Tra Từ: Fù Xí - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

复习 fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ復習 fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ複習 fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ

1/3

复习

fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

xem lại, duyệt lại, đọc lại, xét lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to review (2) revision (3) CL:次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 復習|复习[fu4 xi2] 復習

fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem lại, duyệt lại, đọc lại, xét lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to review (2) revision (3) CL:次[ci4] 複習

fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 復習|复习[fu4 xi2]

Từ khóa » Fù Xí