→ trả nợ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
In monetary law two witnesses may absolutely require someone to pay a debt or absolve them from that obligation. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
He estimates that Venezuela can make debt payments until April of next year.
Xem chi tiết »
trả nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trả nợ sang ... trả nợ. to pay/settle/clear one's debt; to satisfy one's creditor.
Xem chi tiết »
Translation for 'trả nợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up... đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ).
Xem chi tiết »
Ngày nay, một số sinh viên phải đi vay để nạp tiền vì họ có rất nhiều thứ phải trả. They said to me that the loan had to be repaid within a specified period so ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Trả nợ tiếng anh là gì là gì? => Xem ngay; Địa chỉ: Trả ...
Xem chi tiết »
to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai: to pay a sum — trả một số tiền: to pay one's debt — trả nợ, thanh toán nợ: to pay taxes — nộp ...
Xem chi tiết »
- đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...) =bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5; =to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, ...
Xem chi tiết »
Mất khả năng chi trả nợ nần..” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: default on one's debts Ví dụ: □ khi một công ty mất khả năng chi trả nợ.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'không có khả năng trả nợ' trong tiếng Anh. không có khả năng trả nợ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tài Khoản Trả Nợ có nghĩa là tài khoản của Bên Vay mở tại Ngân Hàng để thực hiện Nghĩa Vụ Thanh Toán của Bên Vay theo Hợp. Đồng Tín Dụng. Tài Sản Bảo Đảm bao ...
Xem chi tiết »
The good news is the IRS has been paid off. 4. Có nghĩa là chính phủ đã trả nợ hộ Lincoln? So the government paid Lincoln's debt? 5. Đến hạn trả ...
Xem chi tiết »
Tiền lãi là một khoản bạn phải trả cho việc vay tiền. Khoản tiền lãi được tính bằng tỷ lệ phần trăm trên khoản vay. Nếu bạn không thanh toán đầy đủ số dư nợ thẻ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Nợ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả nợ nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu