Tra Từ: đồ Sát - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
屠杀 đồ sát • 屠殺 đồ sát1/2
屠杀đồ sát
giản thể
Từ điển phổ thông
giết chóc, tàn sátBình luận 0
屠殺đồ sát
phồn thể
Từ điển phổ thông
giết chóc, tàn sátTừ điển trích dẫn
1. Mổ, giết. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thí do đồ sát ngưu dương, khô luyến ngư miết dĩ vi thiện tu, thực giả thậm mĩ, kiến thực giả thậm khổ” 譬猶屠殺牛羊, 刳臠魚鱉以為膳羞, 食者甚美, 見食者甚苦 (Đại Trương Phương Bình gián dụng binh thư 代張方平諫用兵書). 2. Tàn sát. ◇Nhạc Phi 岳飛: “Trung nghĩa chi nhân, toàn bị đồ sát” 忠義之人, 旋被屠殺 (Tấu khất xuất sư trát tử 奏乞出師札子).Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)Bình luận 0
Từ khóa » đồ Sát Nghĩa Là Gì
-
Đồ Sát Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đô Sát Trong Tiếng Việt ... - Sen Tây Hồ
-
Đồ Sát Là Gì - Nghĩa Của Từ Đô Sát Trong Tiếng Việt
-
Cách Bật Chế Độ Đồ Sát Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Từ điển Tiếng Việt "đô Sát" - Là Gì?
-
Cách Bật Chế Độ Đồ Sát Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đô ...
-
Đồ Sát Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đô Sát Trong Tiếng Việt Đồ Sát Trong ...
-
Đồ Sát Là Gì - QuanThanh
-
Đồ Sát Trong Game Có Phải Là Vô đạo đức ? - Báo Thanh Niên
-
Cách Bật Chế độ đồ Sát (PK) VLTK 1 Chi Tiết
-
Thời đại đồ Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Đồ Sát Là Gì - Đồ Sát Trong Game Online, Lợi Bất Cập Hại!
-
Đồ Sát Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đô Sát Trong Tiếng Việt Đồ Sát Trong ...
-
đồ Sắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đồ Sát Trong Game Online, Lợi Bất Cập Hại! - GameK