Tra Từ Càng ít Càng Tốt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • càng ít càng tốt
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
càng ít càng tốt
[càng ít càng tốt]
as little as possible; as few as possible
Càng ít nói càng tốt! Chúng tôi chẳng có thời giờ nghe anh đâu!
Speak as little as possible! We have no time to listen to you!
Họ khuyên tôi tiêu càng ít tiền càng tốt
They advised me to spend as little money as possible
Nhớ mua càng ít sách truyện càng tốt, vì thằng bé thích sách hình hơn
Remember to buy as few story-books as possible, because the boy prefers picture-books
the less the better; the fewer the better
Anh định ở đó bao nhiêu ngày? - Càng ít càng tốt
How many days are you going to spend there? - The fewer the better
Càng ít người xuất hiện càng tốt
The fewer people turn up the better
Cô ta càng ít biết chuyện đó càng tốt
The less she knows about it the better
Anh càng ít nói càng tốt
The less you speak the better
Càng ít nhắc đến chuyện đó càng tốt
The less/least said about it the better
as infrequently as possible
Chúng ta nên tiếp xúc với họ càng ít càng tốt
We should contact them as infrequently as possible
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Càng ít Càng Tốt In English