Tra Từ: Bàng Hoàng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 5 kết quả:
傍偟 bàng hoàng • 彷偟 bàng hoàng • 彷徨 bàng hoàng • 徬徨 bàng hoàng • 旁皇 bàng hoàng1/5
傍偟bàng hoàng
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bàng hoàng” 彷徨.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoang mang rung động trong lòng. 彷偟bàng hoàng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bàng hoàng 傍偟. 彷徨bàng hoàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, ngập ngừng, không yên địnhTừ điển trích dẫn
1. Bồi hồi, quẩn quanh. ◇Huyền Trang 玄奘: “Chúc hữu nhất nhân, du lâm mê lộ, bàng hoàng vãng lai, bi hào đỗng khốc” 屬有一人, 遊林迷路, 彷徨往來, 悲號慟哭 (Đại Đường Tây vực kí 大唐西域記, Ma yết đà quốc hạ 摩揭陀國下). 2. Bay quanh, vòng quanh, bàn toàn. § Cũng như “cao tường” 翱翔. 3. Ưu du tự đắc. ◇Trang Tử 莊子: “Mang nhiên bàng hoàng hồ trần cấu chi ngoại, tiêu diêu hồ vô vi chi nghiệp” 芒然彷徨乎塵垢之外, 逍遙乎無為之業 (Đại tông sư 大宗師). 4. Đứng ngồi không yên, tâm thần bất định. ◇Ban Cố 班固: “Niệm thân dĩ một, quan cữu dĩ khứ, trướng nhiên thất vọng, bàng hoàng ai thống” 念親已沒, 棺柩已去, 悵然失望, 彷徨哀痛 (Bạch hổ thông 白虎通, Tông miếu 宗廟). 5. Chần chừ không quyết. 6. Tên một loài trùng.Một số bài thơ có sử dụng
• Chính trị bộ cấm bế thất - 政治部禁閉室 (Hồ Chí Minh)• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)• Phụng cầu hoàng - 鳳求凰 (Tư Mã Tương Như)• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Phi)• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)• Tống bắc sứ Sài Trang Khanh - 送北使柴莊卿 (Trần Quang Khải)• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như) 徬徨bàng hoàng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Bàng hoàng 傍偟.Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)• Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》 (Lỗ Tấn)• Hựu hoạ bất mị thư thị - 又和不寐書示 (Nguyễn Văn Giao)• Kim Long dạ phát hoài đồng du nhị tam tử kiêm ký Thận Minh chủ nhân, Duy Thiện đệ - 金龍夜發懷同遊二三子兼寄慎明主人惟善弟 (Tuy Lý Vương)• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)• Mãnh hổ hành - 猛虎行 (Từ Thông)• Minh nguyệt hà hạo hạo - 明月何皎皎 (Khuyết danh Trung Quốc)• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần) 旁皇bàng hoàng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Bàng hoàng 傍偟.Từ khóa » Bàng Hoàng Có Nghĩa Là Gì
-
Bàng Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bàng Hoàng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bàng Hoàng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Bàng Hoàng Là Gì?
-
Bàng Hoàng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bàng Hoàng Là Gì? - Blog Thú Vị
-
Từ Điển - Từ Bàng Hoàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
'bàng Hoàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
' Bàng Hoàng Là Gì ?, Từ Điển Tiếng Việt Nghĩa Của ...
-
Ý Nghĩa Của Tên Băng Hoàng - Băng Hoàng Nghĩa Là Gì?