Tra Từ: Cung Hiến - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
供獻 cung hiến1/1
供獻cung hiến
Từ điển trích dẫn
1. Cung phụng, phụng hiến. 2. Đồ đem dâng cúng. ◇Bạch mao nữ 白毛女: “Xuyên đích thị phá bố lạn thảo bất già thân, cật đích thị miếu lí đích cung hiến, san thượng đích dã quả” 穿的是破布爛草不遮身, 吃的是廟裏的供獻, 山上的野果 (Đệ tứ mạc đệ nhất tràng 第四幕第一場) Mặc áo vải rách cỏ nát không che kín thân thể, ăn đồ cúng trong miếu, trái dại trên núi.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói rõ hết về việc mình làm.Từ khóa » Cung Hiến Là Gì
-
'cung Hiến' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "cung Hiến" - Là Gì?
-
Tài Liệu Phụng Vụ: Cung Hiến Nhà Thờ | Tổng Giáo Phận Hà Nội
-
'cung Hiến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cung Hiến Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cúng Hiến Nghĩa Là Gì?
-
VỀ VIỆC CUNG HIẾN NHÀ THỜ - Quê Hương
-
Cung Hiến Thánh đường Giáo Xứ - TGP SÀI GÒN
-
Đôi Nét Về Nghi Thức Cung Hiến Thánh đường Báo Đáp
-
Nghi Thức Làm Phép Nhà Thờ Và Cung Hiến Bàn Thờ
-
LỄ CUNG HIẾN THÁNH ĐƯỜNG GIÁO XỨ ĐỨC MẸ LA VANG ...
-
Bàn Thờ: Lịch Sử - Ý Nghĩa - Thực Hành (P2) - PHỤNG VỤ - HỌC HỎI
-
Giật Chuông Nhà Thờ để Làm Gì? - Giáo Phận Hải Phòng
-
TÁI CUNG HIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch