• trả tiền, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, pay, paid, solve | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'trả tiền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
I don't have one, but I can pay cash. OpenSubtitles2018.v3. Anh trả tiền mặt. I paid cash.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÔI SẼ TRẢ TIỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI SẼ TRẢ TIỀN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BẠN PHẢI TRẢ TIỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BẠN PHẢI TRẢ TIỀN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up... đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ)... Chú ý : pay back, pay off - ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trả tiền trong Tiếng Việt - Tiếng Anh - to pay/settle the bill; to pick up the tab; to pay = Trả tiền ga +: To pay the gas bill; To pay for the ...
Xem chi tiết »
1/ pay back: trả lại tiền mà mình nợ cho ai. Vd: Can you lend me $10? · 2/ pay off: trả hết nợ. Vd: He finally paid off his car loan. · 3/ splash out: chi rất ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2014 · Pay someone = pay to someone = trả tiền cho ai đó.( không dùng pay for someone). Nếu muốn thêm từ "money" thì phải là "pay money to someone" ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trả tiền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · 1. afford (v) /əˈfɔrd/ có đủ sức trả, có đủ tiền trả. 2. income (n) /ˈɪnkʌm/ thu nhập. 3. pocket money (n) /ˈpɑkɪt ˌmʌni/ tiền tiêu vặt.
Xem chi tiết »
to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai: to pay a sum — trả một số tiền: to pay one's debt — trả nợ, thanh toán nợ: to pay taxes — nộp ...
Xem chi tiết »
Payment in part. Sự trả một phần ; Advance payment. Sự trả tiền trước ; Prompt payment. Sự trả tiền ngay ; Cash payment. Trả tiền mặt, trả tiền ngay ; Deferred ...
Xem chi tiết »
Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?) Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?) I'll get this ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh · 1. I'll get this. Để tôi trả. · 2. It's my treat this time. I'll pay. · 3. Let me pay this time. You can pay next time. · 4. Whose round is it? Đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trả Tiền Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả tiền tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu