Tra Từ: Bá Mẫu - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
伯母 bá mẫu1/1
伯母bá mẫu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác gái, chị của bốTừ điển trích dẫn
1. Bác gái, tức vợ của người anh cha mình. § Còn gọi là “bá nương” 伯娘. 2. Tiếng gọi mẹ của bạn bè hoặc của bạn đồng học.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bác gái, tức vợ của người anh cha mình.Bình luận 0
Từ khóa » Bá Mẫu
-
Bá Mẫu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bá Mẫu - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Wiktionary:Cách Xưng Hô Theo Hán-Việt
-
'bá Mẫu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
BÁ MẪU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xuyên Bá Mẫu | Dược Liệu Quý Quảng Nam
-
Cách để Quảng Bá Mẫu Của Creator - Trung Tâm Trợ Giúp Canva
-
Chibi Bá Tước - Mẫu 1 - Glowstore
-
Tranh Cãi Khi Hàn Quốc Sử Dụng Người ... - Tạp Chí Du Lịch TP.HCM
-
Tải Game Bá Chủ đại Dương
-
Bản Mẫu:KTD-hình Quảng Bá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bản Mẫu:Sơ Khai Bộ Bá Vương – Wikipedia Tiếng Việt