Trả Treo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trả_treo&oldid=2130852” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ ʨɛw˧˧ | tʂaː˧˩˨ tʂɛw˧˥ | tʂaː˨˩˦ tʂɛw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaː˧˩ tʂɛw˧˥ | tʂa̰ːʔ˧˩ tʂɛw˧˥˧ | ||
Động từ
trả treo
- Đôi co, cãi lại khi bị phê bình, khiển trách nhằm mục đích ăn miếng trả miếng, thường có ý không tôn trọng người phê bình. Thằng bé trả treo lắm!
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Trả Treo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trả Treo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trả Treo In English - Glosbe Dictionary
-
'trả Treo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Trả Treo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trả Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trả Treo Nghĩa Là Gì - .vn
-
Từ điển Tiếng Việt "trả Treo" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'retort' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trả Treo Là Gì
-
Trả Treo Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Trả Treo | Vietnamese Translation