Tra Từ: ẩn Khuất - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

隱屈 ẩn khuất

1/1

隱屈

ẩn khuất

Từ điển trích dẫn

1. Che lấp khó thấy, kín đáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kín đáo, che lấp.

Từ khóa » Khuất ẩn