Tra Từ: Cường Hoá - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

強化 cường hoá强化 cường hoá

1/2

強化

cường hoá

phồn thể

Từ điển phổ thông

tăng cường, làm cho mạnh mẽ thêm

Từ điển trích dẫn

1. Tăng thêm, làm cho vững mạnh (tính chất, trình độ). 强化

cường hoá

giản thể

Từ điển phổ thông

tăng cường, làm cho mạnh mẽ thêm

Từ khóa » Cường Hóa Là Gì