phải trả giá in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'trả giá' translations into English. Look through examples of trả giá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trả giá" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SẼ TRẢ GIÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SẼ TRẢ GIÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự trả giá' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
trả giá = xem mặc cả (nghĩa bóng) to pay the penalty for something/doing something; to pay a heavy price for something; to pay dearly for something; ...
Xem chi tiết »
Và cuối cùng, những gia đình Mỹ trả giá để mua dầu. And finally, American families also pay a price for oil. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trả giá" into English. Human translations with examples: payback, he'll pay, going at 15, top dollar?, 'to pay, huh?, ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trả giá cao hơn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (15) Trả giá/ mặc cả trong tiếng Anh còn gọi là price/ haggle/ dicker haybargain , khi mua một món đồ vượt quá với túi tiền của mình, bạn có thể thương lượng hoặc ...
Xem chi tiết »
Mua sắm thần công – Tự tin lựa hàng, trả giá bằng tiếng Anh. Leave a Comment / Khác / By Express English. Mua sắm thần công- ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự trả giá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự trả giá" trong tiếng Anh. trả động từ. English.
Xem chi tiết »
What does trả giá mean in English? If you want to learn trả giá in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
As is trả giá in English? Come in, learn the word translation trả giá and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. trả giá. negotiate ; offer me ; offer ; offered me ; our asses ; paid a price ; paid for ; paid the price ; paid ; pay a price ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Giá In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả giá in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu