Tra Từ: Bó Wù - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

博物 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ薄雾 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ薄霧 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

1/3

博物

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoa học tự nhiên

Từ điển Trung-Anh

natural science

Bình luận 0

薄雾

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mist (2) haze

Bình luận 0

薄霧

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mist (2) haze

Một số bài thơ có sử dụng

• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)• Trì biên đãi nguyệt - 池邊待月 (Trương Ngọc Nương)• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Lý Thanh Chiếu)• Tương hiểu kỳ 2 - 將曉其二 (Đỗ Phủ)• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)

Bình luận 0

Từ khóa » Bó Wù