Tra Từ: Bắc đẩu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

北斗 bắc đẩu

1/1

北斗

bắc đẩu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sao Bắc Đẩu

Từ điển trích dẫn

1. Tên một chòm sao ở phía bắc, gồm 7 vị sao. Còn gọi là “Bắc đẩu thất tinh” 北斗七星 (tiếng Pháp: Grande Ourse, tiếng Anh: Ursa Major). 2. Tỉ dụ người được chúng nhân sùng bái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một chòm sao ở phía bắc, gồm 7 vị sao. Còn gọi là Đại hùng tinh ( grand ourse, great dipper ).

Một số bài thơ có sử dụng

• Cấm trung thu dạ - 禁中秋夜 (Thái Thuận)• Dạ lãnh - 夜冷 (Hồ Chí Minh)• Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關 (Liên Hoành)• Đông quân - 東君 (Khuất Nguyên)• Hạ nhật Dương Trường Ninh trạch tống Thôi thị ngự, Thường chính tự nhập kinh, đắc thâm tự - 夏日楊長寧宅送崔侍禦、常正字入京,得深字 (Đỗ Phủ)• Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏 (Bạch Cư Dị)• Khuyến tửu - 勸酒 (Bạch Cư Dị)• Lương tứ - 涼思 (Lý Thương Ẩn)• Nguyệt dạ - 月夜 (Lưu Phương Bình)• Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

Từ khóa » Chòm Sao Bắc đẩu Tiếng Anh