 97 | 2010 | Alkafen cough | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Trên truyền hình cho công chúng | VD-4151-07 | |
| 12083 | 156 | 2010 | Alkafen cough | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD-4151-07 | |
| 12084 | 157 | 2010 | Alfaken speed | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | Vd-4543-07 | |
| 12085 | 259 | 2010 | Alfacef | Công ty cổ phần Pymepharco | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-5794-08 | |
| 12086 | 234 | 2010 | Alertin | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VNB-3319-05 | |
| 12087 | 1169 | 2010 | Alerday - 120 | Công ty Sai Mirra Innopharm Pvt., Ltd | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN - 6918 - 08 | img240.jpg img241.jpg Thumbs.db |
| 12088 | 911 | 2010 | Alenbe | Công ty TNHH Hasan - Derpharma | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | ĐươngMaiV- 11341 - 10 | |
| 12089 | 501 | 2010 | Alaxan tablet | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Trên truyền hình cho công chúng | VD-11370-10 | |
| 12090 | 698 | 2010 | Alaxan | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Trên truyền hình cho công chúng | VD-11370-10 | |
| 12091 | 747 | 2010 | Alaxan | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Trên đài phát thanh cho công chúng | VD-11370-10 | |
| 12092 | 735 | 2010 | Alaxan | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Trên sách, báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD-11370-10 | |
| 12093 | 1035 | 2010 | Airtaline | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-2994-07 | img691.jpg |
| 12094 | 1362 | 2010 | Agituss | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD- 8473 - 09 | |
| 12095 | 1361 | 2010 | Agimol | Công ty cổ phần dược phẩm Agimex An giang | Trên báo, tạp chí, tờ rơi cho công chúng | VD - 8470 - 09 | img187.jpg img188.jpg |
| 12096 | 341 | 2010 | Aggrenox | Boehringer Ingelheim International GmbH | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-3827-07 | |
| 12097 | 340 | 2010 | Aggrenox | Boehringer Ingelheim International GmbH | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-3827-07 | |
| 12098 | 339 | 2010 | Aggrenox | Boehringer Ingelheim International GmbH | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VN-3827-07 | |
| 12099 | 628 | 2010 | Adrenoxyl | Công ty cổ phần dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam. | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-10359-10 | |
| 12100 | 89 | 2010 | Adragin | Công ty TNHH IC Việt Nam | Tài liệu thông tin cho cán bộ y tế | VD-5351-08 |
Từ khóa » Số đăng Ký Thuốc Alphachymotrypsin
-
Alphachymotrypsin - Thuốc Biệt Dược, Công Dụng , Cách Dùng
-
Alpha Chymotrypsin - DrugBank
-
Alphachymotrypsin - DrugBank
-
Công Văn 22098/QLD-ĐK Về Việc Thống Nhất Chỉ định đối Với Thuốc ...
-
Notification - Cục Quản Lý Dược
-
Alphachymotrypsin - Mekophar - Health Việt Nam
-
Thuốc Alphachymotrypsin Mediplantex Điều Trị Viêm Đường Hô ...
-
Thông Tin Thuốc - CANH GIAC DUOC - TinYDuocHoc
-
Đình Chỉ Lưu Hành Thuốc Alphachymotrypsin 4200UI Không đạt Tiêu ...
-
Công Văn 22098/QLD-ĐK 2017 Thống Nhất Thông Tin Chỉ định Thuốc ...
-
Hướng Dẫn Thanh Toán Alphachymotrypsin Dùng đường Uống, Ngậm ...
-
Thuốc Alpha-Chymotrypsin 4200Iu Euvipharm Trị Phù Nề (2 Vỉ X 10 ...
-
Đề Nghị Thanh Toán BHYT Thuốc Chứa Alphachymotrypsin Dùng ...
-
[PDF] 141 /SYT-NVD V/v Cập Nhật Thông Tin Liên - Sở Y Tế Tỉnh Kiên Giang
-
Alphachymotrypsin Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng, Lưu ý Sử Dụng
-
Công Dụng Thuốc Bitrepso Alphachymotrypsin | Vinmec
-
Thuốc Alphachymotrypsin 4200IU Bidiphar - Chống Viêm, Giảm Phù Nề
-
Thuốc Alphachymotrypsin: Liều Lượng, Cách Dùng, Chống Chỉ định