Tra Từ: Biếc - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

碧 biếc

1/1

biếc [bích]

U+78A7, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xanh biếc

Tự hình 3

Dị thể 2

𤫅𦃧

Không hiện chữ?

Từ khóa » Nối Chữ Với Từ Biếc