Tra Từ: Cung Hỉ - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
恭喜 cung hỉ1/1
恭喜cung hỉ [cung hỷ]
Từ điển trích dẫn
1. Chúc mừng. ◎Như: “cung hỉ nhĩ hựu thăng quan lạp” 恭喜你又升官啦. 2. Nhậm chức. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Lục lão da tuyệt tảo lai thuyết, yếu tại giá lí bãi tửu, thế lưỡng vị công tử tiễn hành, vãng Nam Kinh cung hỉ khứ” 六老爺絕早來說, 要在這裡擺酒, 替兩位公子餞行, 往南京恭喜去 (Đệ tứ thập nhị hồi).Từ khóa » Cung Hỉ Tiếng Trung
-
Cung Hỷ Là Gì? Ý Nghĩa & Nguồn Gốc Chữ Hỷ Tiếng Trung 2022
-
Cung Hỷ Là Gì? Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc [Giải Nghĩa Hán Việt]
-
Bài Hát Chúc Mừng Năm Mới Bằng Tiếng Trung: Cung Hỷ Cung Hỷ ...
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát : Cung Hỉ Cung Hỉ - YouTube
-
Cung Hỉ Cung Hỉ - Diywkfbv
-
Cung Hỉ Cung Hỉ - Hương Hương (Xiang Xiang) - NhacCuaTui
-
Cung Hỷ Phát Tài Tiếng Hoa, Những Câu Chúc Tết Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát - Tiếng Trung Thanh Trì, Thường Tín !!!!!!!
-
Những Câu Chúc Tết Tiếng Trung - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Top 14 Cung Hỉ Phát Tài Tiếng Trung
-
Top 14 Cung Hy Phat Tai Tieng Hoa
-
Cung Hỉ Phát Tài - Wiktionary
-
Chữ Hỷ Tiếng Trung | Cách Viết & Treo Song Hỷ Đám Cưới
-
HOC TIENG HOA - Lời Chúc Tiếng Trung: 祝你好运、年年吉祥:Zhù ...