Tra Từ: Dâng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
Có 3 kết quả:
揚 dâng • 𤼸 dâng • 𫠿 dâng1/3
揚dâng [dang, duồng, dàng, dương, giàng, nhàng]
U+63DA, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dâng hương, hiến dâng; nước dâng caoTự hình 6

Dị thể 5
扬敭𠭲𢾙𣈟Không hiện chữ?
Chữ gần giống 49
禓瑒湯愓𦳝𥯕陽踼偒𥨛𫌰𫌅䵮䵘䑗䁑㼒㦹𪕫𪃌𩤟𩋬𧶽𥠜𥏬𥏫𤾉𠢃鰑鍚逿輰諹蝪腸糃碭畼煬楊暢暘敭崵婸場啺昜掦Không hiện chữ?
𤼸dâng [dưng]
U+24F38, tổng 15 nét, bộ bát 癶 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dâng hương, hiến dâng; nước dâng caoChữ gần giống 1
𧯫Không hiện chữ?
𫠿dâng
U+2B83F, tổng 15 nét, bộ nhất 一 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dâng hương, hiến dâng; nước dâng caoTừ khóa » Từ Dâng Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dâng" - Là Gì?
-
Dâng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dâng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dâng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'dâng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Dâng - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Từ Điển - Từ Dâng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
DÂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“Chiêm Bái” Có Phải Từ Mới? - Báo Lao động
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Dâng Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dâng' Trong Từ điển Lạc Việt