Tra Từ: Giang Sơn - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
江山 giang sơn1/1
江山giang sơn [giang san]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông núi, đất nướcTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Núi sông. Chỉ đất nước.Một số bài thơ có sử dụng
• Độ Đại Linh giang - 渡大靈江 (Phan Huy Ích)• Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈 (Đỗ Lệnh Do)• Kinh trung đông chí ký Hà Nội chư khế - 京中冬至寄河內諸契 (Nguyễn Văn Lý)• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)• Quá Thọ Xương triền kiều ngâm kỳ 1 - 過壽昌廛橋吟其一 (Hoàng Nguyễn Thự)• Tái du Cân Tử sơn tự - 再遊巾子山寺 (Nhậm Phiên)• Thuỷ thanh u - 水清幽 (Phan Huy Thực)• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 4 - 昔年今日到崑崙其四 (Ngô Đức Kế)• Viên - 園 (Đỗ Phủ)• Vịnh nguyệt - 詠月 (Đoàn Huyên)Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Hán Việt Giang Sơn
-
Giang Sơn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giang Sơn" - Là Gì?
-
Giang Sơn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Giang Sơn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giang Sơn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Giang Sơn - Từ điển Việt
-
Giang Sơn Có ý Nghĩa Là Sơn Giang - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Viết Giang Sơn - Tên Con
-
Giải Thích Từ Giang Sơn - Ngữ Văn Lớp 6 - Lazi
-
Giang Sơn: Quốc Gia: Thiên Tử - Giải Nghĩa Các Từ Hán Việt - Hoc24
-
Giải Thích Nghĩa Và đặt Câu Với Các Từ Hán Việt Sau - Hoc24
-
Giang Sơn Có Phải Là Từ Hán Việt Không
-
17. Giải Thích Nghĩa Các Từ Ghép Hán Việt: Giang Sơn, Quốc Gia ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Giang Sơn Là Gì - Blog Của Thư