trả bằng tiền mặt trong tiếng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tôi không có nhưng tôi có thể trả tiền mặt. I don't have one, but I can pay cash. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể thanh toán bằng tiền mặt tại các văn phòng của chúng tôi. · You may also pay in cash in their offices.
Xem chi tiết »
trả bằng tiền mặt. pay in cash (to ...) giao dịch trả bằng tiền mặt. for money. lãi trả bằng tiền mặt. explicit interest. phải trả bằng tiền mặt ...
Xem chi tiết »
Trả bằng tiền mặt dịch là: pay in cash (to ...) Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Tiền mặt trong tiếng anh được gọi là CASH, phiên âm là /kæʃ/. Tiền mặt là dạng tiền giấy và tiền xu, thay vì thẻ tín dụng hoặc là séc. tiền mặt ...
Xem chi tiết »
To pay an account. Thanh quyết trương mục ; To pay a debt. Trả tiền nợ ; To pay away. Trả hết, trang trải ; To pay out of cash. Trả bằng tiền mặt ; International ...
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa tiền mặt trong tiếng anh · 2.Các cụm từ thông dụng với CASH · 3. Các phrasal verbs thường gặp với CASH · 4.
Xem chi tiết »
Payment In Cash là Sự Trả Bằng Tiền Mặt; Thanh Toán Bằng Tiền Mặt. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Nội dung chính.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · – Payment using Cash (có nghĩa là thanh toán bằng tiền mặt): This is the simplest and commonly used mode of payment all around the world. This ...
Xem chi tiết »
Học Tiếng Anh Online, profile picture ... Payment in cash (n): Sự trả tiền mặt ... To pay out of cash (v) = To pay money down: Trả bằng tiền mặt.
Xem chi tiết »
write a cheque: viết séc (bạn viết số tiền lên tấm séc để chi trả cho người khác tấm séc này; người này có thể đến ngân hàng để deposit a cheque hoặc cash a ...
Xem chi tiết »
The notes trade on the secondary market and therefore can be sold for cash. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "tiền mặt" trong tiếng ... Bị thiếu: trả | Phải bao gồm: trả
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2017 · pay cash: trả tiền mặt. – pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng ... Trong nhóm Tiền mặt (Cash), chúng ta có các từ vựng như:.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2017 · Will that be cash or credit card? → Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng? Do you have a discount card today?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Tiền Mặt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả tiền mặt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu