Tra Từ: Bí Hí - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

贔屭 bí hí赑屃 bí hí

1/2

贔屭

bí hí [bí sí]

phồn thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức

Một số bài thơ có sử dụng

• Hạ tiệp - 賀捷 (Trình Thuấn Du)• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần) 赑屃

bí hí

giản thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức

Từ khóa » Hí Bí