Trả Trước Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trả trước" thành Tiếng Anh
prepaid, prepay, advance là các bản dịch hàng đầu của "trả trước" thành Tiếng Anh.
trả trước + Thêm bản dịch Thêm trả trướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
prepaid
adjective verbNó là điện thoại trả trước.
It was a prepaid cell.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
prepay
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
advance
nounAnh đã trả trước cho hắn một tháng tiền thuê nhà.
I gave him a month's rent in advance.
GlosbeMT_RnD -
upfront
adjectiveChúng tôi sẽ trả trước một khoản để có quyền sử dụng thương hiệu của ông.
We give you an upfront payment for the right to use your brand.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trả trước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trả trước" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trả Trước 100 Tiếng Anh Là Gì
-
THANH TOÁN TRƯỚC KHI GIAO HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN... - Học Tiếng Anh Online
-
TRẢ TRƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trả Sau Tiếng Anh Là Gì? Cước Phí Trả Trước, Trả Sau, Pay As You ...
-
"Trả Sau" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
L/C Trả Ngay (At Sight L/C) Và L/C Trả Chậm (Defered L/C)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Advance Payment Là Gì? Các Vấn đề Liên Quan đến ...
-
Thanh Toán Trước Tiếng Anh Là Gì, Thanh Toán Trả Trước Tiếng ...
-
Điều Khoản Thanh Toán Payment Trong Hợp Đồng Mua Bán Hàng ...
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt