Tra Từ: ám Tật - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

暗疾 ám tật

1/1

暗疾

ám tật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tật xấu, thói quen xấu

Từ khóa » Có ám Tật Là Gì