Tra Từ: Bó Wù - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 3 kết quả:
博物 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ • 薄雾 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ • 薄霧 bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ1/3
博物bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoa học tự nhiênTừ điển Trung-Anh
natural scienceBình luận 0
薄雾bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist (2) hazeBình luận 0
薄霧bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist (2) hazeMột số bài thơ có sử dụng
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)• Trì biên đãi nguyệt - 池邊待月 (Trương Ngọc Nương)• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Lý Thanh Chiếu)• Tương hiểu kỳ 2 - 將曉其二 (Đỗ Phủ)• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)Bình luận 0
Từ khóa » Bó Wù
-
Bo Wu | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Chinese English Pinyin Dictionary - Bo Wu Guan
-
博物馆bó Wù Guǎn - HSK 5 Chinese Dictionary - Hanpath
-
薄雾 Bó Wù - Chinese Word Definition And Usage - Dragon Mandarin
-
Wu Bo - Wikipedia
-
Xin Bei Shì Bó Wù Paperback – 13 September 2011 - Amazon
-
哪里博物馆多? (nǎ Lǐ Bó Wù Guǎn Duō) - ->العربية - Polly Lingual:
-
哪里博物馆多? (nǎ Lǐ Bó Wù Guǎn Duō) - Chinese->English - Polly ...
-
博物馆meaning And Pronunciation - Translate 博物馆in English
-
薄雾[无限] - 微风几许| Bó Wù [Wú Xiàn] - Wēi Fēng Jǐ Xǔ - Works
-
Bo W. Lindström - IMDb
-
Hasbro Marvel Shang-Chi And The Legend Of The Ten Rings Battle ...
-
Jonsplus BO 102 Silver Mini ITX Case W/Tempered Glass Side Panel