1. (Tính) Yên ổn hòa nhã. 2. (Tính) “Âm âm” 愔愔: (1) Hòa nhã, tươi tỉnh.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ. ... Tra Nôm Tra Pinyin. Thông báo. Cho phép tìm chữ theo các âm Nhật, Hàn, ... Hán Việt tự điển, Thiều Chửu, Hà Nội, 1942. Tìm chữ theo nét viết: Hán Việt · Tìm chữ theo hình thái: Hán Việt · Học viết chữ Hán
Xem chi tiết »
1. (Động) Biết rõ, thành thạo. ◎Như: “am luyện” 諳練 thành thuộc, lão luyện, “am sự” 諳事 ...
Xem chi tiết »
2. thẫm, sẫm màu 3. ngầm, âm thầm, bí mật, mờ ám 4. nhật thực, nguyệt thực 5. đóng cửa. Từ điển Trần Văn Chánh. Như 暗. Tự hình 2. Dị thể 2.
Xem chi tiết »
陰 = Bộ 170 阜 phụ U+9670 陰 âm 阴 yin1, yin4, an1 Số âm, phần âm, trái lại với chữ dương 陽 . Phàm sự vật gì có thể đối đãi lại, người xưa thường dùng hai ...
Xem chi tiết »
Quý vị cũng có thể bôi đen (select) những chữ Hán đã hiển thị trên màn hình rồi dùng chuột kéo thả vào khung để tra. Để duyệt qua các vần trong từ điển, nhập ...
Xem chi tiết »
450.000 từ, 200.000 mẫu câu, từ điển nhật việt, anh việt online. ... Tra Hán Tự. Danh sách hán tự tìm thấy. 音 : ÂM. Danh Sách Từ Của 音ÂM ...
Xem chi tiết »
Tra hán tự với Từ điển ABC. Tìm kiếm hán tự theo từ hán, bộ, số nét; Có thể nhập từ hán hoặc, và bộ hoặc, và số nét. Sau đó bấm nút tìm kiếm để tìm kiếm.
Xem chi tiết »
Âm Hán Việt (音漢越) là thuật ngữ chỉ các âm đọc của chữ Hán được người nói ... viết chính thức ở Việt Nam, dựa trên các âm đọc của chữ Hán kế thừa từ thời ...
Xem chi tiết »
Han Viet Dictionary iPhone/iPad. Tải Han Viet Dictionary cho iOS. Ứng dụng trên ios này hỗ trợ tra cứu từ qua bộ mã Unicode, phiên âm, tìm nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
TRA CỨU. XEM TỪ ĐIỂN. GÓP Ý. CHÍNH SÁCH VỀ BẢN QUYỀN. 'GIỚI THIỆU DỊCH VỤ' Từ khóa thường tìm 2. Tìm kiếm từ khóa. 'Từ điển học tiếng Hàn – tiếng Việt của ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (6) 16 thg 7, 2019 · Ứng dụng Han Viet Dictionary hỗ trợ tra cứu từ qua bộ, phiên âm, mã Unicode, tìm nghĩa trong định nghĩa. Người học biết thêm cách viết của từ ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “ấm” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm ... 喑: ồm, um, hằm, ẫm, ỡm, õm, vòi, ùm, òm, ầm, ấm, om, âm, hăm · 陰: ơm, im, ấm, âm ...
Xem chi tiết »
一, tên Hán Việt: nhất [iu Meianh ](bính âm: yi), ý nghĩa: (số) một . ... hoặc 乀 hoặc 乁 tên Hán Việt: phiệt (bính âm: piě), ý nghĩa: nét sổ xiên qua trái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tra Từ âm Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề tra từ âm hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu