Trả Lời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ lə̤ːj˨˩ | tʂaː˧˩˨ ləːj˧˧ | tʂaː˨˩˦ ləːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaː˧˩ ləːj˧˧ | tʂa̰ːʔ˧˩ ləːj˧˧ | ||
Động từ
trả lời
- Nói cho người nào đó biết điều người ấy hỏi hoặc yêu cầu. Hỏi câu nào, trả lời câu ấy. Viết thư trả lời. Đúng sai thế nào, thời gian sẽ trả lời.
- Đáp lại bằng thái độ nào đó. Trả lời sự khiêu khích bằng sự im lặng khinh bỉ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trả lời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Không Trả Lời Là Gì
-
KHÔNG TRẢ LỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SAO ANH KHÔNG TRẢ LỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Không Trả Lời Tiếng Anh Là Gì ? Không Trả Lời ... - Mister
-
Sao Bạn Không Trả Lời Tôi In English With Examples
-
Cư Xử Thế Nào Với Những Người Không Phản Hồi?
-
Lý Do Nhiều Người Thích 'seen' Mà Không Trả Lời Tin Nhắn Và Cách đối ...
-
Giải đáp Thắc Mắc: Vì Sao Nàng Không Trả Lời Tin Nhắn? - Unica
-
Người ấy Nghĩ Gì Khi Không Trả Lười Tin Nhắn Của Bạn- Toàn Nguyễn
-
"không Trả Lời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Không Trả Lời Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Không Trả Lời được Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Trả Lời Tin Nhắn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Làm Sao để Trả Lời Câu Hỏi: "Bạn Có Muốn Hỏi Câu Hỏi Gì Không?"