Tra Từ: Bất Lương - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
不良 bất lương1/1
不良bất lương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xấu bụng, xấu xaTừ điển trích dẫn
1. Không lương thiện. 2. Tiếng gọi âu yếm đối với tình nhân. § Cũng như “oan gia” 冤家.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không tốt, ý nói xấu xa đáng khinh.Một số bài thơ có sử dụng
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Tháo)• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)• Hương giang ngộ Trần cư sĩ thoại cựu - 香江遇陳居士話舊 (Khiếu Năng Tĩnh)• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)• Mộ môn 1 - 墓門 1 (Khổng Tử)• Mộ môn 2 - 墓門 2 (Khổng Tử)• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)Từ khóa » Từ Bất Lương Là Gì
-
'bất Lương' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Lương - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bất Lương" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bất Lương - Từ điển Việt
-
Bất Lương Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Lương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Bất Lương Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Lương
-
[CHUẨN NHẤT] Bất Lương Là Gì? - TopLoigiai
-
'bất Lương' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp
-
Từ Điển - Từ Bất Lương Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bất Lương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thiếu Soái Bất Lương Của Ta
-
Kẻ Bất Lương - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe