Sách TK Tiếng Việt895.922 DU-DNgô Tất Tố tuyển tập / - Mô tả
- Marc
- Đầu mục(4)
- Tài liệu số(0)
| DDC | 895.922 | | BBK | 146/313 | | Tác giả CN | Dương Dương | | Nhan đề | Ngô Tất Tố tuyển tập / Dương Dương (Soạn) | | Thông tin xuất bản | H. : Văn học, 2012 | | Mô tả vật lý | 335tr. ; 21cm | | Tóm tắt | Giới thiệu tuyển tập những tác phẩm, truyện của Ngô Tất Tố | | Thuật ngữ chủ đề | Sách tham khảo-Văn học-Truyện | | Từ khóa tự do | Ngô Tất Tố | | Từ khóa tự do | Ngô Tất Tố-Ngô Tất Tố-Truyện ngắn | | Từ khóa tự do | Tuyển Tập | | Từ khóa tự do | Văn học | | Từ khóa tự do | Việt Nam | | Từ khóa tự do | Truyện ngắn | | Địa chỉ | 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(2): 31100176-7 | | Địa chỉ | 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100787-8 | | | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21152 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 02772789-C31A-43BE-A439-F642A69BE05A |
|---|
| 005 | 201410031500 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c64000 |
|---|
| 039 | |a20141003145752|bhonghanh|c20141003145602|dhonghanh|y20141003111413|znamtd |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm| |
|---|
| 082 | |a895.922|bDU-D |
|---|
| 084 | |a146/313|bTKYB-02 |
|---|
| 090 | |bDU-D |
|---|
| 100 | |aDương Dương |
|---|
| 245 | |aNgô Tất Tố tuyển tập / |cDương Dương (Soạn) |
|---|
| 260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
|---|
| 300 | |a335tr. ; |c21cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu tuyển tập những tác phẩm, truyện của Ngô Tất Tố |
|---|
| 650 | |aSách tham khảo-Văn học-Truyện |
|---|
| 653 | |aNgô Tất Tố |
|---|
| 653 | |aNgô Tất Tố|aNgô Tất Tố|aTruyện ngắn |
|---|
| 653 | |aTuyển Tập |
|---|
| 653 | |aVăn học |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aTruyện ngắn |
|---|
| 852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(2): 31100176-7 |
|---|
| 852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100787-8 |
|---|
| 890 | |a4|b0|c0|d0 |
|---|
| | | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | | 1 | 31100176 | Kho TT Tôn Đức Thắng | 895.922 DU-D | Sách Tiếng Việt | 1 | | 2 | 31100177 | Kho TT Tôn Đức Thắng | 895.922 DU-D | Sách Tiếng Việt | 2 | | 3 | 32100787 | Kho TTGDTX Sơn La | 895.922 DU-D | Sách Tiếng Việt | 3 | | 4 | 32100788 | Kho TTGDTX Sơn La | 895.922 DU-D | Sách Tiếng Việt | 4 | 1 of 1 | Không có liên kết tài liệu số nào | | |