Tra Cứu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tra cứu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tra cứu trong tiếng Trung và cách phát âm tra cứu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tra cứu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tra cứu tiếng Trung tra cứu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tra cứu tiếng Trung 案 《考查; 核对; (编者, 作者等) (phát âm có thể chưa chuẩn)
案 《考查; 核对; (编者, 作者等)加按语>磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》稽; 检查 《查考。》tra cứu. 稽查。có tài liệu để tra cứu. 有案可稽。书稽考 《查考。》không thể tra cứu. 无可稽考。究办 《追查法办。》书按 《考查; 核对。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tra cứu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thân tiếng Trung là gì?
  • cá yến tiếng Trung là gì?
  • chuyên nhiệm tiếng Trung là gì?
  • báo hiệu tiếng Trung là gì?
  • ông bầu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tra cứu trong tiếng Trung

案 《考查; 核对; (编者, 作者等)加按语>磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》稽; 检查 《查考。》tra cứu. 稽查。có tài liệu để tra cứu. 有案可稽。书稽考 《查考。》không thể tra cứu. 无可稽考。究办 《追查法办。》书按 《考查; 核对。》

Đây là cách dùng tra cứu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tra cứu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 案 《考查; 核对; (编者, 作者等)加按语>磋商 《交换意见; 反复商量; 仔细讨论。》稽; 检查 《查考。》tra cứu. 稽查。có tài liệu để tra cứu. 有案可稽。书稽考 《查考。》không thể tra cứu. 无可稽考。究办 《追查法办。》书按 《考查; 核对。》

Từ khóa » Tra Cứu Tiếng Trung