Trả Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
revenge, vengeance, avenge là các bản dịch hàng đầu của "trả thù" thành Tiếng Anh.
trả thù + Thêm bản dịch Thêm trả thùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
revenge
nounretaliatory action
Adam muốn trả thù những người trong chúng ta phản bội anh ta.
Adam wanted revenge on those of us who betrayed him.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
vengeance
nounrevenge taken for an insult, injury, or other wrong
Cùng với nhau họ sẽ trả thù nhân loại.
Together, they would take their vengeance upon humanity.
en.wiktionary2016 -
avenge
verbGào thét đòi công bằng. và khát vọng trả thù của hắn.
I know of his wife, and his thirst to avenge her death.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to take revenge
- fix
- requite
- retaliate
- retribution
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trả thù " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trả thù" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trả Thù In English
-
TRẢ THÙ - Translation In English
-
Trả Thù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ In English Translation - Tr-ex
-
ĐỂ TRẢ THÙ In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Trả Thù - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'trả Thù' In Vietnamese - English
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Definition Of Trả Thù - VDict
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Results For Tôi Sẽ Trả Thù Translation From Vietnamese To English
-
Vietnamese-English Dictionary - Trả Thù
-
Definition Of Trả Thù? - Vietnamese - English Dictionary
-
Trả Thù - Translation From Vietnamese To English With Examples