short-term repayments to suppliers. (n) trả trước cho người bán ngắn hạn. short-term intra-company receivables. (n) phải thu nội bộ ngắn hạn.
Xem chi tiết »
short-term trade receivables: phải thu ngắn hạn của khách hàng. short-term repayments to suppliers: trả trước cho người bán ngắn hạn.
Xem chi tiết »
Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán ... Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng. Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Xem chi tiết »
[Từ vựng] NỢ NGẮN HẠN (CURRENT LIABILITIES) Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải trả có ... Khoản nợ dài hạn đến hạn trả; Các khoản phải trả người bán ngắn hạn; ...
Xem chi tiết »
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán 5. ... sold ---- Giá vốn bán hàng 17. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Phải thu ngắn hạn của khách hàng – Trade receivables. Trả trước cho người bán ngắn hạn – Advances to suppliers. Phải thu nội bộ ngắn hạn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ 1: Accrued is the term used in a particular business like accounting, we only have an expense recorded on the books before payment. · Ví dụ 2: Accrued ...
Xem chi tiết »
Accrued expenses: Chi phí phải trả. 3. Accumulated: lũy kế. 4. Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán. 5. Advances to employees: Tạm ứng.
Xem chi tiết »
18, 129, Provision short term investment, Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn ; 19, 131, Receivables from customers / Details as each customer, Phải thu của khách ...
Xem chi tiết »
14. Tiền lãi trả trước (Prepaid Interest) là gì? Cách xử lí ... 15. Phương thức ứng ...
Xem chi tiết »
Nợ ngắn hạn - Short-term liabilities. Phải trả các đơn vị nội bộ - Intra-company payables. Phải trả cho người bán - Trade creditors. Phải trả công nhân viên ...
Xem chi tiết »
Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển; Deferred revenue: Người mua trả tiền trước; Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố ...
Xem chi tiết »
Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh. ... Phải trả người bán tiếng anh là gì ... 32, 142, Short-term prepaid expenses, Chi phí trả trước ngắn hạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trả Trước Cho Người Bán Ngắn Hạn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả trước cho người bán ngắn hạn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu