Tra Từ: đồng Tuế - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

同歲 đồng tuế

1/1

同歲

đồng tuế

Từ điển trích dẫn

1. Cùng tuổi. 2. Cùng một năm. 3. Người được tiến cử cùng một năm. 4. ☆Tương tự: “đồng canh” 同庚, “đồng niên” 同年.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Đồng canh, Đồng niên 同年.

Từ khóa » đồng Tuế Là Gì