Tra từ 'trả tiền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bản dịch trả tiền · pay · paid · solve.
Xem chi tiết »
Translation for 'trả tiền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÔI SẼ TRẢ TIỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI SẼ TRẢ TIỀN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
To obtain private repositories you had to pay.
Xem chi tiết »
Anyone who is not paid to protect me, go. 46. Tất cả những gì thần làm chỉ là trả tiền cho gái. All I did was pay for the lady's services.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up... đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ)... Chú ý : pay back, pay off - ...
Xem chi tiết »
1/ pay back: trả lại tiền mà mình nợ cho ai ; 2/ pay off: trả hết nợ ; 3/ splash out: chi rất nhiều tiền vào cái gì ; 4/ save up: để dành tiền để mua cái gì hoặc ...
Xem chi tiết »
cash on receipt of merchandise · payment on receipt of goods · receive against payment · receive versus payment ...
Xem chi tiết »
To pay an account. Thanh quyết trương mục ; To pay a debt. Trả tiền nợ ; To pay away. Trả hết, trang trải ; To pay out of cash. Trả bằng tiền mặt ; International ...
Xem chi tiết »
The payers of health care increasingly use their power in the sector to aim cost-containment policies at the supplier of health care. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai: to pay a sum — trả một ... this concern does not pay — công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2014 · Pay someone = pay to someone = trả tiền cho ai đó.( không dùng pay for someone). Nếu muốn thêm từ "money" thì phải là "pay money to someone" ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Phương thức thanh toán có thể thực hiện bằng hình thức trả bằng tiền mặt, séc, thanh toán qua ngân hàng, thư tín dụng, thanh toán bằng vật ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · 1. afford (v) /əˈfɔrd/ có đủ sức trả, có đủ tiền trả ... Tôi không biết cô ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Tiền Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả tiền tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu