Tra Từ: Dập - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 13 kết quả:
㕸 dập • 㗩 dập • 䌌 dập • 扱 dập • 拉 dập • 搧 dập • 摺 dập • 熠 dập • 習 dập • 迭 dập • 𡏽 dập • 𪭡 dập • 𫃡 dập1/13
㕸dập [lóp, lập, lắp, lặp, ráp, rập, rắp, xập]
U+3578, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dậpDị thể 1
𠴹Không hiện chữ?
㗩dập
U+35E9, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập 䌌dập [tập]
U+430C, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giập vải, khổ giập (tấm gỗ cài răng lược giúp ghim chặt sợi chỉ)Tự hình 1

Dị thể 2
緁𰬶Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
磖Không hiện chữ?
扱dập [chắp, chặp, cắp, cặp, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]
U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập tắt; dập xương; vùi dậpTự hình 1

Dị thể 3
接插𢩫Không hiện chữ?
拉dập [giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dậpTự hình 2

Dị thể 6
㩉啦搚摺拉𢰖Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
拉Không hiện chữ?
搧 dập [phiến, quạt, thiên]
U+6427, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập (khích động)Tự hình 1

Dị thể 2
煽𢲒Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
𥛊Không hiện chữ?
摺dập [chiết, rập, triệp]
U+647A, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
dập tắt; dập xương; vùi dậpTự hình 2

Dị thể 2
折拉Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
漝慴Không hiện chữ?
熠dập [giập]
U+71A0, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dậpTự hình 2

Dị thể 1
𦒉Không hiện chữ?
習dập [chập, giặp, sập, tấp, tập, xập]
U+7FD2, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dậpTự hình 3

Dị thể 1
习Không hiện chữ?
迭dập [dật, dắt, dặt, giật, điệt]
U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dậpTự hình 3

Dị thể 6
㦶疊臷軼達𨒔Không hiện chữ?
𡏽dập [đập]
U+213FD, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập tắt; dập xương; vùi dập 𪭡dập
U+2AB61, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Chữ gần giống 2
𢭬𢪗Không hiện chữ?
𫃡dập [rập]
U+2B0E1, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái dập (cái lồng để bắt chim, bắt cá)Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Dập Dìu
-
Dập Dìu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dập Dìu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dập Dìu" - Là Gì?
-
Dập Dìu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dập Dìu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Dập Dìu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Dập Dìu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dập Dìu Bằng Tiếng Việt
-
Dập Dìu Giải Thích
-
Dập Dìu Nghĩa Là Gì?
-
Dập Dìu Tài Tử Giai Nhân Nghĩa Là Gì - TopLoigiai
-
Thuyền, Ghe Dập Dìu Tổ Chức Lễ Cầu An độc đáo Miền Tây
-
Từ Nào Gần Nghĩa Với Từ Dập Dìu:A.dập DềnhB.bồng BềnhC.dẫn ...
-
Chơi Phỏm Online Miễn Phí