Tra Từ: Bạch Nguyệt - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
白月 bạch nguyệt1/1
白月bạch nguyệt
Từ điển trích dẫn
1. Ánh trăng trong sáng. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: “Thanh tùng lâm cổ lộ, Bạch nguyệt mãn hàn san” 青松臨古路, 白月滿寒山 (Túc bắc san thiền tự lan nhã 宿北山禪寺蘭若) Thông xanh kề đường xưa, Ánh trăng trong sáng đầy núi lạnh. 2. Chỉ nửa tháng đầu mỗi tháng trong âm lịch. § Cũng gọi là “bạch phân” 白分, “bạch bán” 白半.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trăng sáng — Chỉ màu trắng ngà. Ta thường gọi là màu nguyệt bạch.Một số bài thơ có sử dụng
• Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方 (Đỗ Phủ)Từ khóa » Tím Bạch Nguyệt
-
Kỳ Hâm | Hướng Dẫn đi Vào Giấc Ngủ – 05 - Mạch Nha Ủ Đường
-
Văn Hóa Nghệ Thuật Và Lịch Sử. - MÀU NGUYỆT BẠCH NÓ LÀ ...
-
Trọng Sinh Thái Tử Bạch Nguyệt Quang - WikiDich
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU
-
[ Long Môn Tiêu Cục ] Bạch Phượng Hoàng - WikiDich
-
Lovely Purple Girls Trong 2022 | Song Sinh, Dễ Thương, Kỳ ảo
-
Máy Rửa Mặt Màu Tím Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Màu Sắc Và ý Nghĩa Trong Tiếng Trung - Trường LTL Việt Nam
-
[Đam Mỹ] Sau Khi Liên Hôn, Tôi Trở Thành Bạch Nguyệt Quang Của Tổng ...
-
Cần Câu Tay Cao Cấp Nguyệt Long Sharp 5H ánh Tím Chất Liệu ...
-
Chương 13 - Bạch Nguyệt Quang Nàng Không Phụng Bồi - TruyenYY