Tra Từ: Cưỡng Gian - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
強姦 cưỡng gian • 强奸 cưỡng gian1/2
強姦cưỡng gian
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâmTừ điển trích dẫn
1. Hiếp dâm. § Dùng sức mạnh hiếp bách phụ nữ, làm cho không kháng cự được để gian dâm. ☆Tương tự: “cưỡng dâm” 強淫.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Cưỡng dâm 強淫. 强奸cưỡng gian
giản thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâmTừ khóa » Nghĩa Của Từ Cưỡng Gian
-
Từ Điển - Từ Cưỡng-gian Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cưỡng Gian Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'cưỡng Gian' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cưỡng-gian Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cường Gian" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "cưỡng Gian" - Là Gì?
-
Cưỡng Gian Là Gì? định Nghĩa
-
Tổng Tài Muốn Đè Tôi Chương 9: Tôi Phải Dạy Cho Cô Định Nghĩa ...
-
Cưỡng Dâm
-
Cưỡng Dâm Là Gì ? Hình Phạt đối Với Hành Vi Cưỡng Dâm
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC