→ trả nợ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
In monetary law two witnesses may absolutely require someone to pay a debt or absolve them from that obligation. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trả nợ trong một câu và bản dịch của họ · Đó là bởi vì Uehara có thể trả nợ cho chồng cũ của Natsuko. · It's because Uehara could pay the debt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trả nợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up... đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ)... Chú ý : pay back, pay off - ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trả nợ. to pay/settle/clear one's debt; to satisfy one's creditor. đủ sức trả nợ credit-worthy; solvent. không đủ sức trả nợ insolvent ...
Xem chi tiết »
Họ nói với tôi rằng khoản vay phải được hoàn trả trong một thời hạn nhất định nên tôi phải làm việc chăm chỉ để trả cho họ trước thời hạn. + Thứ hai, bạn có thể ...
Xem chi tiết »
Xem ngay; Trả nợ tiếng anh là gì cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ngày ...
Xem chi tiết »
1/ pay back: trả lại tiền mà mình nợ cho ai. Vd: Can you lend me $10? I'll pay you back next week. (Bạn có thể cho tôi mượn 10 đô được không?
Xem chi tiết »
Lưu ý tên Ngân hàng tiếng Anh và tiếng Việt tương ứng như ... Trường hợp khi đến hạn trả nợ vay bằng ngoại tệ, do nguyên nhân khách quan dẫn đến nguồn ngoại ...
Xem chi tiết »
Công nợ phải trả: Payable. Kế toán doanh nghiệp sẽ theo dõi công nợ phải thu trên tài ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Công nợ tiếng Anh là Debt is one or more debts arising in the payment period of individuals, enterprises and transferred to the following ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khả năng trả nợ' trong tiếng Anh. khả năng trả nợ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
vntially becoming hired laborers— to pay off their debt.Trong trường hợp cơ bản nợ không đúng cách trả tiền, nợ có thể quyết định đuổi sự quan tâm để có tài sản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Nợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả nợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu