TRẢ NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TRẢ NỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtrả nợrepaymenttrả nợhoàn trảthanh toántrả lạitiềntrả tiềnviệc hoàn lại tiền vaycác khoảnto repayđể trảtrả lạiđể trả nợthanh toánđể đáp lạiđể hoàn trả khoản nợđể đền ơnhoàn lạibáo đápphải hoàn trảpay the debttrả nợdebt paymentthanh toán nợtrả nợdebt payofftrả nợcreditworthytín dụngđáng tintrả nợtín dụng đáng tinloan paymentthanh toán khoản vaythanh toán tiền vaytrả nợrepaymentstrả nợhoàn trảthanh toántrả lạitiềntrả tiềnviệc hoàn lại tiền vaycác khoảndebt paymentsthanh toán nợtrả nợpaying the debttrả nợpaid the debttrả nợ
Ví dụ về việc sử dụng Trả nợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trả hết nợpaying off debtdebt-freekhả năng trả nợability to repaythe solvencyphải trả nợhave to pay back the debthave to repaymust repaythẻ ghi nợ trả trướcprepaid debit cardviệc trả nợrepaymentkế hoạch trả nợdebt repayment plankhông trả nợdoesn't repaydebt repaymentsto repay the debttiền để trả nợmoney to pay off debtthời hạn trả nợrepayment periodkhông thể trả nợcouldn't repaythời gian trả nợrepayment periodbạn trả nợyou repayTừng chữ dịch
trảđộng từpaygivetrảdanh từreturnpaymenttrảtrạng từbacknợdanh từdebtliabilitiesloansnợđộng từowe STừ đồng nghĩa của Trả nợ
trả lại thanh toán hoàn trả trả nó lạitrả nửaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trả nợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nợ Cũ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "nợ Cũ" - Là Gì?
-
"nợ Cũ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHOẢN NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Refunding Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Công Nợ Cũ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Đối Chiếu Công Nợ Tiếng Anh Là Gì
-
Nợ Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Thông Dụng | Bài Viết Hay
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Thu Hồi Công Nợ Tiếng Anh Là Gì? Bài Học Hay Cho Dân Tài Chính
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Thu Hồi Công Nợ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển Ngôn Từ Kế Toán Bằng ...
-
Thanh Lý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt