Tra Từ: Dễ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 7 kết quả:
弟 dễ • 易 dễ • 曳 dễ • 𣉷 dễ • 𥚯 dễ • 𪱁 dễ • 𬀺 dễ1/7
弟dễ [đệ]
U+5F1F, tổng 7 nét, bộ cung 弓 (+4 nét)phồn & giản thể, tượng hình & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngTự hình 5
Dị thể 5
弚悌第𠂖𢦢Không hiện chữ?
Bình luận 0
易dễ [di, diệc, dẹ, dẻ, dể, dị, dịch, dịu, rẻ, rể]
U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngTự hình 6
Dị thể 5
㑥蜴易𠃓𡱿Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
易昒Không hiện chữ?
Bình luận 0
曳dễ [duệ, dài, dái, dười, dượi, dạy, dấy, dậy]
U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngTự hình 6
Dị thể 4
抴拽曵𦥙Không hiện chữ?
Bình luận 0
𣉷dễ
U+23277, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngBình luận 0
𥚯dễ [rẻ]
U+256AF, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngBình luận 0
𪱁dễ
U+2AC41, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thườngBình luận 0
𬀺dễ
U+2C03A, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Bình luận 0
Từ khóa » Từ Dễ Trong Hán Việt
-
Tra Từ: đễ - Từ điển Hán Nôm
-
Dễ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dễ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
3000 Từ Hán Việt Cần Ghi Nhớ
-
Những Cặp Từ Trong Tiếng Việt Dễ Khiến Chúng Ta Nhầm Lẫn Nhất
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn - Công Ty Cổ Phần Sách ...
-
Những Từ Hay Viết Sai - Điều Hành Tác Nghiệp
-
Shopee Việt Nam | Mua Và Bán Trên Ứng Dụng Di Động Hoặc ...
-
'dễ Dãi': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Việt Hóa Từ Gốc Hán - Báo Đà Nẵng
-
Sách - Từ Điển Hàn - Việt (Khoảng 120.000 Mục Từ) Tặng Những Từ ...