In monetary law two witnesses may absolutely require someone to pay a debt or absolve them from that obligation. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
Đó là bởi vì Uehara có thể trả nợ cho chồng cũ của Natsuko. · It's because Uehara could pay the debt for Natsuko's ex-husband.
Xem chi tiết »
Translation for 'trả nợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trả nợ có nghĩa là: pay, to pay a debt (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 894 có trả nợ . Trong số các hình khác: Dù ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trả nợ. to pay/settle/clear one's debt; to satisfy one's creditor. đủ sức trả nợ credit-worthy; solvent. không đủ sức trả nợ insolvent ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up... đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ).
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2022 · Bạn đang xem: “Trả nợ tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 12,000,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng Orchivi.com tìm hiểu về Trả nợ ...
Xem chi tiết »
Khoản vay trả nợ tiếng anh đó là: refunding loan. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Ngày nay, một số sinh viên phải đi vay để nạp tiền vì họ có rất nhiều thứ phải trả. They said to me that the loan had to be repaid within a specified period so ...
Xem chi tiết »
Chỉ số khả năng trả nợ có tên gọi tiếng anh là Debt-Service Coverage Ratio (DSCR) là một tỷ số tài ...
Xem chi tiết »
khả năng trả nợ. ability to pay. credit solvency. bảo hiểm khả năng trả nợ. solvency insurance. khả năng trả nợ lớn nhất. ultimate solvency ...
Xem chi tiết »
món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả ... phải trả (nợ...)=bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5 tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Trong tiếng Anh có nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ nợ như debt, mortgage, liabilities,… Trong đó, debt là thuật ngữ phổ biến nhất. Công nợ ...
Xem chi tiết »
to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai: to pay a sum — trả một số tiền: to pay one's debt — trả nợ, thanh toán nợ: to pay taxes — nộp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Công nợ tiếng Anh là: Debt is one or more debts arising in the payment period of individuals, enterprises and transferred to the following ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Nợ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả nợ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu