Tra Từ: ảng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
罰
![]()
Có 2 kết quả:
坱 ảng • 罰 ảng1/2
坱ảng [ang, ương]
U+5771, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)Tự hình 2
罰 ảng [ang, phạt, ương]
U+7F70, tổng 14 nét, bộ võng 网 (+9 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 5

Dị thể 5
罚罸𠟑𠟟𦋬Không hiện chữ?
Từ khóa » Cái ảng đựng Nước
-
Cái ảng Nước Ngày Xưa | BÁO QUẢNG NAM ONLINE
-
Ảng Nước Ngày Xưa - Báo Đà Nẵng
-
Đôi Dòng Lưu Niệm - Cái ảng Nước Ngày Xưa | THƯ VIỆN EBOOK ...
-
CHIẾC ẢNG CŨ NGÀY XƯA - Blog Quảng Nam
-
Cái ảng Nước Nhà Ngoại Tôi. Ai Còn... - Đại Lộc - Quảng Nam
-
Kỷ Vật Vườn Nhà Ngoại - Báo Người Lao động - NLD
-
Cái ảng Nước
-
Cái Chum Nước | Quang Nguyễn
-
BÓNG MẸ - VietBF
-
Trả Lại Cái Lu... Cho Bà "nghị" - Báo Giao Thông
-
Quyết định 25/2022/QĐ-UBND Bảng Giá Nhà ở Công Trình Xây Dựng ...
-
Quyết định 1419/QĐ-UBND 2022 Phòng Chống Thiên Tai Bình ...
-
Cổng Thông Tin điện Tử Bảo Tàng Tỉnh Quảng Nam > Chi Tiết Tin