Trà Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trà" thành Tiếng Anh

tea, cha, char là các bản dịch hàng đầu của "trà" thành Tiếng Anh.

trà noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tea

    noun

    drink made from leaves of tea plant [..]

    Bạn có muốn thêm đường vào trà không?

    Would you like some sugar in your tea?

    en.wiktionary.org
  • cha

    noun pronoun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • char

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tea-plant
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trà " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Trà proper + Thêm bản dịch Thêm

"Trà" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Trà trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "trà"

tea tea trà

Các cụm từ tương tự như "trà" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • hoa trà camelia · camellia
  • khăn trải khay trà tea-cloth
  • Trà đá iced tea
  • Trà Ô Long oolong
  • cây hoa trà camellia · cammelias · japonica
  • trà xanh green tea
  • trà hoa cúc chrysanthemum tea
  • bệnh nghiện trà nặng theism
xem thêm (+70) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trà Dịch Sang Tiếng Anh