Tra Từ: Các Hạ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

閣下 các hạ

1/1

閣下

các hạ

Từ điển trích dẫn

1. Ở dưới đài các. Tiếng tôn xưng người trên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người sống dưới lầu gác. Tiếng tôn xưng người đối diện với mình.

Một số bài thơ có sử dụng

• Các thần học sĩ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh đáo hưu trí sự mông phụng sắc nhưng lưu sung ngự tiền soạn dịch chi chức chí ngâm tương thị bộ vận dĩ đáp - 閣臣學士明洲陳貞詥先生到休致事蒙奉勅仍留充御前撰譯之職誌吟相示步韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)• Hiệp khách hành - 俠客行 (Lý Bạch)• La Phù giang thuỷ các độc toạ - 羅浮江水閣獨坐 (Nguyễn Du)• Nghĩ bản tổng vãn Phượng Trì Phong ông - 擬本總挽鳳池峰翁 (Phạm Thận Duật)• Quá Hàng Châu cố cung - 過杭州故宮 (Tạ Cao)• Quá Thành Đoàn - 過城團 (Đinh Nho Hoàn)• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)• Tử vi hoa - 紫薇花 (Bạch Cư Dị)• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)

Từ khóa » Các Hạ Có Nghĩa Là Gì