Tra Từ: Bâu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 10 kết quả:

咆 bâu蚫 bâu蚼 bâu袌 bâu袍 bâu裒 bâu𢄇 bâu𢄝 bâu𧜺 bâu𬡣 bâu

1/10

bâu [bào, bàu, bầu, phèo]

U+5486, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bâu vào

Tự hình 2

Dị thể 3

𠲅𠿙𡂘

Không hiện chữ?

bâu [bươu]

U+86AB, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bâu vào

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

bâu [bu, cu]

U+86BC, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

𧊛𧏺

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𨈳

Không hiện chữ?

bâu

U+888C, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𧙌

Không hiện chữ?

bâu [bào]

U+888D, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bâu áo

Tự hình 2

Dị thể 5

𣮃𧙌𧙘𫃠

Không hiện chữ?

bâu [bầu, phầu, phẫu]

U+88D2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bâu áo

Tự hình 2

Dị thể 3

𦥑

Không hiện chữ?

𢄇

bâu

U+22107, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

𢄝

Không hiện chữ?

𢄝

bâu

U+2211D, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+10 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải chúc bâu

Chữ gần giống 1

𢄇

Không hiện chữ?

𧜺

bâu

U+2773A, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bâu áo

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

𬡣

bâu

U+2C863, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bâu