Tra Từ: Băng Hoại - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

崩壞 băng hoại

1/1

崩壞

băng hoại

Từ điển trích dẫn

1. Hư hỏng đổ nát. ◎Như: “lễ nhạc băng hoại” 禮樂崩壞 lễ nhạc giáo hóa hư hỏng, đạo đức quy củ, kỉ cương xã hội đổ nát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hư hỏng đổ nát.

Bình luận 0

Từ khóa » Băng Hoại