TRÀ SỮA TRÂN CHÂU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRÀ SỮA TRÂN CHÂU " in English? trà sữa trân châupearl milk teatrà sữa trân châutrà sữa ngọc trai
Examples of using Trà sữa trân châu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trànounteateastràadjectivetrasữanounmilkdairymilkssữaadjectivemilkysữaverbmilkingtrânnountrânpearlvaluetrânverbappreciatetreasuredchâunounchâuchaucontinentchowchâuadjectiveeuropean trà sẽtra tấnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trà sữa trân châu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Trân Châu Tiếng Anh Là Gì
-
Trân Châu Trong Trà Sữa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Trân Châu Trắng Tiếng Anh Là Gì, Trà Trân Châu In English
-
Hạt Trân Châu Tiếng Anh Là Gì, 30 Từ Vựng ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Thạch Trân Châu Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
[Top Bình Chọn] - Trân Châu Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Trân Châu Tiếng Anh Là Gì Bạn Đã Biết Những Điều Này? Trân ...
-
Spirea Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trà Sữa Trân Châu Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Trân Châu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Trân Châu Tiếng Anh Là Gì, 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trà Sữa Ai
-
Hạt Trân Châu Tiếng Anh Là Gì, 30 Từ Vựng Tiếng ... - Sen Tây Hồ